1 manat Turkmenistan đến Power Ledger

Giá cả 1 manat Turkmenistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 05, 2024, Là 0.95719628 POWR.

Bao nhiêu 1 TMT trong POWR?

06 05, 2024
1 TMT = 0.95719628 POWR
▼ -1.08 %
1 POWR = 1.04 TMT
1 TMT = 0.95719628 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 TMT trong POWR

Thống kê chi phí 1 manat Turkmenistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.88930844 POWR
Tối đa 0.96703655 POWR
Bình quân gia quyền 0.92273197 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.6123896 POWR
Tối đa 0.99920354 POWR
Bình quân gia quyền 0.85314516 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.38800113 POWR
Tối đa 2.324579 POWR
Bình quân gia quyền 1.277341 POWR

Thay đổi chi phí 1 TMT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) giá bán 1 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 7.63% (0.88930872 POWR — 0.95719628 POWR)

Thay đổi chi phí 1 TMT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) giá của 1 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 30.04% (0.73605575 POWR — 0.95719628 POWR)

Thay đổi chi phí 1 TMT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) giá của 1 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.24% (1.9237 POWR — 0.95719628 POWR)

Thay đổi chi phí 1 TMT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 05, 2024) giá của 1 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.94% (5.023112 POWR — 0.95719628 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 TMT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 manat Turkmenistan (TMT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 manat Turkmenistan (TMT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 manat Turkmenistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

06/06 0.90237744 POWR ▼ -5.73 %
07/06 0.92755075 POWR ▲ 2.79 %
08/06 0.96538264 POWR ▲ 4.08 %
09/06 0.97726206 POWR ▲ 1.23 %
10/06 1.008124 POWR ▲ 3.16 %
11/06 1.001824 POWR ▼ -0.62 %
12/06 0.94595351 POWR ▼ -5.58 %
13/06 0.99265631 POWR ▲ 4.94 %
14/06 0.99123741 POWR ▼ -0.14 %
15/06 0.96677776 POWR ▼ -2.47 %
16/06 0.95964635 POWR ▼ -0.74 %
17/06 0.95252566 POWR ▼ -0.74 %
18/06 0.96961346 POWR ▲ 1.79 %
19/06 0.9557926 POWR ▼ -1.43 %
20/06 0.92484221 POWR ▼ -3.24 %
21/06 0.9390648 POWR ▲ 1.54 %
22/06 0.97825311 POWR ▲ 4.17 %
23/06 0.96186636 POWR ▼ -1.68 %
24/06 0.95243297 POWR ▼ -0.98 %
25/06 0.95273799 POWR ▲ 0.03 %
26/06 0.95370128 POWR ▲ 0.1 %
27/06 0.94657415 POWR ▼ -0.75 %
28/06 0.94977792 POWR ▲ 0.34 %
29/06 0.95357117 POWR ▲ 0.4 %
30/06 0.98335124 POWR ▲ 3.12 %
01/07 0.9925071 POWR ▲ 0.93 %
02/07 0.99819769 POWR ▲ 0.57 %
03/07 1.006388 POWR ▲ 0.82 %
04/07 1.021066 POWR ▲ 1.46 %
05/07 1.011997 POWR ▼ -0.89 %

* — Giá ước tính của 1 manat Turkmenistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.92307236 POWR ▼ -3.56 %
17/06 — 23/06 0.91764045 POWR ▼ -0.59 %
24/06 — 30/06 0.93961547 POWR ▲ 2.39 %
01/07 — 07/07 1.125471 POWR ▲ 19.78 %
08/07 — 14/07 1.089174 POWR ▼ -3.23 %
15/07 — 21/07 1.119149 POWR ▲ 2.75 %
22/07 — 28/07 1.088241 POWR ▼ -2.76 %
29/07 — 04/08 1.048977 POWR ▼ -3.61 %
05/08 — 11/08 1.069987 POWR ▲ 2 %
12/08 — 18/08 1.075373 POWR ▲ 0.5 %
19/08 — 25/08 1.126187 POWR ▲ 4.73 %
26/08 — 01/09 1.128044 POWR ▲ 0.16 %

Giá ước tính của 1 manat Turkmenistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.92466018 POWR ▼ -3.4 %
08/2024 1.16692 POWR ▲ 26.2 %
09/2024 1.012612 POWR ▼ -13.22 %
10/2024 0.64580006 POWR ▼ -36.22 %
11/2024 0.58113139 POWR ▼ -10.01 %
12/2024 0.4064742 POWR ▼ -30.05 %
01/2025 0.49395148 POWR ▲ 21.52 %
01/2025 0.42216517 POWR ▼ -14.53 %
03/2025 0.38659691 POWR ▼ -8.43 %
04/2025 0.5332801 POWR ▲ 37.94 %
05/2025 0.50006523 POWR ▼ -6.23 %
05/2025 0.50809885 POWR ▲ 1.61 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 TMT trong POWR hôm nay, 06 05, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 manat Turkmenistan đến Power Ledger Là - 0.95719628 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 TMT trong POWR Ngày mai 2024.06.06?

Ngày mai 1 manat Turkmenistan đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 TMT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 TMT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 TMT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu