Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/TKS
Lịch sử thay đổi trong UAH/TKS tỷ giá
UAH/TKS tỷ giá
05 17, 2024
1 UAH = 2.010912 TKS
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.34% (12.0675 TKS — 2.010912 TKS)
Thay đổi trong UAH/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.31% (26.1588 TKS — 2.010912 TKS)
Thay đổi trong UAH/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -85.12% (13.5141 TKS — 2.010912 TKS)
Thay đổi trong UAH/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -76.92% (8.714033 TKS — 2.010912 TKS)
hryvnia Ukraina/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.437071 TKS | ▲ 21.19 % |
19/05 | 2.052734 TKS | ▼ -15.77 % |
20/05 | 2.055582 TKS | ▲ 0.14 % |
21/05 | 1.114721 TKS | ▼ -45.77 % |
22/05 | -0.17361603 TKS | ▼ -115.57 % |
23/05 | -0.2072211 TKS | ▲ 19.36 % |
24/05 | -0.20010449 TKS | ▼ -3.43 % |
25/05 | -0.19759959 TKS | ▼ -1.25 % |
26/05 | -0.25421042 TKS | ▲ 28.65 % |
27/05 | -0.2411913 TKS | ▼ -5.12 % |
28/05 | -0.2032586 TKS | ▼ -15.73 % |
29/05 | -0.3003683 TKS | ▲ 47.78 % |
30/05 | -0.39016501 TKS | ▲ 29.9 % |
31/05 | -0.36549649 TKS | ▼ -6.32 % |
01/06 | -0.31033065 TKS | ▼ -15.09 % |
02/06 | -0.72461577 TKS | ▲ 133.5 % |
03/06 | -0.72791775 TKS | ▲ 0.46 % |
04/06 | -0.72759761 TKS | ▼ -0.04 % |
05/06 | -0.50014701 TKS | ▼ -31.26 % |
06/06 | -0.3526666 TKS | ▼ -29.49 % |
07/06 | -0.35201227 TKS | ▼ -0.19 % |
08/06 | -0.35123914 TKS | ▼ -0.22 % |
09/06 | -0.3512605 TKS | ▲ 0.01 % |
10/06 | -0.3508718 TKS | ▼ -0.11 % |
11/06 | -0.35064798 TKS | ▼ -0.06 % |
12/06 | -0.50417218 TKS | ▲ 43.78 % |
13/06 | -0.67844251 TKS | ▲ 34.57 % |
14/06 | -0.67915122 TKS | ▲ 0.1 % |
15/06 | -0.68369526 TKS | ▲ 0.67 % |
16/06 | -0.68312109 TKS | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.014215 TKS | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 2.010257 TKS | ▼ -0.2 % |
03/06 — 09/06 | 1.627292 TKS | ▼ -19.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.62925735 TKS | ▼ -61.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.77987168 TKS | ▲ 23.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.5287072 TKS | ▼ -32.21 % |
01/07 — 07/07 | 1.081101 TKS | ▲ 104.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.13812304 TKS | ▼ -87.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.25781369 TKS | ▲ 86.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.44238565 TKS | ▲ 71.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.42104423 TKS | ▼ -4.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.53403468 TKS | ▲ 26.84 % |
hryvnia Ukraina/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.256723 TKS | ▲ 61.95 % |
07/2024 | 5.074139 TKS | ▲ 55.81 % |
08/2024 | 5.652421 TKS | ▲ 11.4 % |
09/2024 | 5.635192 TKS | ▼ -0.3 % |
10/2024 | 4.225314 TKS | ▼ -25.02 % |
11/2024 | 4.057094 TKS | ▼ -3.98 % |
12/2024 | 7.085557 TKS | ▲ 74.65 % |
01/2025 | 6.796607 TKS | ▼ -4.08 % |
02/2025 | 6.672888 TKS | ▼ -1.82 % |
03/2025 | 0.20009704 TKS | ▼ -97 % |
04/2025 | 0.04935411 TKS | ▼ -75.33 % |
05/2025 | 0.07947257 TKS | ▲ 61.03 % |
hryvnia Ukraina/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75750355 TKS |
Tối đa | 11.5953 TKS |
Bình quân gia quyền | 2.591712 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75750355 TKS |
Tối đa | 26.1841 TKS |
Bình quân gia quyền | 6.932127 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75750355 TKS |
Tối đa | 27.6732 TKS |
Bình quân gia quyền | 16.5168 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: