10 metical Mozambique đến Power Ledger

Giá cả 10 metical Mozambique đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 0.5898333 POWR.

Bao nhiêu 10 MZN trong POWR?

06 10, 2024
10 MZN = 0.5898333 POWR
▲ 2.66 %
10 POWR = 169.54 MZN
1 MZN = 0.05898333 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 MZN trong POWR

Thống kê chi phí 10 metical Mozambique trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.4921665 POWR
Tối đa 0.574598 POWR
Bình quân gia quyền 0.51925732 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3384285 POWR
Tối đa 0.574598 POWR
Bình quân gia quyền 0.48074324 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2147044 POWR
Tối đa 1.286334 POWR
Bình quân gia quyền 0.69904391 POWR

Thay đổi chi phí 10 MZN đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 10 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi 12.2% (0.5257129 POWR — 0.5898333 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi 76.2% (0.3347585 POWR — 0.5898333 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi -51.93% (1.227058 POWR — 0.5898333 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.58% (2.63033 POWR — 0.5898333 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MZN trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 metical Mozambique trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

12/06 0.58256359 POWR ▼ -1.23 %
13/06 0.5507724 POWR ▼ -5.46 %
14/06 0.58466028 POWR ▲ 6.15 %
15/06 0.5833017 POWR ▼ -0.23 %
16/06 0.56594302 POWR ▼ -2.98 %
17/06 0.561531 POWR ▼ -0.78 %
18/06 0.55776998 POWR ▼ -0.67 %
19/06 0.57087514 POWR ▲ 2.35 %
20/06 0.56459528 POWR ▼ -1.1 %
21/06 0.55362256 POWR ▼ -1.94 %
22/06 0.56467735 POWR ▲ 2 %
23/06 0.59252013 POWR ▲ 4.93 %
24/06 0.58723961 POWR ▼ -0.89 %
25/06 0.57934304 POWR ▼ -1.34 %
26/06 0.57964507 POWR ▲ 0.05 %
27/06 0.58043582 POWR ▲ 0.14 %
28/06 0.57544279 POWR ▼ -0.86 %
29/06 0.57656289 POWR ▲ 0.19 %
30/06 0.57841687 POWR ▲ 0.32 %
01/07 0.59333372 POWR ▲ 2.58 %
02/07 0.59746452 POWR ▲ 0.7 %
03/07 0.59971985 POWR ▲ 0.38 %
04/07 0.60658793 POWR ▲ 1.15 %
05/07 0.61504597 POWR ▲ 1.39 %
06/07 0.60090083 POWR ▼ -2.3 %
07/07 0.59639666 POWR ▼ -0.75 %
08/07 0.63625302 POWR ▲ 6.68 %
09/07 0.66319472 POWR ▲ 4.23 %
10/07 0.66743862 POWR ▲ 0.64 %
11/07 0.65861479 POWR ▼ -1.32 %

* — Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 metical Mozambique trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.56962114 POWR ▼ -3.43 %
24/06 — 30/06 0.56823235 POWR ▼ -0.24 %
01/07 — 07/07 0.58915606 POWR ▲ 3.68 %
08/07 — 14/07 0.75133568 POWR ▲ 27.53 %
15/07 — 21/07 0.72465794 POWR ▼ -3.55 %
22/07 — 28/07 0.74565204 POWR ▲ 2.9 %
29/07 — 04/08 0.73196136 POWR ▼ -1.84 %
05/08 — 11/08 0.70904644 POWR ▼ -3.13 %
12/08 — 18/08 0.72963574 POWR ▲ 2.9 %
19/08 — 25/08 0.73636821 POWR ▲ 0.92 %
26/08 — 01/09 0.78141346 POWR ▲ 6.12 %
02/09 — 08/09 0.82710474 POWR ▲ 5.85 %

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.57092642 POWR ▼ -3.21 %
08/2024 0.72120673 POWR ▲ 26.32 %
09/2024 0.5650734 POWR ▼ -21.65 %
10/2024 0.38281641 POWR ▼ -32.25 %
11/2024 0.33699564 POWR ▼ -11.97 %
12/2024 0.21369959 POWR ▼ -36.59 %
01/2025 0.26002914 POWR ▲ 21.68 %
02/2025 0.20221751 POWR ▼ -22.23 %
03/2025 0.19180004 POWR ▼ -5.15 %
04/2025 0.29841904 POWR ▲ 55.59 %
05/2025 0.28074984 POWR ▼ -5.92 %
06/2025 0.30347869 POWR ▲ 8.1 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MZN trong POWR hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 metical Mozambique đến Power Ledger Là - 0.5898333 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong POWR Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 10 metical Mozambique đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu