500 som Uzbekistan đến Power Ledger

Giá cả 500 som Uzbekistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.151655 POWR.

Bao nhiêu 500 UZS trong POWR?

06 15, 2024
500 UZS = 0.151655 POWR
▼ -0.26 %
500 POWR = 1,648,478 UZS
1 UZS = 0.00030331 POWR

Lịch sử thay đổi giá 500 UZS trong POWR

Thống kê chi phí 500 som Uzbekistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02692 POWR
Tối đa 0.151595 POWR
Bình quân gia quyền 0.12256846 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02692 POWR
Tối đa 0.151595 POWR
Bình quân gia quyền 0.11445735 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02692 POWR
Tối đa 0.31706 POWR
Bình quân gia quyền 0.16592812 POWR

Thay đổi chi phí 500 UZS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 500 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 30.31% (0.11638 POWR — 0.151655 POWR)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 58.94% (0.095415 POWR — 0.151655 POWR)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -52.5% (0.319275 POWR — 0.151655 POWR)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.93% (0.83928 POWR — 0.151655 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 UZS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 som Uzbekistan (UZS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 som Uzbekistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

16/06 0.14983282 POWR ▼ -1.2 %
17/06 0.14845653 POWR ▼ -0.92 %
18/06 0.15408084 POWR ▲ 3.79 %
19/06 0.15233245 POWR ▼ -1.13 %
20/06 0.14924478 POWR ▼ -2.03 %
21/06 0.15289327 POWR ▲ 2.44 %
22/06 0.15801763 POWR ▲ 3.35 %
23/06 0.15611049 POWR ▼ -1.21 %
24/06 0.15468408 POWR ▼ -0.91 %
25/06 0.15485993 POWR ▲ 0.11 %
26/06 0.1548643 POWR ▲ 0 %
27/06 0.15374025 POWR ▼ -0.73 %
28/06 0.15462228 POWR ▲ 0.57 %
29/06 0.15559459 POWR ▲ 0.63 %
30/06 0.15965048 POWR ▲ 2.61 %
01/07 0.16101449 POWR ▲ 0.85 %
02/07 0.161867 POWR ▲ 0.53 %
03/07 0.16296859 POWR ▲ 0.68 %
04/07 0.16534657 POWR ▲ 1.46 %
05/07 0.16207762 POWR ▼ -1.98 %
06/07 0.15984293 POWR ▼ -1.38 %
07/07 0.16688213 POWR ▲ 4.4 %
08/07 0.17694806 POWR ▲ 6.03 %
09/07 0.17820042 POWR ▲ 0.71 %
10/07 0.17871774 POWR ▲ 0.29 %
11/07 0.18637614 POWR ▲ 4.29 %
12/07 0.18741496 POWR ▲ 0.56 %
13/07 0.09434121 POWR ▼ -49.66 %
14/07 0.19377819 POWR ▲ 105.4 %
15/07 0.19677554 POWR ▲ 1.55 %

* — Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.15975784 POWR ▲ 5.34 %
24/06 — 30/06 0.16224309 POWR ▲ 1.56 %
01/07 — 07/07 0.22488848 POWR ▲ 38.61 %
08/07 — 14/07 0.21345495 POWR ▼ -5.08 %
15/07 — 21/07 0.21894084 POWR ▲ 2.57 %
22/07 — 28/07 0.21214935 POWR ▼ -3.1 %
29/07 — 04/08 0.20442234 POWR ▼ -3.64 %
05/08 — 11/08 0.20708651 POWR ▲ 1.3 %
12/08 — 18/08 0.20992916 POWR ▲ 1.37 %
19/08 — 25/08 0.22318364 POWR ▲ 6.31 %
26/08 — 01/09 0.2521605 POWR ▲ 12.98 %
02/09 — 08/09 0.27902367 POWR ▲ 10.65 %

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.14702115 POWR ▼ -3.06 %
08/2024 0.1754755 POWR ▲ 19.35 %
09/2024 0.14282268 POWR ▼ -18.61 %
10/2024 0.10551141 POWR ▼ -26.12 %
11/2024 0.08106866 POWR ▼ -23.17 %
12/2024 0.05106625 POWR ▼ -37.01 %
01/2025 0.06513024 POWR ▲ 27.54 %
02/2025 0.05115897 POWR ▼ -21.45 %
03/2025 0.04645308 POWR ▼ -9.2 %
04/2025 0.06095618 POWR ▲ 31.22 %
05/2025 0.05600289 POWR ▼ -8.13 %
06/2025 0.07577032 POWR ▲ 35.3 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 som Uzbekistan đến Power Ledger Là - 0.151655 POWR

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 500 som Uzbekistan đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu