100 MonaCoin đến som Uzbekistan

Giá cả 100 MonaCoin đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 161,671,053 UZS.

Bao nhiêu 100 MONA trong UZS?

06 14, 2024
100 MONA = 161,671,053 UZS
▼ -82.11 %
100 UZS = 0.00006185 MONA
1 MONA = 1,616,711 UZS

Lịch sử thay đổi giá 100 MONA trong UZS

Thống kê chi phí 100 MonaCoin trong som Uzbekistan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 437,084 UZS
Tối đa 204,031,071 UZS
Bình quân gia quyền 97,785,981 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 437,084 UZS
Tối đa 348,898,691 UZS
Bình quân gia quyền 106,724,744 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 410,337 UZS
Tối đa 671,045,052 UZS
Bình quân gia quyền 181,613,028 UZS

Thay đổi chi phí 100 MONA đến UZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 100 MonaCoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 34368.66% (469,038 UZS — 161,671,053 UZS)

Thay đổi chi phí 100 MONA đến UZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 100 MonaCoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 28731.18% (560,751 UZS — 161,671,053 UZS)

Thay đổi chi phí 100 MONA đến UZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 100 MonaCoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 37120.32% (434,362 UZS — 161,671,053 UZS)

Thay đổi chi phí 100 MONA đến UZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 100 MonaCoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 11990.99% (1,337,120 UZS — 161,671,053 UZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MONA trong UZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MonaCoin (MONA) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MonaCoin (MONA) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 MonaCoin trong som Uzbekistan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 MonaCoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*

16/06 160,007,567 UZS ▼ -1.03 %
17/06 168,148,358 UZS ▲ 5.09 %
18/06 166,729,033 UZS ▼ -0.84 %
19/06 174,426,199 UZS ▲ 4.62 %
20/06 169,531,047 UZS ▼ -2.81 %
21/06 202,252,562 UZS ▲ 19.3 %
22/06 199,833,632 UZS ▼ -1.2 %
23/06 198,971,177 UZS ▼ -0.43 %
24/06 196,564,679 UZS ▼ -1.21 %
25/06 189,131,348 UZS ▼ -3.78 %
26/06 188,183,640 UZS ▼ -0.5 %
27/06 197,410,530 UZS ▲ 4.9 %
28/06 194,271,713 UZS ▼ -1.59 %
29/06 183,916,747 UZS ▼ -5.33 %
30/06 183,225,480 UZS ▼ -0.38 %
01/07 183,544,633 UZS ▲ 0.17 %
02/07 183,035,604 UZS ▼ -0.28 %
03/07 183,108,594 UZS ▲ 0.04 %
04/07 184,376,000 UZS ▲ 0.69 %
05/07 182,751,579 UZS ▼ -0.88 %
06/07 177,860,076 UZS ▼ -2.68 %
07/07 177,239,929 UZS ▼ -0.35 %
08/07 191,913,840 UZS ▲ 8.28 %
09/07 182,538,780 UZS ▼ -4.89 %
10/07 184,776,204 UZS ▲ 1.23 %
11/07 181,469,170 UZS ▼ -1.79 %
12/07 172,550,592 UZS ▼ -4.91 %
13/07 171,098,502 UZS ▼ -0.84 %
14/07 677,067,696 UZS ▲ 295.72 %
15/07 16,823,746 UZS ▼ -97.52 %

* — Giá ước tính của 100 MonaCoin trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 MonaCoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 MonaCoin trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 151,861,119 UZS ▼ -6.07 %
24/06 — 30/06 156,450,280 UZS ▲ 3.02 %
01/07 — 07/07 103,367,352 UZS ▼ -33.93 %
08/07 — 14/07 114,760,041 UZS ▲ 11.02 %
15/07 — 21/07 94,054,435 UZS ▼ -18.04 %
22/07 — 28/07 105,285,447 UZS ▲ 11.94 %
29/07 — 04/08 93,007,146 UZS ▼ -11.66 %
05/08 — 11/08 95,446,662 UZS ▲ 2.62 %
12/08 — 18/08 109,828,280 UZS ▲ 15.07 %
19/08 — 25/08 102,448,823 UZS ▼ -6.72 %
26/08 — 01/09 95,948,675 UZS ▼ -6.34 %
02/09 — 08/09 20,883,551 UZS ▼ -78.23 %

Giá ước tính của 100 MonaCoin trong som Uzbekistan cho năm sau*

07/2024 157,716,713 UZS ▼ -2.45 %
08/2024 145,925,003 UZS ▼ -7.48 %
09/2024 147,276,847 UZS ▲ 0.93 %
10/2024 156,734,246 UZS ▲ 6.42 %
11/2024 229,410,220 UZS ▲ 46.37 %
12/2024 147,647,969 UZS ▼ -35.64 %
01/2025 72,905,156 UZS ▼ -50.62 %
02/2025 93,926,310 UZS ▲ 28.83 %
03/2025 68,028,713 UZS ▼ -27.57 %
04/2025 48,902,836 UZS ▼ -28.11 %
05/2025 57,771,932 UZS ▲ 18.14 %
06/2025 -20,226,018.9 UZS ▼ -135.01 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MONA trong UZS hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 MonaCoin đến som Uzbekistan Là - 161,671,053 UZS

Nó có giá bao nhiêu 100 MONA trong UZS Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 100 MonaCoin đến som Uzbekistan sẽ có giá - 160,007,567 uzs

Nó có giá bao nhiêu 100 MONA trong UZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 MonaCoin đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MONA trong UZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 MonaCoin đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MONA trong UZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 MonaCoin đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu