1,000 paʻanga Tonga đến Metal

Giá cả 1,000 paʻanga Tonga đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 0.20348 MTL.

Bao nhiêu 1,000 TOP trong MTL?

06 16, 2024
1,000 TOP = 0.20348 MTL
▼ -1.8 %
1,000 MTL = 4,914,488 TOP
1 TOP = 0.00020348 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TOP trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 paʻanga Tonga trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10734 MTL
Tối đa 338.44 MTL
Bình quân gia quyền 67.2647 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10734 MTL
Tối đa 338.44 MTL
Bình quân gia quyền 59.2961 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10734 MTL
Tối đa 377.9 MTL
Bình quân gia quyền 70.4007 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 TOP đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 paʻanga Tonga chống lại Metal thay đổi bởi 82.67% (0.11139 MTL — 0.20348 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 TOP đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 paʻanga Tonga chống lại Metal thay đổi bởi 26.77% (0.16051 MTL — 0.20348 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 TOP đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 paʻanga Tonga chống lại Metal thay đổi bởi -99.94% (327.35 MTL — 0.20348 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 TOP đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 paʻanga Tonga chống lại Metal thay đổi bởi -99.99% (1,681 MTL — 0.20348 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TOP trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 paʻanga Tonga (TOP) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 paʻanga Tonga (TOP) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 paʻanga Tonga trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 paʻanga Tonga trong Metal trong 30 ngày tới*

18/06 0.20258817 MTL ▼ -0.44 %
19/06 0.20942076 MTL ▲ 3.37 %
20/06 0.20765564 MTL ▼ -0.84 %
21/06 0.20088318 MTL ▼ -3.26 %
22/06 0.20133441 MTL ▲ 0.22 %
23/06 0.20355605 MTL ▲ 1.1 %
24/06 0.2137954 MTL ▲ 5.03 %
25/06 0.21132291 MTL ▼ -1.16 %
26/06 0.2126427 MTL ▲ 0.62 %
27/06 0.2115318 MTL ▼ -0.52 %
28/06 0.21400953 MTL ▲ 1.17 %
29/06 0.21407302 MTL ▲ 0.03 %
30/06 0.20716011 MTL ▼ -3.23 %
01/07 0.21468346 MTL ▲ 3.63 %
02/07 0.23107794 MTL ▲ 7.64 %
03/07 0.23200977 MTL ▲ 0.4 %
04/07 0.23811663 MTL ▲ 2.63 %
05/07 0.25593744 MTL ▲ 7.48 %
06/07 0.25555937 MTL ▼ -0.15 %
07/07 0.25675006 MTL ▲ 0.47 %
08/07 0.25814396 MTL ▲ 0.54 %
09/07 0.54730719 MTL ▲ 112.02 %
10/07 0.28082973 MTL ▼ -48.69 %
11/07 0.27949325 MTL ▼ -0.48 %
12/07 0.28885298 MTL ▲ 3.35 %
13/07 0.28680968 MTL ▼ -0.71 %
14/07 0.29265247 MTL ▲ 2.04 %
15/07 0.29566695 MTL ▲ 1.03 %
16/07 0.31366826 MTL ▲ 6.09 %
17/07 0.04609717 MTL ▼ -85.3 %

* — Giá ước tính của 1,000 paʻanga Tonga trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 paʻanga Tonga trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 paʻanga Tonga trong Metal trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.20513795 MTL ▲ 0.81 %
01/07 — 07/07 0.21355607 MTL ▲ 4.1 %
08/07 — 14/07 0.25635358 MTL ▲ 20.04 %
15/07 — 21/07 0.2479615 MTL ▼ -3.27 %
22/07 — 28/07 0.25146633 MTL ▲ 1.41 %
29/07 — 04/08 0.25189435 MTL ▲ 0.17 %
05/08 — 11/08 0.24462295 MTL ▼ -2.89 %
12/08 — 18/08 0.22788128 MTL ▼ -6.84 %
19/08 — 25/08 0.22836441 MTL ▲ 0.21 %
26/08 — 01/09 0.26447031 MTL ▲ 15.81 %
02/09 — 08/09 0.33374274 MTL ▲ 26.19 %
09/09 — 15/09 0.09759794 MTL ▼ -70.76 %

Giá ước tính của 1,000 paʻanga Tonga trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.19450058 MTL ▼ -4.41 %
08/2024 0.23830742 MTL ▲ 22.52 %
09/2024 0.21130014 MTL ▼ -11.33 %
10/2024 0.16345969 MTL ▼ -22.64 %
11/2024 0.16123761 MTL ▼ -1.36 %
12/2024 0.16358265 MTL ▲ 1.45 %
01/2025 0.18867296 MTL ▲ 15.34 %
02/2025 0.13603382 MTL ▼ -27.9 %
03/2025 0.1212537 MTL ▼ -10.87 %
04/2025 0.17746276 MTL ▲ 46.36 %
05/2025 0.17230661 MTL ▼ -2.91 %
06/2025 -0.0408941 MTL ▼ -123.73 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TOP trong MTL hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 paʻanga Tonga đến Metal Là - 0.20348 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TOP trong MTL Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1,000 paʻanga Tonga đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TOP trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 paʻanga Tonga đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TOP trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 paʻanga Tonga đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TOP trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 paʻanga Tonga đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu