2 somoni Tajikistan đến rupiah Indonesia
Giá cả 2 somoni Tajikistan đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 2,935 IDR.
Bao nhiêu 2 TJS trong IDR?
05 16, 2024
2 TJS = 2,935 IDR
▲ 0.35 %
2 IDR = 0 TJS
1 TJS = 1,468 IDR
Lịch sử thay đổi giá 2 TJS trong IDR
Thống kê chi phí 2 somoni Tajikistan trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,930 IDR |
Tối đa | 2,976 IDR |
Bình quân gia quyền | 2,956 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,834 IDR |
Tối đa | 2,976 IDR |
Bình quân gia quyền | 2,906 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,706 IDR |
Tối đa | 2,976 IDR |
Bình quân gia quyền | 2,834 IDR |
Thay đổi chi phí 2 TJS đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 2 somoni Tajikistan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -1.2% (2,971 IDR — 2,935 IDR)
Thay đổi chi phí 2 TJS đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 2 somoni Tajikistan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 2.64% (2,860 IDR — 2,935 IDR)
Thay đổi chi phí 2 TJS đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 2 somoni Tajikistan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 7.71% (2,725 IDR — 2,935 IDR)
Thay đổi chi phí 2 TJS đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 2 somoni Tajikistan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 9339.08% (31.09 IDR — 2,935 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 TJS trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 somoni Tajikistan (TJS) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 somoni Tajikistan (TJS) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 somoni Tajikistan trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 somoni Tajikistan trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,942 IDR | ▲ 0.24 % |
19/05 | 2,938 IDR | ▼ -0.14 % |
20/05 | 2,937 IDR | ▼ -0.04 % |
21/05 | 2,945 IDR | ▲ 0.28 % |
22/05 | 2,945 IDR | ▼ -0 % |
23/05 | 2,935 IDR | ▼ -0.35 % |
24/05 | 2,929 IDR | ▼ -0.2 % |
25/05 | 2,935 IDR | ▲ 0.2 % |
26/05 | 2,936 IDR | ▲ 0.05 % |
27/05 | 2,943 IDR | ▲ 0.23 % |
28/05 | 2,933 IDR | ▼ -0.33 % |
29/05 | 2,933 IDR | ▲ 0 % |
30/05 | 2,942 IDR | ▲ 0.31 % |
31/05 | 2,947 IDR | ▲ 0.14 % |
01/06 | 2,936 IDR | ▼ -0.37 % |
02/06 | 2,936 IDR | ▲ 0 % |
03/06 | 2,903 IDR | ▼ -1.1 % |
04/06 | 2,896 IDR | ▼ -0.27 % |
05/06 | 2,894 IDR | ▼ -0.06 % |
06/06 | 2,899 IDR | ▲ 0.2 % |
07/06 | 2,904 IDR | ▲ 0.17 % |
08/06 | 2,905 IDR | ▲ 0.02 % |
09/06 | 2,901 IDR | ▼ -0.15 % |
10/06 | 2,905 IDR | ▲ 0.14 % |
11/06 | 2,901 IDR | ▼ -0.11 % |
12/06 | 2,900 IDR | ▼ -0.04 % |
13/06 | 2,910 IDR | ▲ 0.34 % |
14/06 | 2,918 IDR | ▲ 0.28 % |
15/06 | 2,899 IDR | ▼ -0.67 % |
16/06 | 2,907 IDR | ▲ 0.28 % |
* — Giá ước tính của 2 somoni Tajikistan trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 somoni Tajikistan trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 somoni Tajikistan trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,937 IDR | ▲ 0.06 % |
27/05 — 02/06 | 2,891 IDR | ▼ -1.55 % |
03/06 — 09/06 | 2,924 IDR | ▲ 1.13 % |
10/06 — 16/06 | 2,943 IDR | ▲ 0.66 % |
17/06 — 23/06 | 2,974 IDR | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 2,965 IDR | ▼ -0.29 % |
01/07 — 07/07 | 2,995 IDR | ▲ 1.02 % |
08/07 — 14/07 | 3,018 IDR | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 3,024 IDR | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 2,983 IDR | ▼ -1.37 % |
29/07 — 04/08 | 2,992 IDR | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 2,989 IDR | ▼ -0.09 % |
Giá ước tính của 2 somoni Tajikistan trong rupiah Indonesia cho năm sau*
06/2024 | 2,939 IDR | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 2,942 IDR | ▲ 0.09 % |
08/2024 | 2,962 IDR | ▲ 0.7 % |
09/2024 | 3,014 IDR | ▲ 1.75 % |
10/2024 | 3,091 IDR | ▲ 2.54 % |
11/2024 | 3,014 IDR | ▼ -2.47 % |
12/2024 | 2,992 IDR | ▼ -0.73 % |
01/2025 | 3,096 IDR | ▲ 3.47 % |
02/2025 | 3,081 IDR | ▼ -0.49 % |
03/2025 | 3,149 IDR | ▲ 2.21 % |
04/2025 | 3,196 IDR | ▲ 1.48 % |
05/2025 | 3,181 IDR | ▼ -0.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TJS/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 2 TJS trong IDR hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 somoni Tajikistan đến rupiah Indonesia Là - 2,935 IDR
Nó có giá bao nhiêu 2 TJS trong IDR Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 2 somoni Tajikistan đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 2,942 idr
Nó có giá bao nhiêu 2 TJS trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 somoni Tajikistan đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 TJS trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 somoni Tajikistan đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 TJS trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 somoni Tajikistan đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.