1 kina Papua New Guinea đến Feathercoin
Giá cả 1 kina Papua New Guinea đến Feathercoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 05, 2024, Là 46.6959 FTC.
Bao nhiêu 1 PGK trong FTC?
05 05, 2024
1 PGK = 46.6959 FTC
▲ 0.85 %
1 FTC = 0.02 PGK
1 PGK = 46.6959 FTC
Lịch sử thay đổi giá 1 PGK trong FTC
Thống kê chi phí 1 kina Papua New Guinea trong Feathercoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.1637 FTC |
Tối đa | 64.0837 FTC |
Bình quân gia quyền | 57.1333 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.1637 FTC |
Tối đa | 110.06 FTC |
Bình quân gia quyền | 66.2458 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.1637 FTC |
Tối đa | 307.02 FTC |
Bình quân gia quyền | 121.84 FTC |
Thay đổi chi phí 1 PGK đến FTC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) giá bán 1 kina Papua New Guinea chống lại Feathercoin thay đổi bởi -25.04% (62.2919 FTC — 46.6959 FTC)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến FTC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Feathercoin thay đổi bởi -57.97% (111.11 FTC — 46.6959 FTC)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến FTC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Feathercoin thay đổi bởi -61.99% (122.86 FTC — 46.6959 FTC)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến FTC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 05, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Feathercoin thay đổi bởi 5.35% (44.3243 FTC — 46.6959 FTC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PGK trong FTC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Feathercoin (FTC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Feathercoin (FTC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 kina Papua New Guinea trong Feathercoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Feathercoin trong 30 ngày tới*
06/05 | 47.5025 FTC | ▲ 1.73 % |
07/05 | 46.9428 FTC | ▼ -1.18 % |
08/05 | 46.0109 FTC | ▼ -1.99 % |
09/05 | 45.2674 FTC | ▼ -1.62 % |
10/05 | 45.0723 FTC | ▼ -0.43 % |
11/05 | 44.7299 FTC | ▼ -0.76 % |
12/05 | 45.5383 FTC | ▲ 1.81 % |
13/05 | 48.6017 FTC | ▲ 6.73 % |
14/05 | 49.792 FTC | ▲ 2.45 % |
15/05 | 48.3468 FTC | ▼ -2.9 % |
16/05 | 49.0921 FTC | ▲ 1.54 % |
17/05 | 50.7023 FTC | ▲ 3.28 % |
18/05 | 51.4138 FTC | ▲ 1.4 % |
19/05 | 50.1725 FTC | ▼ -2.41 % |
20/05 | 49.5186 FTC | ▼ -1.3 % |
21/05 | 49.2301 FTC | ▼ -0.58 % |
22/05 | 48.9746 FTC | ▼ -0.52 % |
23/05 | 48.8053 FTC | ▼ -0.35 % |
24/05 | 48.892 FTC | ▲ 0.18 % |
25/05 | 48.7606 FTC | ▼ -0.27 % |
26/05 | 47.8457 FTC | ▼ -1.88 % |
27/05 | 37.7331 FTC | ▼ -21.14 % |
28/05 | 31.4938 FTC | ▼ -16.54 % |
29/05 | 32.5977 FTC | ▲ 3.51 % |
30/05 | 33.8931 FTC | ▲ 3.97 % |
31/05 | 34.4302 FTC | ▲ 1.58 % |
01/06 | 34.7226 FTC | ▲ 0.85 % |
02/06 | 34.7244 FTC | ▲ 0.01 % |
03/06 | 34.153 FTC | ▼ -1.65 % |
04/06 | 33.7968 FTC | ▼ -1.04 % |
* — Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Feathercoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 kina Papua New Guinea trong Feathercoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Feathercoin trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 50.5091 FTC | ▲ 8.17 % |
13/05 — 19/05 | 38.9262 FTC | ▼ -22.93 % |
20/05 — 26/05 | 26.6689 FTC | ▼ -31.49 % |
27/05 — 02/06 | 23.8404 FTC | ▼ -10.61 % |
03/06 — 09/06 | 27.3677 FTC | ▲ 14.8 % |
10/06 — 16/06 | 26.5392 FTC | ▼ -3.03 % |
17/06 — 23/06 | 28.4997 FTC | ▲ 7.39 % |
24/06 — 30/06 | 27.9501 FTC | ▼ -1.93 % |
01/07 — 07/07 | 29.1375 FTC | ▲ 4.25 % |
08/07 — 14/07 | 29.5452 FTC | ▲ 1.4 % |
15/07 — 21/07 | 23.191 FTC | ▼ -21.51 % |
22/07 — 28/07 | 23.8088 FTC | ▲ 2.66 % |
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Feathercoin cho năm sau*
06/2024 | 39.5128 FTC | ▼ -15.38 % |
07/2024 | 52.7166 FTC | ▲ 33.42 % |
08/2024 | 110.12 FTC | ▲ 108.89 % |
09/2024 | 119.71 FTC | ▲ 8.71 % |
10/2024 | 64.9966 FTC | ▼ -45.71 % |
11/2024 | 177.36 FTC | ▲ 172.88 % |
12/2024 | 164.07 FTC | ▼ -7.49 % |
12/2024 | 52.2834 FTC | ▼ -68.13 % |
01/2025 | 20.7751 FTC | ▼ -60.26 % |
03/2025 | 19.7616 FTC | ▼ -4.88 % |
03/2025 | 15.0351 FTC | ▼ -23.92 % |
04/2025 | 14.7292 FTC | ▼ -2.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/FTC
FAQ
Giá bao nhiêu 1 PGK trong FTC hôm nay, 05 05, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 kina Papua New Guinea đến Feathercoin Là - 46.6959 FTC
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong FTC Ngày mai 2024.05.06?
Ngày mai 1 kina Papua New Guinea đến Feathercoin sẽ có giá - 48 ftc
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong FTC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Feathercoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong FTC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Feathercoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong FTC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Feathercoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.