500 metical Mozambique đến Power Ledger
Giá cả 500 metical Mozambique đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 28.3878 POWR.
Bao nhiêu 500 MZN trong POWR?
06 08, 2024
500 MZN = 28.3878 POWR
▲ 0.41 %
500 POWR = 8,807 MZN
1 MZN = 0.05677563 POWR
Lịch sử thay đổi giá 500 MZN trong POWR
Thống kê chi phí 500 metical Mozambique trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.6083 POWR |
Tối đa | 28.1745 POWR |
Bình quân gia quyền | 25.736 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.9214 POWR |
Tối đa | 28.1745 POWR |
Bình quân gia quyền | 23.7725 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.7352 POWR |
Tối đa | 64.3167 POWR |
Bình quân gia quyền | 35.1249 POWR |
Thay đổi chi phí 500 MZN đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 500 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi 13.3% (25.0555 POWR — 28.3878 POWR)
Thay đổi chi phí 500 MZN đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi 43.41% (19.7946 POWR — 28.3878 POWR)
Thay đổi chi phí 500 MZN đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.54% (55.1693 POWR — 28.3878 POWR)
Thay đổi chi phí 500 MZN đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi -78.42% (131.52 POWR — 28.3878 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 MZN trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 metical Mozambique (MZN) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 metical Mozambique (MZN) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 metical Mozambique trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
09/06 | 28.7106 POWR | ▲ 1.14 % |
10/06 | 29.614 POWR | ▲ 3.15 % |
11/06 | 29.3865 POWR | ▼ -0.77 % |
12/06 | 27.1697 POWR | ▼ -7.54 % |
13/06 | 29.1249 POWR | ▲ 7.2 % |
14/06 | 29.085 POWR | ▼ -0.14 % |
15/06 | 28.4779 POWR | ▼ -2.09 % |
16/06 | 28.1016 POWR | ▼ -1.32 % |
17/06 | 27.8516 POWR | ▼ -0.89 % |
18/06 | 28.6091 POWR | ▲ 2.72 % |
19/06 | 28.2109 POWR | ▼ -1.39 % |
20/06 | 27.1923 POWR | ▼ -3.61 % |
21/06 | 27.6505 POWR | ▲ 1.69 % |
22/06 | 29.1341 POWR | ▲ 5.37 % |
23/06 | 28.7342 POWR | ▼ -1.37 % |
24/06 | 28.2611 POWR | ▼ -1.65 % |
25/06 | 28.2726 POWR | ▲ 0.04 % |
26/06 | 28.3021 POWR | ▲ 0.1 % |
27/06 | 28.1579 POWR | ▼ -0.51 % |
28/06 | 28.1952 POWR | ▲ 0.13 % |
29/06 | 28.2651 POWR | ▲ 0.25 % |
30/06 | 29.1114 POWR | ▲ 2.99 % |
01/07 | 29.3073 POWR | ▲ 0.67 % |
02/07 | 29.478 POWR | ▲ 0.58 % |
03/07 | 29.6979 POWR | ▲ 0.75 % |
04/07 | 30.1227 POWR | ▲ 1.43 % |
05/07 | 29.6509 POWR | ▼ -1.57 % |
06/07 | 29.3639 POWR | ▼ -0.97 % |
07/07 | 30.9783 POWR | ▲ 5.5 % |
08/07 | 31.8849 POWR | ▲ 2.93 % |
* — Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 metical Mozambique trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 27.2935 POWR | ▼ -3.85 % |
17/06 — 23/06 | 27.1687 POWR | ▼ -0.46 % |
24/06 — 30/06 | 27.8523 POWR | ▲ 2.52 % |
01/07 — 07/07 | 34.5191 POWR | ▲ 23.94 % |
08/07 — 14/07 | 33.2407 POWR | ▼ -3.7 % |
15/07 — 21/07 | 34.0535 POWR | ▲ 2.45 % |
22/07 — 28/07 | 33.3202 POWR | ▼ -2.15 % |
29/07 — 04/08 | 32.6016 POWR | ▼ -2.16 % |
05/08 — 11/08 | 33.2319 POWR | ▲ 1.93 % |
12/08 — 18/08 | 33.6438 POWR | ▲ 1.24 % |
19/08 — 25/08 | 34.951 POWR | ▲ 3.89 % |
26/08 — 01/09 | 36.9034 POWR | ▲ 5.59 % |
Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong Power Ledger cho năm sau*
07/2024 | 27.4608 POWR | ▼ -3.27 % |
08/2024 | 36.3577 POWR | ▲ 32.4 % |
09/2024 | 30.8672 POWR | ▼ -15.1 % |
10/2024 | 18.8727 POWR | ▼ -38.86 % |
11/2024 | 15.3783 POWR | ▼ -18.52 % |
12/2024 | 9.974207 POWR | ▼ -35.14 % |
01/2025 | 11.4297 POWR | ▲ 14.59 % |
02/2025 | 9.74006 POWR | ▼ -14.78 % |
03/2025 | 8.994855 POWR | ▼ -7.65 % |
04/2025 | 13.4553 POWR | ▲ 49.59 % |
05/2025 | 12.3945 POWR | ▼ -7.88 % |
06/2025 | 13.7628 POWR | ▲ 11.04 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 500 MZN trong POWR hôm nay, 06 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 metical Mozambique đến Power Ledger Là - 28.3878 POWR
Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong POWR Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 500 metical Mozambique đến Power Ledger sẽ có giá - 29 powr
Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.