Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/MTL

Lịch sử thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá

NAD/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 NAD = 0.02803586 MTL
▼ -3.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.7% (0.03580643 MTL — 0.02803586 MTL)

Thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.85% (0.03254413 MTL — 0.02803586 MTL)

Thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.56% (0.05056671 MTL — 0.02803586 MTL)

Thay đổi trong NAD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.17% (0.21858494 MTL — 0.02803586 MTL)

dollar Namibia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.02772892 MTL ▼ -1.09 %
19/05 0.0260731 MTL ▼ -5.97 %
20/05 0.02524681 MTL ▼ -3.17 %
21/05 0.02496027 MTL ▼ -1.13 %
22/05 0.02486767 MTL ▼ -0.37 %
23/05 0.02525545 MTL ▲ 1.56 %
24/05 0.02467249 MTL ▼ -2.31 %
25/05 0.02573102 MTL ▲ 4.29 %
26/05 0.02503667 MTL ▼ -2.7 %
27/05 0.0259092 MTL ▲ 3.49 %
28/05 0.0257586 MTL ▼ -0.58 %
29/05 0.02712043 MTL ▲ 5.29 %
30/05 0.02846425 MTL ▲ 4.96 %
31/05 0.02903024 MTL ▲ 1.99 %
01/06 0.02877479 MTL ▼ -0.88 %
02/06 0.02836244 MTL ▼ -1.43 %
03/06 0.02732348 MTL ▼ -3.66 %
04/06 0.02723304 MTL ▼ -0.33 %
05/06 0.02723525 MTL ▲ 0.01 %
06/06 0.02726923 MTL ▲ 0.12 %
07/06 0.02676863 MTL ▼ -1.84 %
08/06 0.02599921 MTL ▼ -2.87 %
09/06 0.02531809 MTL ▼ -2.62 %
10/06 0.02575139 MTL ▲ 1.71 %
11/06 0.02658614 MTL ▲ 3.24 %
12/06 0.02744751 MTL ▲ 3.24 %
13/06 0.02766273 MTL ▲ 0.78 %
14/06 0.02601787 MTL ▼ -5.95 %
15/06 0.02524656 MTL ▼ -2.96 %
16/06 0.02514328 MTL ▼ -0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02636374 MTL ▼ -5.96 %
27/05 — 02/06 0.02282545 MTL ▼ -13.42 %
03/06 — 09/06 0.02590968 MTL ▲ 13.51 %
10/06 — 16/06 0.02432946 MTL ▼ -6.1 %
17/06 — 23/06 0.02471765 MTL ▲ 1.6 %
24/06 — 30/06 0.02608684 MTL ▲ 5.54 %
01/07 — 07/07 0.0324704 MTL ▲ 24.47 %
08/07 — 14/07 0.02975056 MTL ▼ -8.38 %
15/07 — 21/07 0.0319474 MTL ▲ 7.38 %
22/07 — 28/07 0.03194699 MTL ▼ -0 %
29/07 — 04/08 0.03147501 MTL ▼ -1.48 %
05/08 — 11/08 0.02964563 MTL ▼ -5.81 %

dollar Namibia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0282199 MTL ▲ 0.66 %
07/2024 0.02768656 MTL ▼ -1.89 %
08/2024 0.03340364 MTL ▲ 20.65 %
09/2024 0.02763687 MTL ▼ -17.26 %
10/2024 0.02422825 MTL ▼ -12.33 %
11/2024 0.02337808 MTL ▼ -3.51 %
12/2024 0.02358501 MTL ▲ 0.89 %
01/2025 0.02733834 MTL ▲ 15.91 %
02/2025 0.01912598 MTL ▼ -30.04 %
03/2025 0.01585859 MTL ▼ -17.08 %
04/2025 0.02129207 MTL ▲ 34.26 %
05/2025 0.01894863 MTL ▼ -11.01 %

dollar Namibia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02919068 MTL
Tối đa 0.03390689 MTL
Bình quân gia quyền 0.03116304 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00647709 MTL
Tối đa 0.03475911 MTL
Bình quân gia quyền 0.02816593 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00647709 MTL
Tối đa 0.07587017 MTL
Bình quân gia quyền 0.03638879 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NAD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu