10 hryvnia Ukraina đến Tokes
Giá cả 10 hryvnia Ukraina đến Tokes dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 03, 2024, Là 22.0631 TKS.
Bao nhiêu 10 UAH trong TKS?
05 03, 2024
10 UAH = 22.0631 TKS
▲ 136.79 %
10 TKS = 4.53 UAH
1 UAH = 2.206309 TKS
Lịch sử thay đổi giá 10 UAH trong TKS
Thống kê chi phí 10 hryvnia Ukraina trong Tokes
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.575036 TKS |
Tối đa | 120.52 TKS |
Bình quân gia quyền | 51.7878 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.575036 TKS |
Tối đa | 266.72 TKS |
Bình quân gia quyền | 114.66 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.575036 TKS |
Tối đa | 276.73 TKS |
Bình quân gia quyền | 170.82 TKS |
Thay đổi chi phí 10 UAH đến TKS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) giá bán 10 hryvnia Ukraina chống lại Tokes thay đổi bởi -57.95% (52.4672 TKS — 22.0631 TKS)
Thay đổi chi phí 10 UAH đến TKS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) giá của 10 hryvnia Ukraina chống lại Tokes thay đổi bởi -91.67% (264.77 TKS — 22.0631 TKS)
Thay đổi chi phí 10 UAH đến TKS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) giá của 10 hryvnia Ukraina chống lại Tokes thay đổi bởi -74.11% (85.2296 TKS — 22.0631 TKS)
Thay đổi chi phí 10 UAH đến TKS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (09 17, 2020 — 05 03, 2024) giá của 10 hryvnia Ukraina chống lại Tokes thay đổi bởi -74.68% (87.1403 TKS — 22.0631 TKS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 UAH trong TKS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 hryvnia Ukraina (UAH) trong Tokes (TKS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 hryvnia Ukraina (UAH) trong Tokes (TKS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 hryvnia Ukraina trong Tokes
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 hryvnia Ukraina trong Tokes trong 30 ngày tới*
04/05 | 18.6892 TKS | ▼ -15.29 % |
05/05 | 18.6972 TKS | ▲ 0.04 % |
06/05 | 18.756 TKS | ▲ 0.31 % |
07/05 | 18.7498 TKS | ▼ -0.03 % |
08/05 | 18.703 TKS | ▼ -0.25 % |
09/05 | 18.7019 TKS | ▼ -0.01 % |
10/05 | 18.669 TKS | ▼ -0.18 % |
11/05 | 18.4924 TKS | ▼ -0.95 % |
12/05 | 22.532 TKS | ▲ 21.85 % |
13/05 | 25.0134 TKS | ▲ 11.01 % |
14/05 | 31.4433 TKS | ▲ 25.71 % |
15/05 | 44.5008 TKS | ▲ 41.53 % |
16/05 | 44.3299 TKS | ▼ -0.38 % |
17/05 | 44.4118 TKS | ▲ 0.18 % |
18/05 | 51.8079 TKS | ▲ 16.65 % |
19/05 | 37.5911 TKS | ▼ -27.44 % |
20/05 | 37.6745 TKS | ▲ 0.22 % |
21/05 | 24.3147 TKS | ▼ -35.46 % |
22/05 | 2.263688 TKS | ▼ -90.69 % |
23/05 | 2.561756 TKS | ▲ 13.17 % |
24/05 | 2.468888 TKS | ▼ -3.63 % |
25/05 | 2.440294 TKS | ▼ -1.16 % |
26/05 | 3.454828 TKS | ▲ 41.57 % |
27/05 | 3.350152 TKS | ▼ -3.03 % |
28/05 | 2.93985 TKS | ▼ -12.25 % |
29/05 | 4.102301 TKS | ▲ 39.54 % |
30/05 | 4.79995 TKS | ▲ 17.01 % |
31/05 | 4.431915 TKS | ▼ -7.67 % |
01/06 | 3.547835 TKS | ▼ -19.95 % |
02/06 | 7.717772 TKS | ▲ 117.53 % |
* — Giá ước tính của 10 hryvnia Ukraina trong Tokes được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 hryvnia Ukraina trong Tokes trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 hryvnia Ukraina trong Tokes trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22.124 TKS | ▲ 0.28 % |
13/05 — 19/05 | 22.0938 TKS | ▼ -0.14 % |
20/05 — 26/05 | 21.86 TKS | ▼ -1.06 % |
27/05 — 02/06 | 21.8176 TKS | ▼ -0.19 % |
03/06 — 09/06 | 16.8537 TKS | ▼ -22.75 % |
10/06 — 16/06 | 7.144778 TKS | ▼ -57.61 % |
17/06 — 23/06 | 8.826727 TKS | ▲ 23.54 % |
24/06 — 30/06 | 6.252979 TKS | ▼ -29.16 % |
01/07 — 07/07 | 12.4893 TKS | ▲ 99.73 % |
08/07 — 14/07 | 1.555878 TKS | ▼ -87.54 % |
15/07 — 21/07 | 2.800664 TKS | ▲ 80.01 % |
22/07 — 28/07 | 5.563672 TKS | ▲ 98.66 % |
Giá ước tính của 10 hryvnia Ukraina trong Tokes cho năm sau*
06/2024 | 35.5838 TKS | ▲ 61.28 % |
07/2024 | 53.09 TKS | ▲ 49.2 % |
08/2024 | 58.247 TKS | ▲ 9.71 % |
08/2024 | 58.1288 TKS | ▼ -0.2 % |
09/2024 | 34.3188 TKS | ▼ -40.96 % |
10/2024 | 32.4055 TKS | ▼ -5.57 % |
11/2024 | 54.6281 TKS | ▲ 68.58 % |
12/2024 | 53.3748 TKS | ▼ -2.29 % |
01/2025 | 52.7306 TKS | ▼ -1.21 % |
02/2025 | 17.2438 TKS | ▼ -67.3 % |
03/2025 | -1.24818372 TKS | ▼ -107.24 % |
04/2025 | -2.28128538 TKS | ▲ 82.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UAH/TKS
FAQ
Giá bao nhiêu 10 UAH trong TKS hôm nay, 05 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 hryvnia Ukraina đến Tokes Là - 22.0631 TKS
Nó có giá bao nhiêu 10 UAH trong TKS Ngày mai 2024.05.04?
Ngày mai 10 hryvnia Ukraina đến Tokes sẽ có giá - 19 tks
Nó có giá bao nhiêu 10 UAH trong TKS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 hryvnia Ukraina đến Tokes cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 UAH trong TKS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 hryvnia Ukraina đến Tokes cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 UAH trong TKS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 hryvnia Ukraina đến Tokes cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.