500 riyal Saudi đến bolívar Venezuela
Giá cả 500 riyal Saudi đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 523,813,265 VEF.
Bao nhiêu 500 SAR trong VEF?
06 02, 2024
500 SAR = 523,813,265 VEF
▼ -0.08 %
500 VEF = 0 SAR
1 SAR = 1,047,627 VEF
Lịch sử thay đổi giá 500 SAR trong VEF
Thống kê chi phí 500 riyal Saudi trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 519,189,143 VEF |
Tối đa | 526,199,371 VEF |
Bình quân gia quyền | 522,765,590 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 513,297,350 VEF |
Tối đa | 526,769,262 VEF |
Bình quân gia quyền | 521,542,354 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 377,057,882 VEF |
Tối đa | 528,580,611 VEF |
Bình quân gia quyền | 489,791,458 VEF |
Thay đổi chi phí 500 SAR đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 500 riyal Saudi chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.69% (520,199,616 VEF — 523,813,265 VEF)
Thay đổi chi phí 500 SAR đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 500 riyal Saudi chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.52% (521,079,127 VEF — 523,813,265 VEF)
Thay đổi chi phí 500 SAR đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 500 riyal Saudi chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 38.72% (377,611,190 VEF — 523,813,265 VEF)
Thay đổi chi phí 500 SAR đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 500 riyal Saudi chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 36067621.89% (1,452 VEF — 523,813,265 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 SAR trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 riyal Saudi (SAR) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 riyal Saudi (SAR) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 riyal Saudi trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 riyal Saudi trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
04/06 | 524,827,723 VEF | ▲ 0.19 % |
05/06 | 524,602,565 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 524,665,622 VEF | ▲ 0.01 % |
07/06 | 524,410,739 VEF | ▼ -0.05 % |
08/06 | 523,738,387 VEF | ▼ -0.13 % |
09/06 | 524,318,697 VEF | ▲ 0.11 % |
10/06 | 525,152,925 VEF | ▲ 0.16 % |
11/06 | 525,413,512 VEF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 524,942,105 VEF | ▼ -0.09 % |
13/06 | 525,171,387 VEF | ▲ 0.04 % |
14/06 | 526,021,784 VEF | ▲ 0.16 % |
15/06 | 527,865,302 VEF | ▲ 0.35 % |
16/06 | 529,004,626 VEF | ▲ 0.22 % |
17/06 | 529,260,489 VEF | ▲ 0.05 % |
18/06 | 530,340,129 VEF | ▲ 0.2 % |
19/06 | 529,916,047 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 529,309,436 VEF | ▼ -0.11 % |
21/06 | 528,670,611 VEF | ▼ -0.12 % |
22/06 | 527,913,834 VEF | ▼ -0.14 % |
23/06 | 527,489,702 VEF | ▼ -0.08 % |
24/06 | 527,702,162 VEF | ▲ 0.04 % |
25/06 | 529,295,889 VEF | ▲ 0.3 % |
26/06 | 529,078,635 VEF | ▼ -0.04 % |
27/06 | 529,215,905 VEF | ▲ 0.03 % |
28/06 | 529,784,008 VEF | ▲ 0.11 % |
29/06 | 527,661,618 VEF | ▼ -0.4 % |
30/06 | 527,041,390 VEF | ▼ -0.12 % |
01/07 | 528,291,371 VEF | ▲ 0.24 % |
02/07 | 529,297,150 VEF | ▲ 0.19 % |
03/07 | 529,297,150 VEF | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 500 riyal Saudi trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 riyal Saudi trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 riyal Saudi trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 523,696,557 VEF | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 520,771,286 VEF | ▼ -0.56 % |
24/06 — 30/06 | 518,112,723 VEF | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 522,177,396 VEF | ▲ 0.78 % |
08/07 — 14/07 | 508,265,396 VEF | ▼ -2.66 % |
15/07 — 21/07 | 508,782,807 VEF | ▲ 0.1 % |
22/07 — 28/07 | 511,427,155 VEF | ▲ 0.52 % |
29/07 — 04/08 | 514,621,883 VEF | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 515,191,260 VEF | ▲ 0.11 % |
12/08 — 18/08 | 519,003,778 VEF | ▲ 0.74 % |
19/08 — 25/08 | 518,252,501 VEF | ▼ -0.14 % |
26/08 — 01/09 | 518,341,008 VEF | ▲ 0.02 % |
Giá ước tính của 500 riyal Saudi trong bolívar Venezuela cho năm sau*
07/2024 | 528,807,523 VEF | ▲ 0.95 % |
08/2024 | 576,049,936 VEF | ▲ 8.93 % |
09/2024 | 594,681,545 VEF | ▲ 3.23 % |
10/2024 | 611,347,795 VEF | ▲ 2.8 % |
10/2024 | 643,347,995 VEF | ▲ 5.23 % |
11/2024 | 662,757,845 VEF | ▲ 3.02 % |
12/2024 | 654,777,274 VEF | ▼ -1.2 % |
01/2025 | 652,338,214 VEF | ▼ -0.37 % |
02/2025 | 651,447,257 VEF | ▼ -0.14 % |
03/2025 | 645,182,587 VEF | ▼ -0.96 % |
04/2025 | 658,166,807 VEF | ▲ 2.01 % |
05/2025 | 658,166,807 VEF | ▲ 0 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SAR/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 500 SAR trong VEF hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 riyal Saudi đến bolívar Venezuela Là - 523,813,265 VEF
Nó có giá bao nhiêu 500 SAR trong VEF Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 500 riyal Saudi đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 524,827,723 vef
Nó có giá bao nhiêu 500 SAR trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riyal Saudi đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 SAR trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riyal Saudi đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 SAR trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riyal Saudi đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.