1 naira Nigeria đến Power Ledger

Giá cả 1 naira Nigeria đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 0.00275718 POWR.

Bao nhiêu 1 NGN trong POWR?

06 16, 2024
1 NGN = 0.00275718 POWR
▲ 0.66 %
1 POWR = 362.69 NGN
1 NGN = 0.00275718 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 NGN trong POWR

Thống kê chi phí 1 naira Nigeria trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00203948 POWR
Tối đa 0.00274488 POWR
Bình quân gia quyền 0.00234467 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00169723 POWR
Tối đa 0.00309014 POWR
Bình quân gia quyền 0.00230187 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00133278 POWR
Tối đa 0.01221651 POWR
Bình quân gia quyền 0.00489962 POWR

Thay đổi chi phí 1 NGN đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi 28.99% (0.0021375 POWR — 0.00275718 POWR)

Thay đổi chi phí 1 NGN đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi 55.3% (0.00177535 POWR — 0.00275718 POWR)

Thay đổi chi phí 1 NGN đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.06% (0.01201651 POWR — 0.00275718 POWR)

Thay đổi chi phí 1 NGN đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -94.26% (0.04804121 POWR — 0.00275718 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 NGN trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 naira Nigeria (NGN) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 naira Nigeria (NGN) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 naira Nigeria trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 naira Nigeria trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

17/06 0.00278425 POWR ▲ 0.98 %
18/06 0.00284014 POWR ▲ 2.01 %
19/06 0.00269849 POWR ▼ -4.99 %
20/06 0.00268853 POWR ▼ -0.37 %
21/06 0.00279816 POWR ▲ 4.08 %
22/06 0.00292105 POWR ▲ 4.39 %
23/06 0.00283785 POWR ▼ -2.85 %
24/06 0.00278165 POWR ▼ -1.98 %
25/06 0.00278311 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.00277547 POWR ▼ -0.27 %
27/06 0.00284753 POWR ▲ 2.6 %
28/06 0.00289005 POWR ▲ 1.49 %
29/06 0.00300666 POWR ▲ 4.03 %
30/06 0.00302383 POWR ▲ 0.57 %
01/07 0.00286942 POWR ▼ -5.11 %
02/07 0.00288204 POWR ▲ 0.44 %
03/07 0.00291859 POWR ▲ 1.27 %
04/07 0.00297493 POWR ▲ 1.93 %
05/07 0.00284941 POWR ▼ -4.22 %
06/07 0.00282141 POWR ▼ -0.98 %
07/07 0.00300259 POWR ▲ 6.42 %
08/07 0.00318559 POWR ▲ 6.1 %
09/07 0.00321654 POWR ▲ 0.97 %
10/07 0.00313085 POWR ▼ -2.66 %
11/07 0.00331974 POWR ▲ 6.03 %
12/07 0.00334624 POWR ▲ 0.8 %
13/07 0.00340989 POWR ▲ 1.9 %
14/07 0.00359438 POWR ▲ 5.41 %
15/07 0.00360125 POWR ▲ 0.19 %
16/07 0.00359469 POWR ▼ -0.18 %

* — Giá ước tính của 1 naira Nigeria trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 naira Nigeria trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 naira Nigeria trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00322127 POWR ▲ 16.83 %
24/06 — 30/06 0.00348161 POWR ▲ 8.08 %
01/07 — 07/07 0.00523878 POWR ▲ 50.47 %
08/07 — 14/07 0.00503913 POWR ▼ -3.81 %
15/07 — 21/07 0.00453323 POWR ▼ -10.04 %
22/07 — 28/07 0.00418561 POWR ▼ -7.67 %
29/07 — 04/08 0.00394751 POWR ▼ -5.69 %
05/08 — 11/08 0.00389401 POWR ▼ -1.36 %
12/08 — 18/08 0.00398812 POWR ▲ 2.42 %
19/08 — 25/08 0.00415585 POWR ▲ 4.21 %
26/08 — 01/09 0.00450262 POWR ▲ 8.34 %
02/09 — 08/09 0.00496056 POWR ▲ 10.17 %

Giá ước tính của 1 naira Nigeria trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00270231 POWR ▼ -1.99 %
08/2024 0.00331679 POWR ▲ 22.74 %
09/2024 0.0026599 POWR ▼ -19.81 %
10/2024 0.00178904 POWR ▼ -32.74 %
11/2024 0.00143934 POWR ▼ -19.55 %
12/2024 0.00097137 POWR ▼ -32.51 %
01/2025 0.00082889 POWR ▼ -14.67 %
02/2025 0.00044256 POWR ▼ -46.61 %
03/2025 0.00050195 POWR ▲ 13.42 %
04/2025 0.00062426 POWR ▲ 24.37 %
05/2025 0.00056943 POWR ▼ -8.78 %
06/2025 0.00068814 POWR ▲ 20.85 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 NGN trong POWR hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 naira Nigeria đến Power Ledger Là - 0.00275718 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 NGN trong POWR Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1 naira Nigeria đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 NGN trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 naira Nigeria đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 NGN trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 naira Nigeria đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 NGN trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 naira Nigeria đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu