5,000 leu Romania đến kwacha Malawi
Giá cả 5,000 leu Romania đến kwacha Malawi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 22, 2024, Là 19,958,360 MWK.
Bao nhiêu 5,000 RON trong MWK?
06 22, 2024
5,000 RON = 19,958,360 MWK
▲ 0.3 %
5,000 MWK = 1.25 RON
1 RON = 3,992 MWK
Lịch sử thay đổi giá 5,000 RON trong MWK
Thống kê chi phí 5,000 leu Romania trong kwacha Malawi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,858,734 MWK |
Tối đa | 28,693,684 MWK |
Bình quân gia quyền | 19,025,520 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,848,403 MWK |
Tối đa | 38,465,833 MWK |
Bình quân gia quyền | 20,734,652 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,111,457 MWK |
Tối đa | 38,465,833 MWK |
Bình quân gia quyền | 11,616,051 MWK |
Thay đổi chi phí 5,000 RON đến MWK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 24, 2024 — 06 22, 2024) giá bán 5,000 leu Romania chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi -29.21% (28,195,080 MWK — 19,958,360 MWK)
Thay đổi chi phí 5,000 RON đến MWK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 25, 2024 — 06 22, 2024) giá của 5,000 leu Romania chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi -45.54% (36,649,501 MWK — 19,958,360 MWK)
Thay đổi chi phí 5,000 RON đến MWK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 24, 2023 — 06 22, 2024) giá của 5,000 leu Romania chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 321.82% (4,731,529 MWK — 19,958,360 MWK)
Thay đổi chi phí 5,000 RON đến MWK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 22, 2024) giá của 5,000 leu Romania chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 2291.55% (834,538 MWK — 19,958,360 MWK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 RON trong MWK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 leu Romania (RON) trong kwacha Malawi (MWK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 leu Romania (RON) trong kwacha Malawi (MWK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 leu Romania trong kwacha Malawi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 leu Romania trong kwacha Malawi trong 30 ngày tới*
24/06 | 20,745,683 MWK | ▲ 3.94 % |
25/06 | 20,645,106 MWK | ▼ -0.48 % |
26/06 | 20,419,269 MWK | ▼ -1.09 % |
27/06 | 20,403,686 MWK | ▼ -0.08 % |
28/06 | 20,389,676 MWK | ▼ -0.07 % |
29/06 | 20,029,126 MWK | ▼ -1.77 % |
30/06 | 19,382,507 MWK | ▼ -3.23 % |
01/07 | 18,585,448 MWK | ▼ -4.11 % |
02/07 | 18,850,202 MWK | ▲ 1.42 % |
03/07 | 19,518,778 MWK | ▲ 3.55 % |
04/07 | 20,092,027 MWK | ▲ 2.94 % |
05/07 | 19,859,636 MWK | ▼ -1.16 % |
06/07 | 19,920,060 MWK | ▲ 0.3 % |
07/07 | 19,922,163 MWK | ▲ 0.01 % |
08/07 | 19,147,831 MWK | ▼ -3.89 % |
09/07 | 14,418,814 MWK | ▼ -24.7 % |
10/07 | 21,822,476 MWK | ▲ 51.35 % |
11/07 | 21,855,986 MWK | ▲ 0.15 % |
12/07 | 21,240,072 MWK | ▼ -2.82 % |
13/07 | 21,283,926 MWK | ▲ 0.21 % |
14/07 | 21,015,752 MWK | ▼ -1.26 % |
15/07 | 20,201,569 MWK | ▼ -3.87 % |
16/07 | 19,093,275 MWK | ▼ -5.49 % |
17/07 | 19,161,225 MWK | ▲ 0.36 % |
18/07 | 18,772,457 MWK | ▼ -2.03 % |
19/07 | 17,621,163 MWK | ▼ -6.13 % |
20/07 | 17,541,406 MWK | ▼ -0.45 % |
21/07 | 17,580,393 MWK | ▲ 0.22 % |
22/07 | 17,038,411 MWK | ▼ -3.08 % |
23/07 | 23,349,584 MWK | ▲ 37.04 % |
* — Giá ước tính của 5,000 leu Romania trong kwacha Malawi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 leu Romania trong kwacha Malawi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 leu Romania trong kwacha Malawi trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 20,640,315 MWK | ▲ 3.42 % |
01/07 — 07/07 | 16,212,002 MWK | ▼ -21.45 % |
08/07 — 14/07 | 16,979,068 MWK | ▲ 4.73 % |
15/07 — 21/07 | 14,572,170 MWK | ▼ -14.18 % |
22/07 — 28/07 | 14,713,537 MWK | ▲ 0.97 % |
29/07 — 04/08 | 13,052,020 MWK | ▼ -11.29 % |
05/08 — 11/08 | 14,341,953 MWK | ▲ 9.88 % |
12/08 — 18/08 | 16,411,722 MWK | ▲ 14.43 % |
19/08 — 25/08 | 16,176,957 MWK | ▼ -1.43 % |
26/08 — 01/09 | 14,994,077 MWK | ▼ -7.31 % |
02/09 — 08/09 | 12,662,751 MWK | ▼ -15.55 % |
09/09 — 15/09 | 14,252,397 MWK | ▲ 12.55 % |
Giá ước tính của 5,000 leu Romania trong kwacha Malawi cho năm sau*
07/2024 | 19,735,132 MWK | ▼ -1.12 % |
08/2024 | 14,364,881 MWK | ▼ -27.21 % |
09/2024 | 12,216,730 MWK | ▼ -14.95 % |
10/2024 | 14,341,253 MWK | ▲ 17.39 % |
11/2024 | 53,389,148 MWK | ▲ 272.28 % |
12/2024 | 81,463,840 MWK | ▲ 52.59 % |
01/2025 | 132,227,902 MWK | ▲ 62.31 % |
02/2025 | 129,342,436 MWK | ▼ -2.18 % |
03/2025 | 204,228,636 MWK | ▲ 57.9 % |
04/2025 | 135,722,719 MWK | ▼ -33.54 % |
05/2025 | 158,981,689 MWK | ▲ 17.14 % |
06/2025 | 158,454,533 MWK | ▼ -0.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RON/MWK
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 RON trong MWK hôm nay, 06 22, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 leu Romania đến kwacha Malawi Là - 19,958,360 MWK
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RON trong MWK Ngày mai 2024.06.24?
Ngày mai 5,000 leu Romania đến kwacha Malawi sẽ có giá - 20,745,683 mwk
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RON trong MWK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Romania đến kwacha Malawi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RON trong MWK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Romania đến kwacha Malawi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RON trong MWK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Romania đến kwacha Malawi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.