10 manat Turkmenistan đến Power Ledger

Giá cả 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 04, 2024, Là 9.676845 POWR.

Bao nhiêu 10 TMT trong POWR?

06 04, 2024
10 TMT = 9.676845 POWR
▲ 0.12 %
10 POWR = 10.33 TMT
1 TMT = 0.96768446 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 TMT trong POWR

Thống kê chi phí 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.893084 POWR
Tối đa 9.670366 POWR
Bình quân gia quyền 9.211576 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.123896 POWR
Tối đa 9.992035 POWR
Bình quân gia quyền 8.507891 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.880011 POWR
Tối đa 23.2458 POWR
Bình quân gia quyền 12.8013 POWR

Thay đổi chi phí 10 TMT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) giá bán 10 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 3.43% (9.356008 POWR — 9.676845 POWR)

Thay đổi chi phí 10 TMT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) giá của 10 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 26.36% (7.657937 POWR — 9.676845 POWR)

Thay đổi chi phí 10 TMT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) giá của 10 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -51.47% (19.9404 POWR — 9.676845 POWR)

Thay đổi chi phí 10 TMT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 04, 2024) giá của 10 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.74% (50.2311 POWR — 9.676845 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 TMT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 manat Turkmenistan (TMT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 manat Turkmenistan (TMT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

06/06 9.318428 POWR ▼ -3.7 %
07/06 8.896251 POWR ▼ -4.53 %
08/06 9.322798 POWR ▲ 4.79 %
09/06 9.616777 POWR ▲ 3.15 %
10/06 9.779024 POWR ▲ 1.69 %
11/06 9.940532 POWR ▲ 1.65 %
12/06 9.855533 POWR ▼ -0.86 %
13/06 9.371633 POWR ▼ -4.91 %
14/06 9.845219 POWR ▲ 5.05 %
15/06 9.830593 POWR ▼ -0.15 %
16/06 9.55335 POWR ▼ -2.82 %
17/06 9.489734 POWR ▼ -0.67 %
18/06 9.431683 POWR ▼ -0.61 %
19/06 9.726619 POWR ▲ 3.13 %
20/06 9.610726 POWR ▼ -1.19 %
21/06 9.379955 POWR ▼ -2.4 %
22/06 9.542107 POWR ▲ 1.73 %
23/06 10.0624 POWR ▲ 5.45 %
24/06 9.958271 POWR ▼ -1.03 %
25/06 9.865763 POWR ▼ -0.93 %
26/06 9.871337 POWR ▲ 0.06 %
27/06 9.878192 POWR ▲ 0.07 %
28/06 9.789744 POWR ▼ -0.9 %
29/06 9.813077 POWR ▲ 0.24 %
30/06 9.875444 POWR ▲ 0.64 %
01/07 10.1573 POWR ▲ 2.85 %
02/07 10.2587 POWR ▲ 1 %
03/07 10.3145 POWR ▲ 0.54 %
04/07 10.4177 POWR ▲ 1 %
05/07 10.4945 POWR ▲ 0.74 %

* — Giá ước tính của 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 9.331866 POWR ▼ -3.56 %
17/06 — 23/06 9.276952 POWR ▼ -0.59 %
24/06 — 30/06 9.49911 POWR ▲ 2.39 %
01/07 — 07/07 11.378 POWR ▲ 19.78 %
08/07 — 14/07 11.0111 POWR ▼ -3.23 %
15/07 — 21/07 11.3141 POWR ▲ 2.75 %
22/07 — 28/07 11.0016 POWR ▼ -2.76 %
29/07 — 04/08 10.6047 POWR ▼ -3.61 %
05/08 — 11/08 10.8171 POWR ▲ 2 %
12/08 — 18/08 10.8716 POWR ▲ 0.5 %
19/08 — 25/08 11.3853 POWR ▲ 4.73 %
26/08 — 01/09 11.4481 POWR ▲ 0.55 %

Giá ước tính của 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 9.347919 POWR ▼ -3.4 %
08/2024 11.7971 POWR ▲ 26.2 %
09/2024 10.2371 POWR ▼ -13.22 %
10/2024 6.528762 POWR ▼ -36.22 %
11/2024 5.87499 POWR ▼ -10.01 %
12/2024 4.10928 POWR ▼ -30.05 %
01/2025 4.993638 POWR ▲ 21.52 %
01/2025 4.267909 POWR ▼ -14.53 %
03/2025 3.908329 POWR ▼ -8.43 %
04/2025 5.391233 POWR ▲ 37.94 %
05/2025 5.055445 POWR ▼ -6.23 %
05/2025 5.164947 POWR ▲ 2.17 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR hôm nay, 06 04, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger Là - 9.676845 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR Ngày mai 2024.06.06?

Ngày mai 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger sẽ có giá - 9 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu