1 metical Mozambique đến Power Ledger

Giá cả 1 metical Mozambique đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 0.0522903 POWR.

Bao nhiêu 1 MZN trong POWR?

06 01, 2024
1 MZN = 0.0522903 POWR
▼ -0.07 %
1 POWR = 19.12 MZN
1 MZN = 0.0522903 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 MZN trong POWR

Thống kê chi phí 1 metical Mozambique trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04915552 POWR
Tối đa 0.05305518 POWR
Bình quân gia quyền 0.05084789 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03384285 POWR
Tối đa 0.05507596 POWR
Bình quân gia quyền 0.04662079 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02147044 POWR
Tối đa 0.12863341 POWR
Bình quân gia quyền 0.07128248 POWR

Thay đổi chi phí 1 MZN đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.54% (0.05477478 POWR — 0.0522903 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi 26.47% (0.04134644 POWR — 0.0522903 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.26% (0.10305112 POWR — 0.0522903 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.12% (0.26303304 POWR — 0.0522903 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MZN trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 metical Mozambique trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.05073051 POWR ▼ -2.98 %
03/06 0.04974337 POWR ▼ -1.95 %
04/06 0.04921175 POWR ▼ -1.07 %
05/06 0.04662787 POWR ▼ -5.25 %
06/06 0.04345152 POWR ▼ -6.81 %
07/06 0.04504357 POWR ▲ 3.66 %
08/06 0.04657103 POWR ▲ 3.39 %
09/06 0.04734788 POWR ▲ 1.67 %
10/06 0.04815951 POWR ▲ 1.71 %
11/06 0.04766033 POWR ▼ -1.04 %
12/06 0.04515551 POWR ▼ -5.26 %
13/06 0.04784554 POWR ▲ 5.96 %
14/06 0.04776246 POWR ▼ -0.17 %
15/06 0.04669482 POWR ▼ -2.24 %
16/06 0.04603848 POWR ▼ -1.41 %
17/06 0.0455983 POWR ▼ -0.96 %
18/06 0.04702924 POWR ▲ 3.14 %
19/06 0.04641919 POWR ▼ -1.3 %
20/06 0.04534235 POWR ▼ -2.32 %
21/06 0.04608589 POWR ▲ 1.64 %
22/06 0.04780245 POWR ▲ 3.72 %
23/06 0.04711488 POWR ▼ -1.44 %
24/06 0.04648224 POWR ▼ -1.34 %
25/06 0.04649754 POWR ▲ 0.03 %
26/06 0.04658546 POWR ▲ 0.19 %
27/06 0.04619944 POWR ▼ -0.83 %
28/06 0.04629747 POWR ▲ 0.21 %
29/06 0.04641846 POWR ▲ 0.26 %
30/06 0.04734592 POWR ▲ 2 %
01/07 0.04774703 POWR ▲ 0.85 %

* — Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 metical Mozambique trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.05372253 POWR ▲ 2.74 %
10/06 — 16/06 0.05232445 POWR ▼ -2.6 %
17/06 — 23/06 0.05209254 POWR ▼ -0.44 %
24/06 — 30/06 0.05326719 POWR ▲ 2.25 %
01/07 — 07/07 0.06658206 POWR ▲ 25 %
08/07 — 14/07 0.06369248 POWR ▼ -4.34 %
15/07 — 21/07 0.06542398 POWR ▲ 2.72 %
22/07 — 28/07 0.06353379 POWR ▼ -2.89 %
29/07 — 04/08 0.06220103 POWR ▼ -2.1 %
05/08 — 11/08 0.06395848 POWR ▲ 2.83 %
12/08 — 18/08 0.06452807 POWR ▲ 0.89 %
19/08 — 25/08 0.06618495 POWR ▲ 2.57 %

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.05035026 POWR ▼ -3.71 %
07/2024 0.04349219 POWR ▼ -13.62 %
08/2024 0.05781045 POWR ▲ 32.92 %
09/2024 0.04595152 POWR ▼ -20.51 %
10/2024 0.02617927 POWR ▼ -43.03 %
11/2024 0.02116277 POWR ▼ -19.16 %
12/2024 0.016721 POWR ▼ -20.99 %
01/2025 0.01940595 POWR ▲ 16.06 %
02/2025 0.01697403 POWR ▼ -12.53 %
03/2025 0.01579895 POWR ▼ -6.92 %
04/2025 0.02041135 POWR ▲ 29.19 %
05/2025 0.01889435 POWR ▼ -7.43 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MZN trong POWR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 metical Mozambique đến Power Ledger Là - 0.0522903 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1 metical Mozambique đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu