200 MonaCoin đến som Uzbekistan

Giá cả 200 MonaCoin đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 356,593,635 UZS.

Bao nhiêu 200 MONA trong UZS?

06 06, 2024
200 MONA = 356,593,635 UZS
▼ -0.56 %
200 UZS = 0.00011217 MONA
1 MONA = 1,782,968 UZS

Lịch sử thay đổi giá 200 MONA trong UZS

Thống kê chi phí 200 MonaCoin trong som Uzbekistan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 899,334 UZS
Tối đa 407,402,873 UZS
Bình quân gia quyền 182,825,843 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 896,145 UZS
Tối đa 697,797,382 UZS
Bình quân gia quyền 221,170,150 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 820,674 UZS
Tối đa 1,342,090,104 UZS
Bình quân gia quyền 364,680,634 UZS

Thay đổi chi phí 200 MONA đến UZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 200 MonaCoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 37249.7% (954,743 UZS — 356,593,635 UZS)

Thay đổi chi phí 200 MONA đến UZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 200 MonaCoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 26477.91% (1,341,692 UZS — 356,593,635 UZS)

Thay đổi chi phí 200 MONA đến UZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 200 MonaCoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 38308.07% (928,434 UZS — 356,593,635 UZS)

Thay đổi chi phí 200 MONA đến UZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 200 MonaCoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 13234.39% (2,674,241 UZS — 356,593,635 UZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MONA trong UZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MonaCoin (MONA) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MonaCoin (MONA) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 200 MonaCoin trong som Uzbekistan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 200 MonaCoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*

08/06 349,605,258 UZS ▼ -1.96 %
09/06 337,199,272 UZS ▼ -3.55 %
10/06 327,452,766 UZS ▼ -2.89 %
11/06 328,779,051 UZS ▲ 0.41 %
12/06 326,368,302 UZS ▼ -0.73 %
13/06 328,351,675 UZS ▲ 0.61 %
14/06 315,831,359 UZS ▼ -3.81 %
15/06 326,638,279 UZS ▲ 3.42 %
16/06 323,301,518 UZS ▼ -1.02 %
17/06 335,841,055 UZS ▲ 3.88 %
18/06 333,020,768 UZS ▼ -0.84 %
19/06 356,267,671 UZS ▲ 6.98 %
20/06 341,380,565 UZS ▼ -4.18 %
21/06 389,358,933 UZS ▲ 14.05 %
22/06 381,231,863 UZS ▼ -2.09 %
23/06 379,451,718 UZS ▼ -0.47 %
24/06 374,375,554 UZS ▼ -1.34 %
25/06 359,182,996 UZS ▼ -4.06 %
26/06 358,189,628 UZS ▼ -0.28 %
27/06 374,501,006 UZS ▲ 4.55 %
28/06 369,337,268 UZS ▼ -1.38 %
29/06 355,324,986 UZS ▼ -3.79 %
30/06 353,698,211 UZS ▼ -0.46 %
01/07 354,351,520 UZS ▲ 0.18 %
02/07 352,991,249 UZS ▼ -0.38 %
03/07 353,110,421 UZS ▲ 0.03 %
04/07 354,717,926 UZS ▲ 0.46 %
05/07 351,246,197 UZS ▼ -0.98 %
06/07 341,986,174 UZS ▼ -2.64 %
07/07 -134,286,245.12 UZS ▼ -139.27 %

* — Giá ước tính của 200 MonaCoin trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 MonaCoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 200 MonaCoin trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 415,334,902 UZS ▲ 16.47 %
17/06 — 23/06 378,554,974 UZS ▼ -8.86 %
24/06 — 30/06 399,485,421 UZS ▲ 5.53 %
01/07 — 07/07 277,155,136 UZS ▼ -30.62 %
08/07 — 14/07 309,801,075 UZS ▲ 11.78 %
15/07 — 21/07 242,872,861 UZS ▼ -21.6 %
22/07 — 28/07 270,044,144 UZS ▲ 11.19 %
29/07 — 04/08 245,368,586 UZS ▼ -9.14 %
05/08 — 11/08 255,954,018 UZS ▲ 4.31 %
12/08 — 18/08 288,719,513 UZS ▲ 12.8 %
19/08 — 25/08 272,278,897 UZS ▼ -5.69 %
26/08 — 01/09 -7,580,557.88 UZS ▼ -102.78 %

Giá ước tính của 200 MonaCoin trong som Uzbekistan cho năm sau*

07/2024 347,953,906 UZS ▼ -2.42 %
08/2024 316,460,204 UZS ▼ -9.05 %
09/2024 319,183,673 UZS ▲ 0.86 %
10/2024 348,161,612 UZS ▲ 9.08 %
11/2024 443,239,630 UZS ▲ 27.31 %
12/2024 301,150,477 UZS ▼ -32.06 %
01/2025 158,263,715 UZS ▼ -47.45 %
02/2025 185,682,309 UZS ▲ 17.32 %
03/2025 137,621,446 UZS ▼ -25.88 %
04/2025 69,655,119 UZS ▼ -49.39 %
05/2025 81,623,383 UZS ▲ 17.18 %
06/2025 -7,452,535.62 UZS ▼ -109.13 %

FAQ

Giá bao nhiêu 200 MONA trong UZS hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 MonaCoin đến som Uzbekistan Là - 356,593,635 UZS

Nó có giá bao nhiêu 200 MONA trong UZS Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 200 MonaCoin đến som Uzbekistan sẽ có giá - 349,605,258 uzs

Nó có giá bao nhiêu 200 MONA trong UZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 MonaCoin đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 200 MONA trong UZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 MonaCoin đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 200 MONA trong UZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 MonaCoin đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu