2,000 som Uzbekistan đến Power Ledger

Giá cả 2,000 som Uzbekistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.48542 POWR.

Bao nhiêu 2,000 UZS trong POWR?

06 02, 2024
2,000 UZS = 0.48542 POWR
▲ 0.42 %
2,000 POWR = 8,240,287 UZS
1 UZS = 0.00024271 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2,000 UZS trong POWR

Thống kê chi phí 2,000 som Uzbekistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.45232 POWR
Tối đa 0.48722 POWR
Bình quân gia quyền 0.46974733 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31246 POWR
Tối đa 0.51936 POWR
Bình quân gia quyền 0.43436117 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20052 POWR
Tối đa 1.3138 POWR
Bình quân gia quyền 0.68809475 POWR

Thay đổi chi phí 2,000 UZS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 2,000 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -2.13% (0.49598 POWR — 0.48542 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 UZS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 2,000 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 24.91% (0.38862 POWR — 0.48542 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 UZS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 2,000 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.85% (1.05186 POWR — 0.48542 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 UZS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 2,000 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -85.54% (3.35712 POWR — 0.48542 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 UZS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 som Uzbekistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

03/06 0.47674417 POWR ▼ -1.79 %
04/06 0.47269103 POWR ▼ -0.85 %
05/06 0.45104882 POWR ▼ -4.58 %
06/06 0.42705922 POWR ▼ -5.32 %
07/06 0.44768626 POWR ▲ 4.83 %
08/06 0.46053419 POWR ▲ 2.87 %
09/06 0.46804079 POWR ▲ 1.63 %
10/06 0.47526695 POWR ▲ 1.54 %
11/06 0.47189217 POWR ▼ -0.71 %
12/06 0.43545579 POWR ▼ -7.72 %
13/06 0.4673257 POWR ▲ 7.32 %
14/06 0.46578018 POWR ▼ -0.33 %
15/06 0.45124892 POWR ▼ -3.12 %
16/06 0.44409795 POWR ▼ -1.58 %
17/06 0.44113493 POWR ▼ -0.67 %
18/06 0.4498455 POWR ▲ 1.97 %
19/06 0.44237842 POWR ▼ -1.66 %
20/06 0.43223673 POWR ▼ -2.29 %
21/06 0.44299269 POWR ▲ 2.49 %
22/06 0.46739943 POWR ▲ 5.51 %
23/06 0.46303192 POWR ▼ -0.93 %
24/06 0.45838697 POWR ▼ -1 %
25/06 0.4590599 POWR ▲ 0.15 %
26/06 0.45906714 POWR ▲ 0 %
27/06 0.45621204 POWR ▼ -0.62 %
28/06 0.45873211 POWR ▲ 0.55 %
29/06 0.46081031 POWR ▲ 0.45 %
30/06 0.47426143 POWR ▲ 2.92 %
01/07 0.4784647 POWR ▲ 0.89 %
02/07 0.47439387 POWR ▼ -0.85 %

* — Giá ước tính của 2,000 som Uzbekistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.49435569 POWR ▲ 1.84 %
10/06 — 16/06 0.4805166 POWR ▼ -2.8 %
17/06 — 23/06 0.48018746 POWR ▼ -0.07 %
24/06 — 30/06 0.49019433 POWR ▲ 2.08 %
01/07 — 07/07 0.68784589 POWR ▲ 40.32 %
08/07 — 14/07 0.665321 POWR ▼ -3.27 %
15/07 — 21/07 0.68367927 POWR ▲ 2.76 %
22/07 — 28/07 0.66608992 POWR ▼ -2.57 %
29/07 — 04/08 0.64608536 POWR ▼ -3 %
05/08 — 11/08 0.6580201 POWR ▲ 1.85 %
12/08 — 18/08 0.66678008 POWR ▲ 1.33 %
19/08 — 25/08 0.68873966 POWR ▲ 3.29 %

Giá ước tính của 2,000 som Uzbekistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.46838529 POWR ▼ -3.51 %
08/2024 0.61488588 POWR ▲ 31.28 %
08/2024 0.52270156 POWR ▼ -14.99 %
09/2024 0.39587565 POWR ▼ -24.26 %
10/2024 0.32179904 POWR ▼ -18.71 %
11/2024 0.24860094 POWR ▼ -22.75 %
12/2024 0.2889154 POWR ▲ 16.22 %
01/2025 0.22305085 POWR ▼ -22.8 %
02/2025 0.20126186 POWR ▼ -9.77 %
03/2025 0.26315066 POWR ▲ 30.75 %
04/2025 0.2359622 POWR ▼ -10.33 %
05/2025 0.23405121 POWR ▼ -0.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 UZS trong POWR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 som Uzbekistan đến Power Ledger Là - 0.48542 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2,000 UZS trong POWR Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 2,000 som Uzbekistan đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2,000 UZS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 som Uzbekistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 UZS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 som Uzbekistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 UZS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 som Uzbekistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu