1,000 som Uzbekistan đến Wanchain

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến Wanchain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.3331 WAN.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong WAN?

06 15, 2024
1,000 UZS = 0.3331 WAN
▼ -4.06 %
1,000 WAN = 3,002,101 UZS
1 UZS = 0.0003331 WAN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong WAN

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong Wanchain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06273 WAN
Tối đa 0.3343 WAN
Bình quân gia quyền 0.29319975 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06273 WAN
Tối đa 0.3343 WAN
Bình quân gia quyền 0.2649955 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06273 WAN
Tối đa 0.45359 WAN
Bình quân gia quyền 0.3425577 WAN

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến WAN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại Wanchain thay đổi bởi 14.93% (0.28982 WAN — 0.3331 WAN)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến WAN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Wanchain thay đổi bởi 23.23% (0.27031 WAN — 0.3331 WAN)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến WAN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Wanchain thay đổi bởi -26.51% (0.45327 WAN — 0.3331 WAN)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến WAN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Wanchain thay đổi bởi -55.09% (0.74171 WAN — 0.3331 WAN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong WAN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Wanchain (WAN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Wanchain (WAN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong Wanchain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Wanchain trong 30 ngày tới*

16/06 0.33257368 WAN ▼ -0.16 %
17/06 0.33691732 WAN ▲ 1.31 %
18/06 0.34873193 WAN ▲ 3.51 %
19/06 0.3516112 WAN ▲ 0.83 %
20/06 0.33314905 WAN ▼ -5.25 %
21/06 0.33038045 WAN ▼ -0.83 %
22/06 0.34943733 WAN ▲ 5.77 %
23/06 0.35934009 WAN ▲ 2.83 %
24/06 0.35434846 WAN ▼ -1.39 %
25/06 0.33962976 WAN ▼ -4.15 %
26/06 0.3305856 WAN ▼ -2.66 %
27/06 0.33339231 WAN ▲ 0.85 %
28/06 0.33423136 WAN ▲ 0.25 %
29/06 0.33071653 WAN ▼ -1.05 %
30/06 0.32836821 WAN ▼ -0.71 %
01/07 0.32510985 WAN ▼ -0.99 %
02/07 0.33273322 WAN ▲ 2.34 %
03/07 0.34748328 WAN ▲ 4.43 %
04/07 0.34980001 WAN ▲ 0.67 %
05/07 0.33346501 WAN ▼ -4.67 %
06/07 0.32426607 WAN ▼ -2.76 %
07/07 0.33538904 WAN ▲ 3.43 %
08/07 0.3643711 WAN ▲ 8.64 %
09/07 0.36686944 WAN ▲ 0.69 %
10/07 0.3703403 WAN ▲ 0.95 %
11/07 0.38456743 WAN ▲ 3.84 %
12/07 0.37805532 WAN ▼ -1.69 %
13/07 0.19139188 WAN ▼ -49.37 %
14/07 0.39589731 WAN ▲ 106.85 %
15/07 0.39637178 WAN ▲ 0.12 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Wanchain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong Wanchain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Wanchain trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.35547947 WAN ▲ 6.72 %
24/06 — 30/06 0.34764836 WAN ▼ -2.2 %
01/07 — 07/07 0.5599151 WAN ▲ 61.06 %
08/07 — 14/07 0.48686948 WAN ▼ -13.05 %
15/07 — 21/07 0.5561504 WAN ▲ 14.23 %
22/07 — 28/07 0.51811026 WAN ▼ -6.84 %
29/07 — 04/08 0.61255243 WAN ▲ 18.23 %
05/08 — 11/08 0.59898016 WAN ▼ -2.22 %
12/08 — 18/08 0.55318303 WAN ▼ -7.65 %
19/08 — 25/08 0.58639391 WAN ▲ 6 %
26/08 — 01/09 0.63455004 WAN ▲ 8.21 %
02/09 — 08/09 0.68266038 WAN ▲ 7.58 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Wanchain cho năm sau*

07/2024 0.34679948 WAN ▲ 4.11 %
08/2024 0.39793591 WAN ▲ 14.75 %
09/2024 0.40542721 WAN ▲ 1.88 %
10/2024 0.38657586 WAN ▼ -4.65 %
11/2024 0.33567193 WAN ▼ -13.17 %
12/2024 0.25198987 WAN ▼ -24.93 %
01/2025 0.32987563 WAN ▲ 30.91 %
02/2025 0.24592193 WAN ▼ -25.45 %
03/2025 0.15353112 WAN ▼ -37.57 %
04/2025 0.2145315 WAN ▲ 39.73 %
05/2025 0.19883612 WAN ▼ -7.32 %
06/2025 0.26319256 WAN ▲ 32.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WAN hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến Wanchain Là - 0.3331 WAN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WAN Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến Wanchain sẽ có giá - 0 wan

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WAN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Wanchain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WAN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Wanchain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong WAN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Wanchain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu