Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/UZS
Lịch sử thay đổi trong MONA/UZS tỷ giá
MONA/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 MONA = 1,716,047 UZS
▼ -4.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 35857.38% (4,772 UZS — 1,716,047 UZS)
Thay đổi trong MONA/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 33678.99% (5,080 UZS — 1,716,047 UZS)
Thay đổi trong MONA/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 33989.96% (5,034 UZS — 1,716,047 UZS)
Thay đổi trong MONA/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12733.9% (13,371 UZS — 1,716,047 UZS)
MonaCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,697,700 UZS | ▼ -1.07 % |
22/05 | 1,665,684 UZS | ▼ -1.89 % |
23/05 | 1,662,281 UZS | ▼ -0.2 % |
24/05 | 1,703,360 UZS | ▲ 2.47 % |
25/05 | 1,729,532 UZS | ▲ 1.54 % |
26/05 | 1,661,112 UZS | ▼ -3.96 % |
27/05 | 1,485,679 UZS | ▼ -10.56 % |
28/05 | 1,382,701 UZS | ▼ -6.93 % |
29/05 | 1,338,122 UZS | ▼ -3.22 % |
30/05 | 1,262,611 UZS | ▼ -5.64 % |
31/05 | 1,234,008 UZS | ▼ -2.27 % |
01/06 | 1,497,919 UZS | ▲ 21.39 % |
02/06 | 1,579,379 UZS | ▲ 5.44 % |
03/06 | 1,566,899 UZS | ▼ -0.79 % |
04/06 | 1,565,983 UZS | ▼ -0.06 % |
05/06 | 1,583,520 UZS | ▲ 1.12 % |
06/06 | 1,523,600 UZS | ▼ -3.78 % |
07/06 | 1,499,835 UZS | ▼ -1.56 % |
08/06 | 1,449,263 UZS | ▼ -3.37 % |
09/06 | 1,407,757 UZS | ▼ -2.86 % |
10/06 | 1,413,898 UZS | ▲ 0.44 % |
11/06 | 1,402,376 UZS | ▼ -0.81 % |
12/06 | 1,407,547 UZS | ▲ 0.37 % |
13/06 | 1,374,958 UZS | ▼ -2.32 % |
14/06 | 1,415,865 UZS | ▲ 2.98 % |
15/06 | 1,392,300 UZS | ▼ -1.66 % |
16/06 | 1,445,542 UZS | ▲ 3.82 % |
17/06 | 1,438,754 UZS | ▼ -0.47 % |
18/06 | 1,516,870 UZS | ▲ 5.43 % |
19/06 | -377,628.37 UZS | ▼ -124.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,805,962 UZS | ▲ 5.24 % |
03/06 — 09/06 | 1,733,521 UZS | ▼ -4.01 % |
10/06 — 16/06 | 1,440,854 UZS | ▼ -16.88 % |
17/06 — 23/06 | 1,586,986 UZS | ▲ 10.14 % |
24/06 — 30/06 | 1,321,613 UZS | ▼ -16.72 % |
01/07 — 07/07 | 1,369,222 UZS | ▲ 3.6 % |
08/07 — 14/07 | 1,062,614 UZS | ▼ -22.39 % |
15/07 — 21/07 | 1,143,126 UZS | ▲ 7.58 % |
22/07 — 28/07 | 979,048 UZS | ▼ -14.35 % |
29/07 — 04/08 | 1,058,332 UZS | ▲ 8.1 % |
05/08 — 11/08 | 916,962 UZS | ▼ -13.36 % |
12/08 — 18/08 | -326,050.97 UZS | ▼ -135.56 % |
MonaCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,698,572 UZS | ▼ -1.02 % |
07/2024 | 1,856,048 UZS | ▲ 9.27 % |
08/2024 | 1,647,716 UZS | ▼ -11.22 % |
09/2024 | 1,662,414 UZS | ▲ 0.89 % |
10/2024 | 1,835,620 UZS | ▲ 10.42 % |
11/2024 | 2,291,322 UZS | ▲ 24.83 % |
12/2024 | 1,688,823 UZS | ▼ -26.29 % |
01/2025 | 811,877 UZS | ▼ -51.93 % |
02/2025 | 1,062,947 UZS | ▲ 30.92 % |
03/2025 | 784,250 UZS | ▼ -26.22 % |
04/2025 | 458,663 UZS | ▼ -41.52 % |
05/2025 | 107,346 UZS | ▼ -76.6 % |
MonaCoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,483 UZS |
Tối đa | 2,248,526 UZS |
Bình quân gia quyền | 920,528 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,481 UZS |
Tối đa | 3,488,987 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,223,137 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,103 UZS |
Tối đa | 6,710,451 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,878,295 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: