5,000 Augur đến dollar Namibia
Giá cả 5,000 Augur đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 102,861 NAD.
Bao nhiêu 5,000 REP trong NAD?
06 02, 2024
5,000 REP = 102,861 NAD
▼ -2.52 %
5,000 NAD = 243.05 REP
1 REP = 20.57 NAD
Lịch sử thay đổi giá 5,000 REP trong NAD
Thống kê chi phí 5,000 Augur trong dollar Namibia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 83,491 NAD |
Tối đa | 159,324 NAD |
Bình quân gia quyền | 109,596 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75,352 NAD |
Tối đa | 159,324 NAD |
Bình quân gia quyền | 108,799 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,720 NAD |
Tối đa | 636,341 NAD |
Bình quân gia quyền | 131,567 NAD |
Thay đổi chi phí 5,000 REP đến NAD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5,000 Augur chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 18.39% (86,885 NAD — 102,861 NAD)
Thay đổi chi phí 5,000 REP đến NAD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Augur chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -20.14% (128,795 NAD — 102,861 NAD)
Thay đổi chi phí 5,000 REP đến NAD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Augur chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -83.74% (632,756 NAD — 102,861 NAD)
Thay đổi chi phí 5,000 REP đến NAD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (10 04, 2016 — 06 02, 2024) giá của 5,000 Augur chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -84.08% (646,019 NAD — 102,861 NAD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 REP trong NAD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Augur (REP) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Augur (REP) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Augur trong dollar Namibia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Augur trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*
04/06 | 104,233 NAD | ▲ 1.33 % |
05/06 | 103,389 NAD | ▼ -0.81 % |
06/06 | 108,540 NAD | ▲ 4.98 % |
07/06 | 119,208 NAD | ▲ 9.83 % |
08/06 | 122,392 NAD | ▲ 2.67 % |
09/06 | 131,707 NAD | ▲ 7.61 % |
10/06 | 137,844 NAD | ▲ 4.66 % |
11/06 | 158,793 NAD | ▲ 15.2 % |
12/06 | 154,376 NAD | ▼ -2.78 % |
13/06 | 154,126 NAD | ▼ -0.16 % |
14/06 | 131,575 NAD | ▼ -14.63 % |
15/06 | 125,765 NAD | ▼ -4.42 % |
16/06 | 134,058 NAD | ▲ 6.59 % |
17/06 | 126,636 NAD | ▼ -5.54 % |
18/06 | 122,040 NAD | ▼ -3.63 % |
19/06 | 113,451 NAD | ▼ -7.04 % |
20/06 | 111,835 NAD | ▼ -1.42 % |
21/06 | 117,378 NAD | ▲ 4.96 % |
22/06 | 119,031 NAD | ▲ 1.41 % |
23/06 | 117,763 NAD | ▼ -1.06 % |
24/06 | 117,244 NAD | ▼ -0.44 % |
25/06 | 116,229 NAD | ▼ -0.87 % |
26/06 | 116,492 NAD | ▲ 0.23 % |
27/06 | 111,403 NAD | ▼ -4.37 % |
28/06 | 106,596 NAD | ▼ -4.32 % |
29/06 | 125,090 NAD | ▲ 17.35 % |
30/06 | 118,208 NAD | ▼ -5.5 % |
01/07 | 117,370 NAD | ▼ -0.71 % |
02/07 | 118,474 NAD | ▲ 0.94 % |
03/07 | 116,009 NAD | ▼ -2.08 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Augur trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Augur trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Augur trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 108,041 NAD | ▲ 5.04 % |
17/06 — 23/06 | 103,326 NAD | ▼ -4.36 % |
24/06 — 30/06 | 114,765 NAD | ▲ 11.07 % |
01/07 — 07/07 | 99,910 NAD | ▼ -12.94 % |
08/07 — 14/07 | 63,045 NAD | ▼ -36.9 % |
15/07 — 21/07 | 69,449 NAD | ▲ 10.16 % |
22/07 — 28/07 | 65,656 NAD | ▼ -5.46 % |
29/07 — 04/08 | 70,934 NAD | ▲ 8.04 % |
05/08 — 11/08 | 99,228 NAD | ▲ 39.89 % |
12/08 — 18/08 | 73,088 NAD | ▼ -26.34 % |
19/08 — 25/08 | 74,185 NAD | ▲ 1.5 % |
26/08 — 01/09 | 76,046 NAD | ▲ 2.51 % |
Giá ước tính của 5,000 Augur trong dollar Namibia cho năm sau*
07/2024 | 96,054 NAD | ▼ -6.62 % |
08/2024 | 68,975 NAD | ▼ -28.19 % |
09/2024 | 36,543 NAD | ▼ -47.02 % |
10/2024 | 39,347 NAD | ▲ 7.67 % |
10/2024 | 37,677 NAD | ▼ -4.24 % |
11/2024 | 55,161 NAD | ▲ 46.41 % |
12/2024 | 47,613 NAD | ▼ -13.68 % |
01/2025 | 74,600 NAD | ▲ 56.68 % |
02/2025 | 87,897 NAD | ▲ 17.82 % |
03/2025 | 40,096 NAD | ▼ -54.38 % |
04/2025 | 57,808 NAD | ▲ 44.18 % |
05/2025 | 56,466 NAD | ▼ -2.32 % |
Phổ biến số lượng trao đổi REP/NAD
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 REP trong NAD hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Augur đến dollar Namibia Là - 102,861 NAD
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REP trong NAD Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 5,000 Augur đến dollar Namibia sẽ có giá - 104,233 nad
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REP trong NAD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Augur đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REP trong NAD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Augur đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REP trong NAD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Augur đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.