Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TNB
Lịch sử thay đổi trong PLN/TNB tỷ giá
PLN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 PLN = 5,848 TNB
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 542.72% (909.86 TNB — 5,848 TNB)
Thay đổi trong PLN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 665.74% (763.68 TNB — 5,848 TNB)
Thay đổi trong PLN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 15651.3% (37.126 TNB — 5,848 TNB)
Thay đổi trong PLN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2478.48% (226.79 TNB — 5,848 TNB)
złoty Ba Lan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 5,765 TNB | ▼ -1.42 % |
14/05 | 5,907 TNB | ▲ 2.47 % |
15/05 | 5,921 TNB | ▲ 0.23 % |
16/05 | 5,922 TNB | ▲ 0.01 % |
17/05 | 5,868 TNB | ▼ -0.91 % |
18/05 | 5,770 TNB | ▼ -1.67 % |
19/05 | 5,592 TNB | ▼ -3.09 % |
20/05 | 5,583 TNB | ▼ -0.16 % |
21/05 | 5,849 TNB | ▲ 4.77 % |
22/05 | 8,135 TNB | ▲ 39.08 % |
23/05 | 18,755 TNB | ▲ 130.56 % |
24/05 | 37,987 TNB | ▲ 102.54 % |
25/05 | 37,762 TNB | ▼ -0.59 % |
26/05 | 37,552 TNB | ▼ -0.56 % |
27/05 | 37,750 TNB | ▲ 0.53 % |
28/05 | 37,767 TNB | ▲ 0.05 % |
29/05 | 36,799 TNB | ▼ -2.56 % |
30/05 | 35,765 TNB | ▼ -2.81 % |
31/05 | 35,619 TNB | ▼ -0.41 % |
01/06 | 35,488 TNB | ▼ -0.37 % |
02/06 | 35,438 TNB | ▼ -0.14 % |
03/06 | 35,356 TNB | ▼ -0.23 % |
04/06 | 36,533 TNB | ▲ 3.33 % |
05/06 | 37,245 TNB | ▲ 1.95 % |
06/06 | 37,242 TNB | ▼ -0.01 % |
07/06 | 37,217 TNB | ▼ -0.07 % |
08/06 | 37,144 TNB | ▼ -0.2 % |
09/06 | 37,114 TNB | ▼ -0.08 % |
10/06 | 37,010 TNB | ▼ -0.28 % |
11/06 | 36,753 TNB | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5,940 TNB | ▲ 1.58 % |
20/05 — 26/05 | 7,078 TNB | ▲ 19.16 % |
27/05 — 02/06 | 6,587 TNB | ▼ -6.95 % |
03/06 — 09/06 | 6,808 TNB | ▲ 3.36 % |
10/06 — 16/06 | 7,315 TNB | ▲ 7.45 % |
17/06 — 23/06 | 7,071 TNB | ▼ -3.33 % |
24/06 — 30/06 | 7,165 TNB | ▲ 1.33 % |
01/07 — 07/07 | 10,788 TNB | ▲ 50.56 % |
08/07 — 14/07 | 45,070 TNB | ▲ 317.78 % |
15/07 — 21/07 | 42,771 TNB | ▼ -5.1 % |
22/07 — 28/07 | 44,775 TNB | ▲ 4.68 % |
29/07 — 04/08 | 44,416 TNB | ▼ -0.8 % |
złoty Ba Lan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,822 TNB | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 59,412 TNB | ▲ 920.51 % |
08/2024 | 74,486 TNB | ▲ 25.37 % |
09/2024 | 86,820 TNB | ▲ 16.56 % |
10/2024 | 85,847 TNB | ▼ -1.12 % |
11/2024 | 109,919 TNB | ▲ 28.04 % |
12/2024 | 133,701 TNB | ▲ 21.64 % |
01/2025 | 138,186 TNB | ▲ 3.35 % |
02/2025 | 198,866 TNB | ▲ 43.91 % |
03/2025 | 188,877 TNB | ▼ -5.02 % |
04/2025 | 544,779 TNB | ▲ 188.43 % |
05/2025 | 986,684 TNB | ▲ 81.12 % |
złoty Ba Lan/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 882.49 TNB |
Tối đa | 6,029 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,751 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 766.15 TNB |
Tối đa | 6,029 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,457 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.7029 TNB |
Tối đa | 6,029 TNB |
Bình quân gia quyền | 805.16 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: