1 dollar Namibia đến Metal

Giá cả 1 dollar Namibia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 0.02794734 MTL.

Bao nhiêu 1 NAD trong MTL?

05 21, 2024
1 NAD = 0.02794734 MTL
▼ -1.59 %
1 MTL = 35.78 NAD
1 NAD = 0.02794734 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1 NAD trong MTL

Thống kê chi phí 1 dollar Namibia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02827275 MTL
Tối đa 0.03251846 MTL
Bình quân gia quyền 0.03071342 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00647709 MTL
Tối đa 0.03475911 MTL
Bình quân gia quyền 0.02800974 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00647709 MTL
Tối đa 0.07587017 MTL
Bình quân gia quyền 0.03614962 MTL

Thay đổi chi phí 1 NAD đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1 dollar Namibia chống lại Metal thay đổi bởi -6.91% (0.03002183 MTL — 0.02794734 MTL)

Thay đổi chi phí 1 NAD đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1 dollar Namibia chống lại Metal thay đổi bởi -13.86% (0.03244333 MTL — 0.02794734 MTL)

Thay đổi chi phí 1 NAD đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1 dollar Namibia chống lại Metal thay đổi bởi -45.43% (0.05121713 MTL — 0.02794734 MTL)

Thay đổi chi phí 1 NAD đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1 dollar Namibia chống lại Metal thay đổi bởi -87.21% (0.21858494 MTL — 0.02794734 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 NAD trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dollar Namibia (NAD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dollar Namibia (NAD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 dollar Namibia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 dollar Namibia trong Metal trong 30 ngày tới*

23/05 0.02788929 MTL ▼ -0.21 %
24/05 0.02816609 MTL ▲ 0.99 %
25/05 0.02761913 MTL ▼ -1.94 %
26/05 0.02886546 MTL ▲ 4.51 %
27/05 0.02818146 MTL ▼ -2.37 %
28/05 0.02885319 MTL ▲ 2.38 %
29/05 0.02871322 MTL ▼ -0.49 %
30/05 0.0295593 MTL ▲ 2.95 %
31/05 0.03064163 MTL ▲ 3.66 %
01/06 0.03112639 MTL ▲ 1.58 %
02/06 0.03075093 MTL ▼ -1.21 %
03/06 0.0303414 MTL ▼ -1.33 %
04/06 0.02971829 MTL ▼ -2.05 %
05/06 0.02965119 MTL ▼ -0.23 %
06/06 0.02965316 MTL ▲ 0.01 %
07/06 0.02971219 MTL ▲ 0.2 %
08/06 0.02876597 MTL ▼ -3.18 %
09/06 0.02764157 MTL ▼ -3.91 %
10/06 0.02677701 MTL ▼ -3.13 %
11/06 0.02728328 MTL ▲ 1.89 %
12/06 0.02799458 MTL ▲ 2.61 %
13/06 0.02919614 MTL ▲ 4.29 %
14/06 0.02945372 MTL ▲ 0.88 %
15/06 0.02808838 MTL ▼ -4.64 %
16/06 0.02743479 MTL ▼ -2.33 %
17/06 0.02647763 MTL ▼ -3.49 %
18/06 0.02614358 MTL ▼ -1.26 %
19/06 0.02749026 MTL ▲ 5.15 %
20/06 0.02744148 MTL ▼ -0.18 %
21/06 0.02667527 MTL ▼ -2.79 %

* — Giá ước tính của 1 dollar Namibia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dollar Namibia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 dollar Namibia trong Metal trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02837619 MTL ▲ 1.53 %
03/06 — 09/06 0.03122011 MTL ▲ 10.02 %
10/06 — 16/06 0.02947957 MTL ▼ -5.58 %
17/06 — 23/06 0.0299731 MTL ▲ 1.67 %
24/06 — 30/06 0.03179835 MTL ▲ 6.09 %
01/07 — 07/07 0.03957155 MTL ▲ 24.45 %
08/07 — 14/07 0.03462737 MTL ▼ -12.49 %
15/07 — 21/07 0.0370173 MTL ▲ 6.9 %
22/07 — 28/07 0.03701691 MTL ▼ -0 %
29/07 — 04/08 0.03648834 MTL ▼ -1.43 %
05/08 — 11/08 0.03427289 MTL ▼ -6.07 %
12/08 — 18/08 0.03292465 MTL ▼ -3.93 %

Giá ước tính của 1 dollar Namibia trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.0281886 MTL ▲ 0.86 %
07/2024 0.02756009 MTL ▼ -2.23 %
08/2024 0.0329312 MTL ▲ 19.49 %
09/2024 0.02616815 MTL ▼ -20.54 %
10/2024 0.02288656 MTL ▼ -12.54 %
11/2024 0.02170539 MTL ▼ -5.16 %
12/2024 0.02196273 MTL ▲ 1.19 %
01/2025 0.02472073 MTL ▲ 12.56 %
02/2025 0.0191156 MTL ▼ -22.67 %
03/2025 0.01674223 MTL ▼ -12.42 %
04/2025 0.02363382 MTL ▲ 41.16 %
05/2025 0.01889364 MTL ▼ -20.06 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 NAD trong MTL hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dollar Namibia đến Metal Là - 0.02794734 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1 NAD trong MTL Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 1 dollar Namibia đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1 NAD trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Namibia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 NAD trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Namibia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 NAD trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Namibia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu