1,000 peso Uruguay đến MonaCoin
Giá cả 1,000 peso Uruguay đến MonaCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 05, 2024, Là 0.17748 MONA.
Bao nhiêu 1,000 UYU trong MONA?
05 05, 2024
1,000 UYU = 0.17748 MONA
▼ -0.33 %
1,000 MONA = 5,634,438 UYU
1 UYU = 0.00017748 MONA
Lịch sử thay đổi giá 1,000 UYU trong MONA
Thống kê chi phí 1,000 peso Uruguay trong MonaCoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.2468 MONA |
Tối đa | 0.205 MONA |
Bình quân gia quyền | 33.7833 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.8021 MONA |
Tối đa | 0.205 MONA |
Bình quân gia quyền | 31.6281 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.0059 MONA |
Tối đa | 65.9556 MONA |
Bình quân gia quyền | 30.4183 MONA |
Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến MONA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) giá bán 1,000 peso Uruguay chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.71% (61.7904 MONA — 0.17748 MONA)
Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến MONA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.74% (67.2752 MONA — 0.17748 MONA)
Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến MONA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại MonaCoin thay đổi bởi -99.65% (50.6421 MONA — 0.17748 MONA)
Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến MONA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 05, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại MonaCoin thay đổi bởi -98.94% (16.7646 MONA — 0.17748 MONA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UYU trong MONA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Uruguay (UYU) trong MonaCoin (MONA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Uruguay (UYU) trong MonaCoin (MONA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 peso Uruguay trong MonaCoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong MonaCoin trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.18372744 MONA | ▲ 3.52 % |
07/05 | 0.17903069 MONA | ▼ -2.56 % |
08/05 | 0.19390125 MONA | ▲ 8.31 % |
09/05 | 0.18238803 MONA | ▼ -5.94 % |
10/05 | 0.18842894 MONA | ▲ 3.31 % |
11/05 | 0.18746041 MONA | ▼ -0.51 % |
12/05 | 0.17640394 MONA | ▼ -5.9 % |
13/05 | 0.18828646 MONA | ▲ 6.74 % |
14/05 | 0.1953596 MONA | ▲ 3.76 % |
15/05 | 0.2003622 MONA | ▲ 2.56 % |
16/05 | 0.21776975 MONA | ▲ 8.69 % |
17/05 | 0.22725649 MONA | ▲ 4.36 % |
18/05 | 0.22654547 MONA | ▼ -0.31 % |
19/05 | 0.21714496 MONA | ▼ -4.15 % |
20/05 | 0.2208233 MONA | ▲ 1.69 % |
21/05 | 0.22351496 MONA | ▲ 1.22 % |
22/05 | 0.21326729 MONA | ▼ -4.58 % |
23/05 | 0.21427718 MONA | ▲ 0.47 % |
24/05 | 0.22569884 MONA | ▲ 5.33 % |
25/05 | 0.22460609 MONA | ▼ -0.48 % |
26/05 | 0.22390518 MONA | ▼ -0.31 % |
27/05 | 0.22901374 MONA | ▲ 2.28 % |
28/05 | 0.23214959 MONA | ▲ 1.37 % |
29/05 | 0.23110199 MONA | ▼ -0.45 % |
30/05 | 0.23845009 MONA | ▲ 3.18 % |
31/05 | 0.23882731 MONA | ▲ 0.16 % |
01/06 | 0.23744624 MONA | ▼ -0.58 % |
02/06 | 0.2367695 MONA | ▼ -0.29 % |
03/06 | 0.23229666 MONA | ▼ -1.89 % |
04/06 | 0.54117448 MONA | ▲ 132.97 % |
* — Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong MonaCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 peso Uruguay trong MonaCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong MonaCoin trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.17560409 MONA | ▼ -1.06 % |
13/05 — 19/05 | 0.17700517 MONA | ▲ 0.8 % |
20/05 — 26/05 | 0.14023401 MONA | ▼ -20.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.1327724 MONA | ▼ -5.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.15018242 MONA | ▲ 13.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.1541831 MONA | ▲ 2.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.15087988 MONA | ▼ -2.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.16368047 MONA | ▲ 8.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.15703606 MONA | ▼ -4.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.16464005 MONA | ▲ 4.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.17386198 MONA | ▲ 5.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.35467837 MONA | ▲ 104 % |
Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong MonaCoin cho năm sau*
06/2024 | 0.17212236 MONA | ▼ -3.02 % |
07/2024 | 0.13180263 MONA | ▼ -23.43 % |
08/2024 | 0.17299776 MONA | ▲ 31.26 % |
09/2024 | 0.17303186 MONA | ▲ 0.02 % |
10/2024 | 0.1701496 MONA | ▼ -1.67 % |
11/2024 | 0.17106512 MONA | ▲ 0.54 % |
12/2024 | 0.16691554 MONA | ▼ -2.43 % |
12/2024 | 0.19935234 MONA | ▲ 19.43 % |
01/2025 | 0.17918129 MONA | ▼ -10.12 % |
03/2025 | 0.17612612 MONA | ▼ -1.71 % |
03/2025 | 0.21565489 MONA | ▲ 22.44 % |
04/2025 | 0.46231912 MONA | ▲ 114.38 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UYU/MONA
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 UYU trong MONA hôm nay, 05 05, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 peso Uruguay đến MonaCoin Là - 0.17748 MONA
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong MONA Ngày mai 2024.05.06?
Ngày mai 1,000 peso Uruguay đến MonaCoin sẽ có giá - 0 mona
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong MONA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến MonaCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong MONA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến MonaCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong MONA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến MonaCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.