1 hryvnia Ukraina đến Tokes
Giá cả 1 hryvnia Ukraina đến Tokes dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 2.626762 TKS.
Bao nhiêu 1 UAH trong TKS?
06 26, 2024
1 UAH = 2.626762 TKS
▼ -50.54 %
1 TKS = 0.38 UAH
1 UAH = 2.626762 TKS
Lịch sử thay đổi giá 1 UAH trong TKS
Thống kê chi phí 1 hryvnia Ukraina trong Tokes
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.599973 TKS |
Tối đa | 18.942 TKS |
Bình quân gia quyền | 5.45337 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75750355 TKS |
Tối đa | 18.942 TKS |
Bình quân gia quyền | 4.444129 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75750355 TKS |
Tối đa | 27.6732 TKS |
Bình quân gia quyền | 14.9308 TKS |
Thay đổi chi phí 1 UAH đến TKS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1 hryvnia Ukraina chống lại Tokes thay đổi bởi 32.27% (1.985976 TKS — 2.626762 TKS)
Thay đổi chi phí 1 UAH đến TKS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Tokes thay đổi bởi -63.55% (7.20734 TKS — 2.626762 TKS)
Thay đổi chi phí 1 UAH đến TKS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Tokes thay đổi bởi -80.56% (13.5141 TKS — 2.626762 TKS)
Thay đổi chi phí 1 UAH đến TKS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (09 17, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Tokes thay đổi bởi -69.86% (8.714033 TKS — 2.626762 TKS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 UAH trong TKS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 hryvnia Ukraina (UAH) trong Tokes (TKS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 hryvnia Ukraina (UAH) trong Tokes (TKS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 hryvnia Ukraina trong Tokes
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Tokes trong 30 ngày tới*
28/06 | 2.612222 TKS | ▼ -0.55 % |
29/06 | 2.030848 TKS | ▼ -22.26 % |
30/06 | 2.015473 TKS | ▼ -0.76 % |
01/07 | 2.503568 TKS | ▲ 24.22 % |
02/07 | 2.205179 TKS | ▼ -11.92 % |
03/07 | 1.931059 TKS | ▼ -12.43 % |
04/07 | 1.936908 TKS | ▲ 0.3 % |
05/07 | 2.152914 TKS | ▲ 11.15 % |
06/07 | 2.364404 TKS | ▲ 9.82 % |
07/07 | 2.370195 TKS | ▲ 0.24 % |
08/07 | 2.366931 TKS | ▼ -0.14 % |
09/07 | 2.353128 TKS | ▼ -0.58 % |
10/07 | 2.151468 TKS | ▼ -8.57 % |
11/07 | 1.930959 TKS | ▼ -10.25 % |
12/07 | 4.605579 TKS | ▲ 138.51 % |
13/07 | 4.734258 TKS | ▲ 2.79 % |
14/07 | 3.436459 TKS | ▼ -27.41 % |
15/07 | 15.3819 TKS | ▲ 347.61 % |
16/07 | 23.9478 TKS | ▲ 55.69 % |
17/07 | 13.128 TKS | ▼ -45.18 % |
18/07 | 6.984942 TKS | ▼ -46.79 % |
19/07 | 3.569994 TKS | ▼ -48.89 % |
20/07 | 5.943342 TKS | ▲ 66.48 % |
21/07 | 7.90422 TKS | ▲ 32.99 % |
22/07 | 7.388159 TKS | ▼ -6.53 % |
23/07 | 6.747686 TKS | ▼ -8.67 % |
24/07 | 5.046768 TKS | ▼ -25.21 % |
25/07 | 5.379805 TKS | ▲ 6.6 % |
26/07 | 4.757868 TKS | ▼ -11.56 % |
27/07 | 4.747929 TKS | ▼ -0.21 % |
* — Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Tokes được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 hryvnia Ukraina trong Tokes trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Tokes trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 3.967298 TKS | ▲ 51.03 % |
08/07 — 14/07 | 1.284056 TKS | ▼ -67.63 % |
15/07 — 21/07 | 2.181495 TKS | ▲ 69.89 % |
22/07 — 28/07 | 4.020156 TKS | ▲ 84.28 % |
29/07 — 04/08 | 3.787663 TKS | ▼ -5.78 % |
05/08 — 11/08 | 4.737967 TKS | ▲ 25.09 % |
12/08 — 18/08 | 4.69007 TKS | ▼ -1.01 % |
19/08 — 25/08 | 3.596735 TKS | ▼ -23.31 % |
26/08 — 01/09 | 3.666714 TKS | ▲ 1.95 % |
02/09 — 08/09 | 18.8442 TKS | ▲ 413.93 % |
09/09 — 15/09 | 9.8895 TKS | ▼ -47.52 % |
16/09 — 22/09 | 8.720844 TKS | ▼ -11.82 % |
Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Tokes cho năm sau*
07/2024 | 2.618022 TKS | ▼ -0.33 % |
08/2024 | 2.972295 TKS | ▲ 13.53 % |
09/2024 | 2.961683 TKS | ▼ -0.36 % |
10/2024 | 1.696369 TKS | ▼ -42.72 % |
11/2024 | 1.633489 TKS | ▼ -3.71 % |
12/2024 | 3.483186 TKS | ▲ 113.24 % |
01/2025 | 3.396928 TKS | ▼ -2.48 % |
02/2025 | 3.345288 TKS | ▼ -1.52 % |
03/2025 | 0.97618357 TKS | ▼ -70.82 % |
04/2025 | 0.23742273 TKS | ▼ -75.68 % |
05/2025 | 0.34867024 TKS | ▲ 46.86 % |
06/2025 | 1.051343 TKS | ▲ 201.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UAH/TKS
FAQ
Giá bao nhiêu 1 UAH trong TKS hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 hryvnia Ukraina đến Tokes Là - 2.626762 TKS
Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong TKS Ngày mai 2024.06.28?
Ngày mai 1 hryvnia Ukraina đến Tokes sẽ có giá - 3 tks
Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong TKS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Tokes cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong TKS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Tokes cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong TKS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Tokes cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.