1 som Uzbekistan đến Power Ledger

Giá cả 1 som Uzbekistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.00024206 POWR.

Bao nhiêu 1 UZS trong POWR?

05 31, 2024
1 UZS = 0.00024206 POWR
▲ 2.71 %
1 POWR = 4,131 UZS
1 UZS = 0.00024206 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 UZS trong POWR

Thống kê chi phí 1 som Uzbekistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00022616 POWR
Tối đa 0.00025583 POWR
Bình quân gia quyền 0.00023576 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00015623 POWR
Tối đa 0.00025968 POWR
Bình quân gia quyền 0.00021606 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00010026 POWR
Tối đa 0.0006569 POWR
Bình quân gia quyền 0.00034564 POWR

Thay đổi chi phí 1 UZS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -7.84% (0.00026264 POWR — 0.00024206 POWR)

Thay đổi chi phí 1 UZS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 27.52% (0.00018982 POWR — 0.00024206 POWR)

Thay đổi chi phí 1 UZS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -55.38% (0.00054255 POWR — 0.00024206 POWR)

Thay đổi chi phí 1 UZS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -85.58% (0.00167856 POWR — 0.00024206 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 UZS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 som Uzbekistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.00023695 POWR ▼ -2.11 %
03/06 0.00022999 POWR ▼ -2.94 %
04/06 0.00022565 POWR ▼ -1.89 %
05/06 0.00022244 POWR ▼ -1.42 %
06/06 0.00021231 POWR ▼ -4.55 %
07/06 0.00019925 POWR ▼ -6.15 %
08/06 0.00020747 POWR ▲ 4.13 %
09/06 0.00021532 POWR ▲ 3.78 %
10/06 0.00021738 POWR ▲ 0.96 %
11/06 0.00022284 POWR ▲ 2.51 %
12/06 0.00022106 POWR ▼ -0.8 %
13/06 0.00020791 POWR ▼ -5.95 %
14/06 0.00021988 POWR ▲ 5.76 %
15/06 0.00021899 POWR ▼ -0.4 %
16/06 0.00021109 POWR ▼ -3.61 %
17/06 0.00020732 POWR ▼ -1.78 %
18/06 0.00020546 POWR ▼ -0.9 %
19/06 0.00021249 POWR ▲ 3.42 %
20/06 0.00021022 POWR ▼ -1.07 %
21/06 0.00020502 POWR ▼ -2.47 %
22/06 0.00020849 POWR ▲ 1.69 %
23/06 0.00022052 POWR ▲ 5.77 %
24/06 0.00021778 POWR ▼ -1.24 %
25/06 0.00021586 POWR ▼ -0.88 %
26/06 0.00021616 POWR ▲ 0.14 %
27/06 0.00021616 POWR ▲ 0 %
28/06 0.00021449 POWR ▼ -0.77 %
29/06 0.00021593 POWR ▲ 0.67 %
30/06 0.00021665 POWR ▲ 0.33 %
01/07 0.00021952 POWR ▲ 1.32 %

* — Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00024873 POWR ▲ 2.76 %
10/06 — 16/06 0.00024291 POWR ▼ -2.34 %
17/06 — 23/06 0.00024272 POWR ▼ -0.08 %
24/06 — 30/06 0.00024629 POWR ▲ 1.47 %
01/07 — 07/07 0.00031364 POWR ▲ 27.35 %
08/07 — 14/07 0.00029894 POWR ▼ -4.69 %
15/07 — 21/07 0.00030708 POWR ▲ 2.72 %
22/07 — 28/07 0.00029534 POWR ▼ -3.82 %
29/07 — 04/08 0.00028794 POWR ▼ -2.5 %
05/08 — 11/08 0.00029372 POWR ▲ 2.01 %
12/08 — 18/08 0.00029634 POWR ▲ 0.89 %
19/08 — 25/08 0.00030099 POWR ▲ 1.57 %

Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00023297 POWR ▼ -3.75 %
07/2024 0.00019709 POWR ▼ -15.4 %
08/2024 0.00025512 POWR ▲ 29.44 %
09/2024 0.00020621 POWR ▼ -19.17 %
10/2024 0.00011729 POWR ▼ -43.12 %
11/2024 0.00009012 POWR ▼ -23.16 %
12/2024 0.00007013 POWR ▼ -22.18 %
01/2025 0.00008294 POWR ▲ 18.26 %
02/2025 0.0000721 POWR ▼ -13.07 %
03/2025 0.00006688 POWR ▼ -7.25 %
04/2025 0.00008684 POWR ▲ 29.85 %
05/2025 0.00007721 POWR ▼ -11.08 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 UZS trong POWR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 som Uzbekistan đến Power Ledger Là - 0.00024206 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1 som Uzbekistan đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu