50 somoni Tajikistan đến Wanchain
Giá cả 50 somoni Tajikistan đến Wanchain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 18.9023 WAN.
Bao nhiêu 50 TJS trong WAN?
06 02, 2024
50 TJS = 18.9023 WAN
▲ 7.21 %
50 WAN = 132.26 TJS
1 TJS = 0.37804595 WAN
Lịch sử thay đổi giá 50 TJS trong WAN
Thống kê chi phí 50 somoni Tajikistan trong Wanchain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.8782 WAN |
Tối đa | 19.4533 WAN |
Bình quân gia quyền | 18.2745 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4046 WAN |
Tối đa | 19.4533 WAN |
Bình quân gia quyền | 16.1787 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4046 WAN |
Tối đa | 26.7224 WAN |
Bình quân gia quyền | 20.9425 WAN |
Thay đổi chi phí 50 TJS đến WAN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 50 somoni Tajikistan chống lại Wanchain thay đổi bởi 11.73% (16.9179 WAN — 18.9023 WAN)
Thay đổi chi phí 50 TJS đến WAN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 50 somoni Tajikistan chống lại Wanchain thay đổi bởi 13.73% (16.6208 WAN — 18.9023 WAN)
Thay đổi chi phí 50 TJS đến WAN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 50 somoni Tajikistan chống lại Wanchain thay đổi bởi -10.29% (21.0707 WAN — 18.9023 WAN)
Thay đổi chi phí 50 TJS đến WAN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 50 somoni Tajikistan chống lại Wanchain thay đổi bởi -50.62% (38.2831 WAN — 18.9023 WAN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 TJS trong WAN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 somoni Tajikistan (TJS) trong Wanchain (WAN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 somoni Tajikistan (TJS) trong Wanchain (WAN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 somoni Tajikistan trong Wanchain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 somoni Tajikistan trong Wanchain trong 30 ngày tới*
04/06 | 18.6055 WAN | ▼ -1.57 % |
05/06 | 18.5209 WAN | ▼ -0.45 % |
06/06 | 18.4094 WAN | ▼ -0.6 % |
07/06 | 18.6133 WAN | ▲ 1.11 % |
08/06 | 18.9981 WAN | ▲ 2.07 % |
09/06 | 19.4134 WAN | ▲ 2.19 % |
10/06 | 20.2046 WAN | ▲ 4.08 % |
11/06 | 20.694 WAN | ▲ 2.42 % |
12/06 | 20.7832 WAN | ▲ 0.43 % |
13/06 | 20.9699 WAN | ▲ 0.9 % |
14/06 | 21.3937 WAN | ▲ 2.02 % |
15/06 | 20.8277 WAN | ▼ -2.65 % |
16/06 | 19.6648 WAN | ▼ -5.58 % |
17/06 | 19.7083 WAN | ▲ 0.22 % |
18/06 | 19.9998 WAN | ▲ 1.48 % |
19/06 | 20.5912 WAN | ▲ 2.96 % |
20/06 | 20.6884 WAN | ▲ 0.47 % |
21/06 | 19.3809 WAN | ▼ -6.32 % |
22/06 | 19.288 WAN | ▼ -0.48 % |
23/06 | 20.4936 WAN | ▲ 6.25 % |
24/06 | 21.3142 WAN | ▲ 4 % |
25/06 | 20.7824 WAN | ▼ -2.5 % |
26/06 | 20.0449 WAN | ▼ -3.55 % |
27/06 | 19.4788 WAN | ▼ -2.82 % |
28/06 | 19.6606 WAN | ▲ 0.93 % |
29/06 | 19.65 WAN | ▼ -0.05 % |
30/06 | 19.4479 WAN | ▼ -1.03 % |
01/07 | 19.3614 WAN | ▼ -0.44 % |
02/07 | 19.1173 WAN | ▼ -1.26 % |
03/07 | 18.9922 WAN | ▼ -0.65 % |
* — Giá ước tính của 50 somoni Tajikistan trong Wanchain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 somoni Tajikistan trong Wanchain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 somoni Tajikistan trong Wanchain trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 18.7827 WAN | ▼ -0.63 % |
17/06 — 23/06 | 16.1985 WAN | ▼ -13.76 % |
24/06 — 30/06 | 14.2375 WAN | ▼ -12.11 % |
01/07 — 07/07 | 13.9722 WAN | ▼ -1.86 % |
08/07 — 14/07 | 22.5493 WAN | ▲ 61.39 % |
15/07 — 21/07 | 20.2853 WAN | ▼ -10.04 % |
22/07 — 28/07 | 22.7883 WAN | ▲ 12.34 % |
29/07 — 04/08 | 21.0478 WAN | ▼ -7.64 % |
05/08 — 11/08 | 23.6818 WAN | ▲ 12.51 % |
12/08 — 18/08 | 23.3823 WAN | ▼ -1.26 % |
19/08 — 25/08 | 22.2357 WAN | ▼ -4.9 % |
26/08 — 01/09 | 21.6301 WAN | ▼ -2.72 % |
Giá ước tính của 50 somoni Tajikistan trong Wanchain cho năm sau*
07/2024 | 19.8364 WAN | ▲ 4.94 % |
08/2024 | 24.0885 WAN | ▲ 21.44 % |
09/2024 | 24.1014 WAN | ▲ 0.05 % |
10/2024 | 22.6592 WAN | ▼ -5.98 % |
10/2024 | 20.8494 WAN | ▼ -7.99 % |
11/2024 | 16.7099 WAN | ▼ -19.85 % |
12/2024 | 20.3872 WAN | ▲ 22.01 % |
01/2025 | 15.0259 WAN | ▼ -26.3 % |
02/2025 | 11.5883 WAN | ▼ -22.88 % |
03/2025 | 19.8076 WAN | ▲ 70.93 % |
04/2025 | 18.8548 WAN | ▼ -4.81 % |
05/2025 | 18.7171 WAN | ▼ -0.73 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TJS/WAN
FAQ
Giá bao nhiêu 50 TJS trong WAN hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 somoni Tajikistan đến Wanchain Là - 18.9023 WAN
Nó có giá bao nhiêu 50 TJS trong WAN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 somoni Tajikistan đến Wanchain sẽ có giá - 19 wan
Nó có giá bao nhiêu 50 TJS trong WAN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 somoni Tajikistan đến Wanchain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 TJS trong WAN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 somoni Tajikistan đến Wanchain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 TJS trong WAN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 somoni Tajikistan đến Wanchain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.