2 naira Nigeria đến Power Ledger

Giá cả 2 naira Nigeria đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.00454206 POWR.

Bao nhiêu 2 NGN trong POWR?

06 02, 2024
2 NGN = 0.00454206 POWR
▲ 2.06 %
2 POWR = 880.66 NGN
1 NGN = 0.00227103 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 NGN trong POWR

Thống kê chi phí 2 naira Nigeria trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00407896 POWR
Tối đa 0.00488226 POWR
Bình quân gia quyền 0.00446868 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00266556 POWR
Tối đa 0.00618028 POWR
Bình quân gia quyền 0.00432702 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00266556 POWR
Tối đa 0.03495554 POWR
Bình quân gia quyền 0.01076912 POWR

Thay đổi chi phí 2 NGN đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 2 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -6.97% (0.0048825 POWR — 0.00454206 POWR)

Thay đổi chi phí 2 NGN đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 2 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi 32.81% (0.00341998 POWR — 0.00454206 POWR)

Thay đổi chi phí 2 NGN đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 2 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -83.78% (0.02801078 POWR — 0.00454206 POWR)

Thay đổi chi phí 2 NGN đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 2 naira Nigeria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -95.27% (0.09608242 POWR — 0.00454206 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 NGN trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 naira Nigeria (NGN) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 naira Nigeria (NGN) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 naira Nigeria trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 naira Nigeria trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

03/06 0.00445149 POWR ▼ -1.99 %
04/06 0.00441419 POWR ▼ -0.84 %
05/06 0.0041939 POWR ▼ -4.99 %
06/06 0.00398755 POWR ▼ -4.92 %
07/06 0.00413242 POWR ▲ 3.63 %
08/06 0.0042091 POWR ▲ 1.86 %
09/06 0.00423978 POWR ▲ 0.73 %
10/06 0.00430591 POWR ▲ 1.56 %
11/06 0.00427434 POWR ▼ -0.73 %
12/06 0.00384028 POWR ▼ -10.15 %
13/06 0.00406903 POWR ▲ 5.96 %
14/06 0.00399142 POWR ▼ -1.91 %
15/06 0.00384297 POWR ▼ -3.72 %
16/06 0.00386567 POWR ▲ 0.59 %
17/06 0.00390355 POWR ▲ 0.98 %
18/06 0.00396802 POWR ▲ 1.65 %
19/06 0.00377811 POWR ▼ -4.79 %
20/06 0.00376454 POWR ▼ -0.36 %
21/06 0.00400827 POWR ▲ 6.47 %
22/06 0.00418594 POWR ▲ 4.43 %
23/06 0.00411416 POWR ▼ -1.71 %
24/06 0.00404354 POWR ▼ -1.72 %
25/06 0.004046 POWR ▲ 0.06 %
26/06 0.00403657 POWR ▼ -0.23 %
27/06 0.00412505 POWR ▲ 2.19 %
28/06 0.00417385 POWR ▲ 1.18 %
29/06 0.00429938 POWR ▲ 3.01 %
30/06 0.00432222 POWR ▲ 0.53 %
01/07 0.00408753 POWR ▼ -5.43 %
02/07 0.00405266 POWR ▼ -0.85 %

* — Giá ước tính của 2 naira Nigeria trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 naira Nigeria trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 naira Nigeria trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.0046947 POWR ▲ 3.36 %
10/06 — 16/06 0.0049631 POWR ▲ 5.72 %
17/06 — 23/06 0.00552594 POWR ▲ 11.34 %
24/06 — 30/06 0.00598065 POWR ▲ 8.23 %
01/07 — 07/07 0.00901698 POWR ▲ 50.77 %
08/07 — 14/07 0.00876392 POWR ▼ -2.81 %
15/07 — 21/07 0.00770539 POWR ▼ -12.08 %
22/07 — 28/07 0.00732805 POWR ▼ -4.9 %
29/07 — 04/08 0.00684302 POWR ▼ -6.62 %
05/08 — 11/08 0.00674163 POWR ▼ -1.48 %
12/08 — 18/08 0.00703092 POWR ▲ 4.29 %
19/08 — 25/08 0.00715222 POWR ▲ 1.73 %

Giá ước tính của 2 naira Nigeria trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00445393 POWR ▼ -1.94 %
08/2024 0.00604052 POWR ▲ 35.62 %
08/2024 0.00498541 POWR ▼ -17.47 %
09/2024 0.00372145 POWR ▼ -25.35 %
10/2024 0.00313719 POWR ▼ -15.7 %
11/2024 0.00223183 POWR ▼ -28.86 %
12/2024 0.00203649 POWR ▼ -8.75 %
01/2025 0.0010043 POWR ▼ -50.68 %
02/2025 0.00118333 POWR ▲ 17.83 %
03/2025 0.00145828 POWR ▲ 23.24 %
04/2025 0.0012224 POWR ▼ -16.18 %
05/2025 0.00121247 POWR ▼ -0.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 NGN trong POWR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 naira Nigeria đến Power Ledger Là - 0.00454206 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 NGN trong POWR Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 2 naira Nigeria đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 NGN trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 naira Nigeria đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 NGN trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 naira Nigeria đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 NGN trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 naira Nigeria đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu