Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/MTL
Lịch sử thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá
TOP/MTL tỷ giá
05 22, 2024
1 TOP = 0.000112 MTL
▼ -6.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -30.44% (0.00016101 MTL — 0.000112 MTL)
Thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.25% (0.00021233 MTL — 0.000112 MTL)
Thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -58.33% (0.00026878 MTL — 0.000112 MTL)
Thay đổi trong TOP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (1.68133 MTL — 0.000112 MTL)
paʻanga Tonga/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00011233 MTL | ▲ 0.29 % |
24/05 | 0.00010699 MTL | ▼ -4.75 % |
25/05 | 0.00010964 MTL | ▲ 2.47 % |
26/05 | 0.00010549 MTL | ▼ -3.78 % |
27/05 | 0.00010979 MTL | ▲ 4.07 % |
28/05 | 0.00010955 MTL | ▼ -0.22 % |
29/05 | 0.00011186 MTL | ▲ 2.11 % |
30/05 | 0.00011354 MTL | ▲ 1.5 % |
31/05 | 0.00011592 MTL | ▲ 2.1 % |
01/06 | 0.00011587 MTL | ▼ -0.05 % |
02/06 | 0.0001127 MTL | ▼ -2.74 % |
03/06 | 0.00011028 MTL | ▼ -2.14 % |
04/06 | 0.00011066 MTL | ▲ 0.34 % |
05/06 | 0.00011144 MTL | ▲ 0.71 % |
06/06 | 0.0001118 MTL | ▲ 0.32 % |
07/06 | 0.00010658 MTL | ▼ -4.67 % |
08/06 | 0.00010177 MTL | ▼ -4.52 % |
09/06 | 0.00009996 MTL | ▼ -1.78 % |
10/06 | 0.00010142 MTL | ▲ 1.46 % |
11/06 | 0.0001038 MTL | ▲ 2.34 % |
12/06 | 0.00010511 MTL | ▲ 1.26 % |
13/06 | 0.00010635 MTL | ▲ 1.18 % |
14/06 | 0.00009836 MTL | ▼ -7.52 % |
15/06 | 0.00009719 MTL | ▼ -1.19 % |
16/06 | 0.00009403 MTL | ▼ -3.25 % |
17/06 | 0.00009366 MTL | ▼ -0.39 % |
18/06 | 0.00009694 MTL | ▲ 3.5 % |
19/06 | 0.00009603 MTL | ▼ -0.94 % |
20/06 | 0.00009224 MTL | ▼ -3.94 % |
21/06 | 0.00001554 MTL | ▼ -83.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00011371 MTL | ▲ 1.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.00012418 MTL | ▲ 9.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.00011833 MTL | ▼ -4.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.00011878 MTL | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.00012607 MTL | ▲ 6.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.0001538 MTL | ▲ 21.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.00014485 MTL | ▼ -5.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.00014786 MTL | ▲ 2.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.00014807 MTL | ▲ 0.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00014515 MTL | ▼ -1.97 % |
05/08 — 11/08 | 0.00013492 MTL | ▼ -7.05 % |
12/08 — 18/08 | -0.00002316 MTL | ▼ -117.17 % |
paʻanga Tonga/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00011619 MTL | ▲ 3.74 % |
07/2024 | 0.0001051 MTL | ▼ -9.54 % |
08/2024 | 0.00013001 MTL | ▲ 23.7 % |
09/2024 | 0.00010541 MTL | ▼ -18.92 % |
10/2024 | 0.00009044 MTL | ▼ -14.2 % |
11/2024 | 0.00008899 MTL | ▼ -1.61 % |
12/2024 | 0.0000909 MTL | ▲ 2.15 % |
01/2025 | 0.00010136 MTL | ▲ 11.5 % |
02/2025 | 0.00007828 MTL | ▼ -22.77 % |
03/2025 | 0.00006787 MTL | ▼ -13.3 % |
04/2025 | 0.00009352 MTL | ▲ 37.79 % |
05/2025 | -0.00002278 MTL | ▼ -124.36 % |
paʻanga Tonga/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0001125 MTL |
Tối đa | 0.25275443 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05828039 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001125 MTL |
Tối đa | 0.27477034 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05363728 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001125 MTL |
Tối đa | 0.41649182 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.08675303 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: