Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/WAN
Lịch sử thay đổi trong UZS/WAN tỷ giá
UZS/WAN tỷ giá
06 03, 2024
1 UZS = 0.0002933 WAN
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 9.25% (0.00026847 WAN — 0.0002933 WAN)
Thay đổi trong UZS/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (0.00029075 WAN — 0.0002933 WAN)
Thay đổi trong UZS/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -22.75% (0.0003797 WAN — 0.0002933 WAN)
Thay đổi trong UZS/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -60.46% (0.00074171 WAN — 0.0002933 WAN)
som Uzbekistan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00029208 WAN | ▼ -0.41 % |
05/06 | 0.00028919 WAN | ▼ -0.99 % |
06/06 | 0.00029192 WAN | ▲ 0.94 % |
07/06 | 0.00029837 WAN | ▲ 2.21 % |
08/06 | 0.00030516 WAN | ▲ 2.28 % |
09/06 | 0.00031476 WAN | ▲ 3.15 % |
10/06 | 0.00032188 WAN | ▲ 2.26 % |
11/06 | 0.00032314 WAN | ▲ 0.39 % |
12/06 | 0.00032684 WAN | ▲ 1.14 % |
13/06 | 0.00033115 WAN | ▲ 1.32 % |
14/06 | 0.00031745 WAN | ▼ -4.14 % |
15/06 | 0.00030725 WAN | ▼ -3.21 % |
16/06 | 0.0003064 WAN | ▼ -0.27 % |
17/06 | 0.0003097 WAN | ▲ 1.08 % |
18/06 | 0.00031921 WAN | ▲ 3.07 % |
19/06 | 0.00032285 WAN | ▲ 1.14 % |
20/06 | 0.00030557 WAN | ▼ -5.35 % |
21/06 | 0.00030379 WAN | ▼ -0.58 % |
22/06 | 0.00032646 WAN | ▲ 7.46 % |
23/06 | 0.00033402 WAN | ▲ 2.32 % |
24/06 | 0.00032532 WAN | ▼ -2.61 % |
25/06 | 0.00030731 WAN | ▼ -5.53 % |
26/06 | 0.00030179 WAN | ▼ -1.8 % |
27/06 | 0.00030488 WAN | ▲ 1.03 % |
28/06 | 0.0003057 WAN | ▲ 0.27 % |
29/06 | 0.00030335 WAN | ▼ -0.77 % |
30/06 | 0.00030104 WAN | ▼ -0.76 % |
01/07 | 0.00029871 WAN | ▼ -0.78 % |
02/07 | 0.00030871 WAN | ▲ 3.35 % |
03/07 | 0.00031825 WAN | ▲ 3.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00029187 WAN | ▼ -0.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.00025197 WAN | ▼ -13.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.00022182 WAN | ▼ -11.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.00021563 WAN | ▼ -2.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.00035576 WAN | ▲ 64.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.00031934 WAN | ▼ -10.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.00035866 WAN | ▲ 12.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.00032697 WAN | ▼ -8.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.00036652 WAN | ▲ 12.09 % |
12/08 — 18/08 | 0.00035695 WAN | ▼ -2.61 % |
19/08 — 25/08 | 0.00033839 WAN | ▼ -5.2 % |
26/08 — 01/09 | 0.00035939 WAN | ▲ 6.21 % |
som Uzbekistan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00030811 WAN | ▲ 5.05 % |
08/2024 | 0.00036577 WAN | ▲ 18.72 % |
09/2024 | 0.00037175 WAN | ▲ 1.63 % |
10/2024 | 0.0003469 WAN | ▼ -6.69 % |
10/2024 | 0.00030438 WAN | ▼ -12.26 % |
11/2024 | 0.00023938 WAN | ▼ -21.35 % |
12/2024 | 0.00029602 WAN | ▲ 23.66 % |
01/2025 | 0.00021607 WAN | ▼ -27.01 % |
02/2025 | 0.00016599 WAN | ▼ -23.18 % |
03/2025 | 0.00028654 WAN | ▲ 72.63 % |
04/2025 | 0.0002611 WAN | ▼ -8.88 % |
05/2025 | 0.00027547 WAN | ▲ 5.5 % |
som Uzbekistan/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00026961 WAN |
Tối đa | 0.00030928 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00028911 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00018321 WAN |
Tối đa | 0.00030928 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00025804 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00018321 WAN |
Tối đa | 0.00046943 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00034731 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: