Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/POWR

Lịch sử thay đổi trong TMT/POWR tỷ giá

TMT/POWR tỷ giá

05 11, 2024
1 TMT = 0.95294439 POWR
▲ 0.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 33.45% (0.71405901 POWR — 0.95294439 POWR)

Thay đổi trong TMT/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 30.72% (0.72898901 POWR — 0.95294439 POWR)

Thay đổi trong TMT/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -46.92% (1.795298 POWR — 0.95294439 POWR)

Thay đổi trong TMT/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.03% (5.023112 POWR — 0.95294439 POWR)

manat Turkmenistan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 1.068466 POWR ▲ 12.12 %
13/05 1.298854 POWR ▲ 21.56 %
14/05 1.332115 POWR ▲ 2.56 %
15/05 1.283791 POWR ▼ -3.63 %
16/05 1.339816 POWR ▲ 4.36 %
17/05 1.364376 POWR ▲ 1.83 %
18/05 1.368956 POWR ▲ 0.34 %
19/05 1.337284 POWR ▼ -2.31 %
20/05 1.26377 POWR ▼ -5.5 %
21/05 1.23856 POWR ▼ -1.99 %
22/05 1.228487 POWR ▼ -0.81 %
23/05 1.21875 POWR ▼ -0.79 %
24/05 1.228814 POWR ▲ 0.83 %
25/05 1.296233 POWR ▲ 5.49 %
26/05 1.311021 POWR ▲ 1.14 %
27/05 1.261832 POWR ▼ -3.75 %
28/05 1.246398 POWR ▼ -1.22 %
29/05 1.278757 POWR ▲ 2.6 %
30/05 1.344719 POWR ▲ 5.16 %
31/05 1.396732 POWR ▲ 3.87 %
01/06 1.377448 POWR ▼ -1.38 %
02/06 1.355221 POWR ▼ -1.61 %
03/06 1.33459 POWR ▼ -1.52 %
04/06 1.323613 POWR ▼ -0.82 %
05/06 1.276773 POWR ▼ -3.54 %
06/06 1.185645 POWR ▼ -7.14 %
07/06 1.229477 POWR ▲ 3.7 %
08/06 1.263205 POWR ▲ 2.74 %
09/06 1.277604 POWR ▲ 1.14 %
10/06 1.322159 POWR ▲ 3.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.95927849 POWR ▲ 0.66 %
20/05 — 26/05 0.87398776 POWR ▼ -8.89 %
27/05 — 02/06 0.72841573 POWR ▼ -16.66 %
03/06 — 09/06 0.84631934 POWR ▲ 16.19 %
10/06 — 16/06 0.82664718 POWR ▼ -2.32 %
17/06 — 23/06 0.82248083 POWR ▼ -0.5 %
24/06 — 30/06 0.85505693 POWR ▲ 3.96 %
01/07 — 07/07 1.127056 POWR ▲ 31.81 %
08/07 — 14/07 1.067938 POWR ▼ -5.25 %
15/07 — 21/07 1.104293 POWR ▲ 3.4 %
22/07 — 28/07 1.070439 POWR ▼ -3.07 %
29/07 — 04/08 1.137296 POWR ▲ 6.25 %

manat Turkmenistan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.93496673 POWR ▼ -1.89 %
07/2024 0.78850955 POWR ▼ -15.66 %
08/2024 1.018768 POWR ▲ 29.2 %
09/2024 0.81039003 POWR ▼ -20.45 %
10/2024 0.46920091 POWR ▼ -42.1 %
11/2024 0.39750716 POWR ▼ -15.28 %
12/2024 0.2700047 POWR ▼ -32.08 %
01/2025 0.33556294 POWR ▲ 24.28 %
02/2025 0.2817753 POWR ▼ -16.03 %
03/2025 0.25755899 POWR ▼ -8.59 %
04/2025 0.39999892 POWR ▲ 55.3 %
05/2025 0.36567963 POWR ▼ -8.58 %

manat Turkmenistan/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.84915913 POWR
Tối đa 0.99920354 POWR
Bình quân gia quyền 0.94063054 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.6123896 POWR
Tối đa 0.99920354 POWR
Bình quân gia quyền 0.81625927 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.38800113 POWR
Tối đa 2.324579 POWR
Bình quân gia quyền 1.339259 POWR

Chia sẻ một liên kết đến TMT/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu