1,000 NULS đến birr Ethiopia
Giá cả 1,000 NULS đến birr Ethiopia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 35,672 ETB.
Bao nhiêu 1,000 NULS trong ETB?
05 17, 2024
1,000 NULS = 35,672 ETB
▲ 3.93 %
1,000 ETB = 28.0328 NULS
1 NULS = 35.67 ETB
Lịch sử thay đổi giá 1,000 NULS trong ETB
Thống kê chi phí 1,000 NULS trong birr Ethiopia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,993 ETB |
Tối đa | 43,442 ETB |
Bình quân gia quyền | 36,457 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,166 ETB |
Tối đa | 57,455 ETB |
Bình quân gia quyền | 32,156 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,411 ETB |
Tối đa | 57,455 ETB |
Bình quân gia quyền | 16,800 ETB |
Thay đổi chi phí 1,000 NULS đến ETB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 NULS chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi -7.88% (38,724 ETB — 35,672 ETB)
Thay đổi chi phí 1,000 NULS đến ETB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 NULS chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 140.04% (14,861 ETB — 35,672 ETB)
Thay đổi chi phí 1,000 NULS đến ETB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 NULS chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 195.37% (12,077 ETB — 35,672 ETB)
Thay đổi chi phí 1,000 NULS đến ETB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 NULS chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 483.97% (6,109 ETB — 35,672 ETB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NULS trong ETB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NULS (NULS) trong birr Ethiopia (ETB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NULS (NULS) trong birr Ethiopia (ETB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 NULS trong birr Ethiopia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 NULS trong birr Ethiopia trong 30 ngày tới*
18/05 | 35,479 ETB | ▼ -0.54 % |
19/05 | 35,256 ETB | ▼ -0.63 % |
20/05 | 35,626 ETB | ▲ 1.05 % |
21/05 | 35,565 ETB | ▼ -0.17 % |
22/05 | 35,508 ETB | ▼ -0.16 % |
23/05 | 35,142 ETB | ▼ -1.03 % |
24/05 | 35,940 ETB | ▲ 2.27 % |
25/05 | 37,708 ETB | ▲ 4.92 % |
26/05 | 36,872 ETB | ▼ -2.22 % |
27/05 | 35,472 ETB | ▼ -3.8 % |
28/05 | 34,395 ETB | ▼ -3.04 % |
29/05 | 32,376 ETB | ▼ -5.87 % |
30/05 | 29,943 ETB | ▼ -7.51 % |
31/05 | 28,182 ETB | ▼ -5.88 % |
01/06 | 28,452 ETB | ▲ 0.96 % |
02/06 | 28,889 ETB | ▲ 1.54 % |
03/06 | 32,598 ETB | ▲ 12.84 % |
04/06 | 34,422 ETB | ▲ 5.6 % |
05/06 | 34,347 ETB | ▼ -0.22 % |
06/06 | 34,690 ETB | ▲ 1 % |
07/06 | 35,281 ETB | ▲ 1.7 % |
08/06 | 34,434 ETB | ▼ -2.4 % |
09/06 | 34,323 ETB | ▼ -0.32 % |
10/06 | 33,858 ETB | ▼ -1.36 % |
11/06 | 33,465 ETB | ▼ -1.16 % |
12/06 | 32,619 ETB | ▼ -2.53 % |
13/06 | 30,616 ETB | ▼ -6.14 % |
14/06 | 31,037 ETB | ▲ 1.37 % |
15/06 | 32,452 ETB | ▲ 4.56 % |
16/06 | 32,104 ETB | ▼ -1.07 % |
* — Giá ước tính của 1,000 NULS trong birr Ethiopia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 NULS trong birr Ethiopia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 NULS trong birr Ethiopia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36,915 ETB | ▲ 3.48 % |
27/05 — 02/06 | 41,780 ETB | ▲ 13.18 % |
03/06 — 09/06 | 57,431 ETB | ▲ 37.46 % |
10/06 — 16/06 | 93,202 ETB | ▲ 62.29 % |
17/06 — 23/06 | 87,801 ETB | ▼ -5.79 % |
24/06 — 30/06 | 91,316 ETB | ▲ 4 % |
01/07 — 07/07 | 74,606 ETB | ▼ -18.3 % |
08/07 — 14/07 | 76,378 ETB | ▲ 2.37 % |
15/07 — 21/07 | 68,767 ETB | ▼ -9.96 % |
22/07 — 28/07 | 71,894 ETB | ▲ 4.55 % |
29/07 — 04/08 | 68,947 ETB | ▼ -4.1 % |
05/08 — 11/08 | 67,995 ETB | ▼ -1.38 % |
Giá ước tính của 1,000 NULS trong birr Ethiopia cho năm sau*
06/2024 | 35,882 ETB | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 34,366 ETB | ▼ -4.23 % |
08/2024 | 29,880 ETB | ▼ -13.05 % |
09/2024 | 32,375 ETB | ▲ 8.35 % |
10/2024 | 33,308 ETB | ▲ 2.88 % |
11/2024 | 38,666 ETB | ▲ 16.08 % |
12/2024 | 46,412 ETB | ▲ 20.03 % |
01/2025 | 33,592 ETB | ▼ -27.62 % |
02/2025 | 47,036 ETB | ▲ 40.02 % |
03/2025 | 161,415 ETB | ▲ 243.17 % |
04/2025 | 114,385 ETB | ▼ -29.14 % |
05/2025 | 123,009 ETB | ▲ 7.54 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NULS/ETB
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 NULS trong ETB hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 NULS đến birr Ethiopia Là - 35,672 ETB
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NULS trong ETB Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 1,000 NULS đến birr Ethiopia sẽ có giá - 35,479 etb
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NULS trong ETB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 NULS đến birr Ethiopia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NULS trong ETB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 NULS đến birr Ethiopia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NULS trong ETB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 NULS đến birr Ethiopia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.