Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/POWR

Lịch sử thay đổi trong MZN/POWR tỷ giá

MZN/POWR tỷ giá

05 18, 2024
1 MZN = 0.04944386 POWR
▲ 0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -8.55% (0.05406584 POWR — 0.04944386 POWR)

Thay đổi trong MZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 9.02% (0.04535459 POWR — 0.04944386 POWR)

Thay đổi trong MZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -48.44% (0.09590212 POWR — 0.04944386 POWR)

Thay đổi trong MZN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.2% (0.26303304 POWR — 0.04944386 POWR)

metical Mozambique/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.04819825 POWR ▼ -2.52 %
20/05 0.04587802 POWR ▼ -4.81 %
21/05 0.04472685 POWR ▼ -2.51 %
22/05 0.04433466 POWR ▼ -0.88 %
23/05 0.04388471 POWR ▼ -1.01 %
24/05 0.04445239 POWR ▲ 1.29 %
25/05 0.04587087 POWR ▲ 3.19 %
26/05 0.04626904 POWR ▲ 0.87 %
27/05 0.04488917 POWR ▼ -2.98 %
28/05 0.04422257 POWR ▼ -1.48 %
29/05 0.04510266 POWR ▲ 1.99 %
30/05 0.04663469 POWR ▲ 3.4 %
31/05 0.04859296 POWR ▲ 4.2 %
01/06 0.04780825 POWR ▼ -1.61 %
02/06 0.04684646 POWR ▼ -2.01 %
03/06 0.04587626 POWR ▼ -2.07 %
04/06 0.04527386 POWR ▼ -1.31 %
05/06 0.04348801 POWR ▼ -3.94 %
06/06 0.04098435 POWR ▼ -5.76 %
07/06 0.04231073 POWR ▲ 3.24 %
08/06 0.04374499 POWR ▲ 3.39 %
09/06 0.04444775 POWR ▲ 1.61 %
10/06 0.04564384 POWR ▲ 2.69 %
11/06 0.04518864 POWR ▼ -1 %
12/06 0.04180209 POWR ▼ -7.49 %
13/06 0.04474064 POWR ▲ 7.03 %
14/06 0.04466395 POWR ▼ -0.17 %
15/06 0.04380828 POWR ▼ -1.92 %
16/06 0.04333671 POWR ▼ -1.08 %
17/06 0.04291606 POWR ▼ -0.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.04982107 POWR ▲ 0.76 %
27/05 — 02/06 0.04292698 POWR ▼ -13.84 %
03/06 — 09/06 0.04881812 POWR ▲ 13.72 %
10/06 — 16/06 0.04675859 POWR ▼ -4.22 %
17/06 — 23/06 0.04654213 POWR ▼ -0.46 %
24/06 — 30/06 0.04820381 POWR ▲ 3.57 %
01/07 — 07/07 0.06167391 POWR ▲ 27.94 %
08/07 — 14/07 0.05938705 POWR ▼ -3.71 %
15/07 — 21/07 0.06135152 POWR ▲ 3.31 %
22/07 — 28/07 0.05988477 POWR ▼ -2.39 %
29/07 — 04/08 0.05867635 POWR ▼ -2.02 %
05/08 — 11/08 0.05932581 POWR ▲ 1.11 %

metical Mozambique/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04762402 POWR ▼ -3.68 %
07/2024 0.04119527 POWR ▼ -13.5 %
08/2024 0.05193423 POWR ▲ 26.07 %
09/2024 0.04493342 POWR ▼ -13.48 %
10/2024 0.03036211 POWR ▼ -32.43 %
11/2024 0.02658945 POWR ▼ -12.43 %
12/2024 0.01875639 POWR ▼ -29.46 %
01/2025 0.02218932 POWR ▲ 18.3 %
02/2025 0.01762553 POWR ▼ -20.57 %
03/2025 0.01633977 POWR ▼ -7.29 %
04/2025 0.02399029 POWR ▲ 46.82 %
05/2025 0.02165455 POWR ▼ -9.74 %

metical Mozambique/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04915552 POWR
Tối đa 0.05507596 POWR
Bình quân gia quyền 0.05148635 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03384285 POWR
Tối đa 0.05507596 POWR
Bình quân gia quyền 0.0455718 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02147044 POWR
Tối đa 0.12863341 POWR
Bình quân gia quyền 0.07324348 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MZN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu