1,000 złoty Ba Lan đến Time New Bank

Giá cả 1,000 złoty Ba Lan đến Time New Bank dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 5,847,823 TNB.

Bao nhiêu 1,000 PLN trong TNB?

08 25, 2023
1,000 PLN = 5,847,823 TNB
▲ 0.06 %
1,000 TNB = 0.17 PLN
1 PLN = 5,848 TNB

Lịch sử thay đổi giá 1,000 PLN trong TNB

Thống kê chi phí 1,000 złoty Ba Lan trong Time New Bank

Trong 30 ngày
Tối thiểu 882,487 TNB
Tối đa 6,028,854 TNB
Bình quân gia quyền 4,751,145 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 766,147 TNB
Tối đa 6,028,854 TNB
Bình quân gia quyền 2,456,746 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30,703 TNB
Tối đa 6,028,854 TNB
Bình quân gia quyền 805,159 TNB

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến TNB trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 1,000 złoty Ba Lan chống lại Time New Bank thay đổi bởi 542.72% (909,856 TNB — 5,847,823 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến TNB trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại Time New Bank thay đổi bởi 665.74% (763,683 TNB — 5,847,823 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến TNB trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại Time New Bank thay đổi bởi 15651.3% (37,126 TNB — 5,847,823 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến TNB trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại Time New Bank thay đổi bởi 2478.48% (226,793 TNB — 5,847,823 TNB)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PLN trong TNB

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 złoty Ba Lan (PLN) trong Time New Bank (TNB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 złoty Ba Lan (PLN) trong Time New Bank (TNB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 złoty Ba Lan trong Time New Bank

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong Time New Bank trong 30 ngày tới*

24/05 5,793,330 TNB ▼ -0.93 %
25/05 5,873,376 TNB ▲ 1.38 %
26/05 5,886,732 TNB ▲ 0.23 %
27/05 5,887,481 TNB ▲ 0.01 %
28/05 5,836,745 TNB ▼ -0.86 %
29/05 5,708,772 TNB ▼ -2.19 %
30/05 5,606,560 TNB ▼ -1.79 %
31/05 5,598,809 TNB ▼ -0.14 %
01/06 5,819,106 TNB ▲ 3.93 %
02/06 9,979,013 TNB ▲ 71.49 %
03/06 23,127,567 TNB ▲ 131.76 %
04/06 51,335,597 TNB ▲ 121.97 %
05/06 51,008,883 TNB ▼ -0.64 %
06/06 50,833,957 TNB ▼ -0.34 %
07/06 51,002,499 TNB ▲ 0.33 %
08/06 51,030,484 TNB ▲ 0.05 %
09/06 49,325,387 TNB ▼ -3.34 %
10/06 48,404,424 TNB ▼ -1.87 %
11/06 48,206,781 TNB ▼ -0.41 %
12/06 47,923,527 TNB ▼ -0.59 %
13/06 47,822,611 TNB ▼ -0.21 %
14/06 47,704,775 TNB ▼ -0.25 %
15/06 49,059,737 TNB ▲ 2.84 %
16/06 50,663,094 TNB ▲ 3.27 %
17/06 50,659,637 TNB ▼ -0.01 %
18/06 50,626,212 TNB ▼ -0.07 %
19/06 50,531,563 TNB ▼ -0.19 %
20/06 50,472,005 TNB ▼ -0.12 %
21/06 50,386,968 TNB ▼ -0.17 %
22/06 50,019,532 TNB ▼ -0.73 %

* — Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong Time New Bank được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 złoty Ba Lan trong Time New Bank trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong Time New Bank trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5,934,859 TNB ▲ 1.49 %
03/06 — 09/06 7,071,286 TNB ▲ 19.15 %
10/06 — 16/06 6,487,718 TNB ▼ -8.25 %
17/06 — 23/06 6,713,316 TNB ▲ 3.48 %
24/06 — 30/06 7,177,364 TNB ▲ 6.91 %
01/07 — 07/07 6,878,102 TNB ▼ -4.17 %
08/07 — 14/07 6,954,252 TNB ▲ 1.11 %
15/07 — 21/07 10,913,677 TNB ▲ 56.94 %
22/07 — 28/07 47,599,749 TNB ▲ 336.15 %
29/07 — 04/08 43,720,888 TNB ▼ -8.15 %
05/08 — 11/08 46,112,864 TNB ▲ 5.47 %
12/08 — 18/08 45,644,950 TNB ▼ -1.01 %

Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong Time New Bank cho năm sau*

06/2024 5,821,468 TNB ▼ -0.45 %
07/2024 62,844,229 TNB ▲ 979.53 %
08/2024 77,083,711 TNB ▲ 22.66 %
09/2024 94,379,706 TNB ▲ 22.44 %
10/2024 93,517,457 TNB ▼ -0.91 %
11/2024 113,628,762 TNB ▲ 21.51 %
12/2024 136,585,723 TNB ▲ 20.2 %
01/2025 141,507,976 TNB ▲ 3.6 %
02/2025 197,880,698 TNB ▲ 39.84 %
03/2025 185,799,173 TNB ▼ -6.11 %
04/2025 598,436,507 TNB ▲ 222.09 %
05/2025 1,295,701,912 TNB ▲ 116.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 PLN trong TNB hôm nay, 08 25, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 złoty Ba Lan đến Time New Bank Là - 5,847,823 TNB

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong TNB Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1,000 złoty Ba Lan đến Time New Bank sẽ có giá - 5,793,330 tnb

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong TNB trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến Time New Bank cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong TNB trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến Time New Bank cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong TNB trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến Time New Bank cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu