10 dollar Namibia đến Metal

Giá cả 10 dollar Namibia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.2838709 MTL.

Bao nhiêu 10 NAD trong MTL?

05 18, 2024
10 NAD = 0.2838709 MTL
▲ 2.28 %
10 MTL = 352.27 NAD
1 NAD = 0.02838709 MTL

Lịch sử thay đổi giá 10 NAD trong MTL

Thống kê chi phí 10 dollar Namibia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2864166 MTL
Tối đa 0.3251846 MTL
Bình quân gia quyền 0.30930538 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0647709 MTL
Tối đa 0.3475911 MTL
Bình quân gia quyền 0.28112872 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0647709 MTL
Tối đa 0.7587017 MTL
Bình quân gia quyền 0.36327036 MTL

Thay đổi chi phí 10 NAD đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 10 dollar Namibia chống lại Metal thay đổi bởi -15.27% (0.3350188 MTL — 0.2838709 MTL)

Thay đổi chi phí 10 NAD đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 10 dollar Namibia chống lại Metal thay đổi bởi -13.87% (0.3295985 MTL — 0.2838709 MTL)

Thay đổi chi phí 10 NAD đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 10 dollar Namibia chống lại Metal thay đổi bởi -43.21% (0.4998876 MTL — 0.2838709 MTL)

Thay đổi chi phí 10 NAD đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 10 dollar Namibia chống lại Metal thay đổi bởi -87.01% (2.185849 MTL — 0.2838709 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 NAD trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dollar Namibia (NAD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dollar Namibia (NAD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 dollar Namibia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 dollar Namibia trong Metal trong 30 ngày tới*

19/05 0.25705932 MTL ▼ -9.44 %
20/05 0.24498388 MTL ▼ -4.7 %
21/05 0.24143788 MTL ▼ -1.45 %
22/05 0.24067317 MTL ▼ -0.32 %
23/05 0.24423629 MTL ▲ 1.48 %
24/05 0.23868598 MTL ▼ -2.27 %
25/05 0.24467207 MTL ▲ 2.51 %
26/05 0.23479642 MTL ▼ -4.04 %
27/05 0.23967791 MTL ▲ 2.08 %
28/05 0.2384171 MTL ▼ -0.53 %
29/05 0.24509033 MTL ▲ 2.8 %
30/05 0.25203478 MTL ▲ 2.83 %
31/05 0.25690405 MTL ▲ 1.93 %
01/06 0.25388141 MTL ▼ -1.18 %
02/06 0.25039509 MTL ▼ -1.37 %
03/06 0.24373116 MTL ▼ -2.66 %
04/06 0.24295056 MTL ▼ -0.32 %
05/06 0.24296693 MTL ▲ 0.01 %
06/06 0.24330255 MTL ▲ 0.14 %
07/06 0.23828312 MTL ▼ -2.06 %
08/06 0.22918541 MTL ▼ -3.82 %
09/06 0.2184303 MTL ▼ -4.69 %
10/06 0.22388022 MTL ▲ 2.5 %
11/06 0.22972545 MTL ▲ 2.61 %
12/06 0.23948572 MTL ▲ 4.25 %
13/06 0.24146683 MTL ▲ 0.83 %
14/06 0.23060639 MTL ▼ -4.5 %
15/06 0.22607763 MTL ▼ -1.96 %
16/06 0.21918449 MTL ▼ -3.05 %
17/06 0.21271405 MTL ▼ -2.95 %

* — Giá ước tính của 10 dollar Namibia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dollar Namibia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 dollar Namibia trong Metal trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.26481322 MTL ▼ -6.71 %
27/05 — 02/06 0.22345026 MTL ▼ -15.62 %
03/06 — 09/06 0.25219711 MTL ▲ 12.86 %
10/06 — 16/06 0.22987405 MTL ▼ -8.85 %
17/06 — 23/06 0.23427112 MTL ▲ 1.91 %
24/06 — 30/06 0.24654314 MTL ▲ 5.24 %
01/07 — 07/07 0.32407091 MTL ▲ 31.45 %
08/07 — 14/07 0.29844407 MTL ▼ -7.91 %
15/07 — 21/07 0.31787641 MTL ▲ 6.51 %
22/07 — 28/07 0.31787273 MTL ▼ -0 %
29/07 — 04/08 0.3135147 MTL ▼ -1.37 %
05/08 — 11/08 0.26972649 MTL ▼ -13.97 %

Giá ước tính của 10 dollar Namibia trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.28615388 MTL ▲ 0.8 %
07/2024 0.28023139 MTL ▼ -2.07 %
08/2024 0.33435228 MTL ▲ 19.31 %
09/2024 0.29298602 MTL ▼ -12.37 %
10/2024 0.24442419 MTL ▼ -16.57 %
11/2024 0.23573526 MTL ▼ -3.55 %
12/2024 0.23846733 MTL ▲ 1.16 %
01/2025 0.26883707 MTL ▲ 12.74 %
02/2025 0.17892022 MTL ▼ -33.45 %
03/2025 0.15562012 MTL ▼ -13.02 %
04/2025 0.22451778 MTL ▲ 44.27 %
05/2025 0.19149589 MTL ▼ -14.71 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 NAD trong MTL hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dollar Namibia đến Metal Là - 0.2838709 MTL

Nó có giá bao nhiêu 10 NAD trong MTL Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 10 dollar Namibia đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 10 NAD trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dollar Namibia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 NAD trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dollar Namibia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 NAD trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dollar Namibia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu