50 naira Nigeria đến Power Ledger

Giá cả 50 naira Nigeria đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.1369565 POWR.

Bao nhiêu 50 NGN trong POWR?

06 15, 2024
50 NGN = 0.1369565 POWR
▼ -0.58 %
50 POWR = 18,254 NGN
1 NGN = 0.00273913 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 NGN trong POWR

Thống kê chi phí 50 naira Nigeria trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.101974 POWR
Tối đa 0.1362 POWR
Bình quân gia quyền 0.11616994 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0848615 POWR
Tối đa 0.154507 POWR
Bình quân gia quyền 0.11448853 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.066639 POWR
Tối đa 0.6108255 POWR
Bình quân gia quyền 0.24626781 POWR

Thay đổi chi phí 50 NGN đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 50 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi 29.55% (0.1057145 POWR — 0.1369565 POWR)

Thay đổi chi phí 50 NGN đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 50 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi 66.93% (0.082046 POWR — 0.1369565 POWR)

Thay đổi chi phí 50 NGN đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 50 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.61% (0.6116705 POWR — 0.1369565 POWR)

Thay đổi chi phí 50 NGN đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 50 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -94.3% (2.402061 POWR — 0.1369565 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 NGN trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 naira Nigeria (NGN) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 naira Nigeria (NGN) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 naira Nigeria trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 naira Nigeria trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

17/06 0.13771183 POWR ▲ 0.55 %
18/06 0.13887572 POWR ▲ 0.85 %
19/06 0.14330541 POWR ▲ 3.19 %
20/06 0.13886971 POWR ▼ -3.1 %
21/06 0.13838767 POWR ▼ -0.35 %
22/06 0.14723142 POWR ▲ 6.39 %
23/06 0.15389049 POWR ▲ 4.52 %
24/06 0.15071616 POWR ▼ -2.06 %
25/06 0.14694843 POWR ▼ -2.5 %
26/06 0.14700565 POWR ▲ 0.04 %
27/06 0.14647305 POWR ▼ -0.36 %
28/06 0.14986301 POWR ▲ 2.31 %
29/06 0.15281345 POWR ▲ 1.97 %
30/06 0.15800063 POWR ▲ 3.39 %
01/07 0.15887846 POWR ▲ 0.56 %
02/07 0.15247948 POWR ▼ -4.03 %
03/07 0.15340203 POWR ▲ 0.61 %
04/07 0.15550258 POWR ▲ 1.37 %
05/07 0.15851768 POWR ▲ 1.94 %
06/07 0.15154746 POWR ▼ -4.4 %
07/07 0.15037777 POWR ▼ -0.77 %
08/07 0.15950788 POWR ▲ 6.07 %
09/07 0.17123906 POWR ▲ 7.35 %
10/07 0.17295119 POWR ▲ 1 %
11/07 0.16777447 POWR ▼ -2.99 %
12/07 0.17346079 POWR ▲ 3.39 %
13/07 0.17577122 POWR ▲ 1.33 %
14/07 0.17887729 POWR ▲ 1.77 %
15/07 0.18537863 POWR ▲ 3.63 %
16/07 0.18685001 POWR ▲ 0.79 %

* — Giá ước tính của 50 naira Nigeria trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 naira Nigeria trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 naira Nigeria trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.16000932 POWR ▲ 16.83 %
24/06 — 30/06 0.17294069 POWR ▲ 8.08 %
01/07 — 07/07 0.26022403 POWR ▲ 50.47 %
08/07 — 14/07 0.25030681 POWR ▼ -3.81 %
15/07 — 21/07 0.22517789 POWR ▼ -10.04 %
22/07 — 28/07 0.20791021 POWR ▼ -7.67 %
29/07 — 04/08 0.19608334 POWR ▼ -5.69 %
05/08 — 11/08 0.19342599 POWR ▼ -1.36 %
12/08 — 18/08 0.19810076 POWR ▲ 2.42 %
19/08 — 25/08 0.20643213 POWR ▲ 4.21 %
26/08 — 01/09 0.22365712 POWR ▲ 8.34 %
02/09 — 08/09 0.24761427 POWR ▲ 10.71 %

Giá ước tính của 50 naira Nigeria trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.13423111 POWR ▼ -1.99 %
08/2024 0.16475393 POWR ▲ 22.74 %
09/2024 0.13212424 POWR ▼ -19.81 %
10/2024 0.08886651 POWR ▼ -32.74 %
11/2024 0.07149586 POWR ▼ -19.55 %
12/2024 0.04825076 POWR ▼ -32.51 %
01/2025 0.04117312 POWR ▼ -14.67 %
02/2025 0.0219832 POWR ▼ -46.61 %
03/2025 0.02493342 POWR ▲ 13.42 %
04/2025 0.03100873 POWR ▲ 24.37 %
05/2025 0.02828534 POWR ▼ -8.78 %
06/2025 0.03435942 POWR ▲ 21.47 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 NGN trong POWR hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 naira Nigeria đến Power Ledger Là - 0.1369565 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 NGN trong POWR Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 50 naira Nigeria đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 NGN trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 naira Nigeria đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 NGN trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 naira Nigeria đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 NGN trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 naira Nigeria đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu