2,000 paʻanga Tonga đến Metal

Giá cả 2,000 paʻanga Tonga đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 0.35796 MTL.

Bao nhiêu 2,000 TOP trong MTL?

06 01, 2024
2,000 TOP = 0.35796 MTL
▲ 16.53 %
2,000 MTL = 11,174,433 TOP
1 TOP = 0.00017898 MTL

Lịch sử thay đổi giá 2,000 TOP trong MTL

Thống kê chi phí 2,000 paʻanga Tonga trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21468 MTL
Tối đa 491.94 MTL
Bình quân gia quyền 113.67 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21468 MTL
Tối đa 549.54 MTL
Bình quân gia quyền 106.36 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21468 MTL
Tối đa 785.71 MTL
Bình quân gia quyền 163.2 MTL

Thay đổi chi phí 2,000 TOP đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 2,000 paʻanga Tonga chống lại Metal thay đổi bởi 33.92% (0.2673 MTL — 0.35796 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 TOP đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 2,000 paʻanga Tonga chống lại Metal thay đổi bởi -6.02% (0.3809 MTL — 0.35796 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 TOP đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 2,000 paʻanga Tonga chống lại Metal thay đổi bởi -99.96% (839.52 MTL — 0.35796 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 TOP đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 2,000 paʻanga Tonga chống lại Metal thay đổi bởi -99.99% (3,363 MTL — 0.35796 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 TOP trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 paʻanga Tonga (TOP) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 paʻanga Tonga (TOP) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 paʻanga Tonga trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 paʻanga Tonga trong Metal trong 30 ngày tới*

02/06 0.34483833 MTL ▼ -3.67 %
03/06 0.33716277 MTL ▼ -2.23 %
04/06 0.33868699 MTL ▲ 0.45 %
05/06 0.3423271 MTL ▲ 1.07 %
06/06 0.34355298 MTL ▲ 0.36 %
07/06 0.33188791 MTL ▼ -3.4 %
08/06 0.31982308 MTL ▼ -3.64 %
09/06 0.31315418 MTL ▼ -2.09 %
10/06 0.31707318 MTL ▲ 1.25 %
11/06 0.32711173 MTL ▲ 3.17 %
12/06 0.33051583 MTL ▲ 1.04 %
13/06 0.33350366 MTL ▲ 0.9 %
14/06 0.3133846 MTL ▼ -6.03 %
15/06 0.31033727 MTL ▼ -0.97 %
16/06 0.29431268 MTL ▼ -5.16 %
17/06 0.29317581 MTL ▼ -0.39 %
18/06 0.30628031 MTL ▲ 4.47 %
19/06 0.30345602 MTL ▼ -0.92 %
20/06 0.29584809 MTL ▼ -2.51 %
21/06 0.29650647 MTL ▲ 0.22 %
22/06 0.29859712 MTL ▲ 0.71 %
23/06 0.31357083 MTL ▲ 5.01 %
24/06 0.30894589 MTL ▼ -1.47 %
25/06 0.31011714 MTL ▲ 0.38 %
26/06 0.30761774 MTL ▼ -0.81 %
27/06 0.31223887 MTL ▲ 1.5 %
28/06 0.31232401 MTL ▲ 0.03 %
29/06 0.30421806 MTL ▼ -2.6 %
30/06 0.31159654 MTL ▲ 2.43 %
01/07 0.07279818 MTL ▼ -76.64 %

* — Giá ước tính của 2,000 paʻanga Tonga trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 paʻanga Tonga trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 paʻanga Tonga trong Metal trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.35859067 MTL ▲ 0.18 %
10/06 — 16/06 0.34204226 MTL ▼ -4.61 %
17/06 — 23/06 0.34347033 MTL ▲ 0.42 %
24/06 — 30/06 0.35493409 MTL ▲ 3.34 %
01/07 — 07/07 0.44476548 MTL ▲ 25.31 %
08/07 — 14/07 0.42558826 MTL ▼ -4.31 %
15/07 — 21/07 0.4324372 MTL ▲ 1.61 %
22/07 — 28/07 0.43324383 MTL ▲ 0.19 %
29/07 — 04/08 0.42473637 MTL ▼ -1.96 %
05/08 — 11/08 0.38569265 MTL ▼ -9.19 %
12/08 — 18/08 0.38645897 MTL ▲ 0.2 %
19/08 — 25/08 0.11356479 MTL ▼ -70.61 %

Giá ước tính của 2,000 paʻanga Tonga trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.37052462 MTL ▲ 3.51 %
07/2024 0.33741858 MTL ▼ -8.93 %
08/2024 0.43749863 MTL ▲ 29.66 %
09/2024 0.36161086 MTL ▼ -17.35 %
10/2024 0.27153992 MTL ▼ -24.91 %
11/2024 0.26691007 MTL ▼ -1.71 %
12/2024 0.27090645 MTL ▲ 1.5 %
01/2025 0.29863312 MTL ▲ 10.23 %
02/2025 0.23752684 MTL ▼ -20.46 %
03/2025 0.20608201 MTL ▼ -13.24 %
04/2025 0.258314 MTL ▲ 25.35 %
05/2025 -0.04112995 MTL ▼ -115.92 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 TOP trong MTL hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 paʻanga Tonga đến Metal Là - 0.35796 MTL

Nó có giá bao nhiêu 2,000 TOP trong MTL Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 2,000 paʻanga Tonga đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 2,000 TOP trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 paʻanga Tonga đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 TOP trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 paʻanga Tonga đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 TOP trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 paʻanga Tonga đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu