100 Monero đến dinar Libya
Giá cả 100 Monero đến dinar Libya dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 64,722 LYD.
Bao nhiêu 100 XMR trong LYD?
05 16, 2024
100 XMR = 64,722 LYD
▼ -0.28 %
100 LYD = 0.15450804 XMR
1 XMR = 647.22 LYD
Lịch sử thay đổi giá 100 XMR trong LYD
Thống kê chi phí 100 Monero trong dinar Libya
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54,711 LYD |
Tối đa | 66,208 LYD |
Bình quân gia quyền | 61,144 LYD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53,723 LYD |
Tối đa | 72,908 LYD |
Bình quân gia quyền | 63,483 LYD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,918 LYD |
Tối đa | 86,153 LYD |
Bình quân gia quyền | 72,227 LYD |
Thay đổi chi phí 100 XMR đến LYD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 100 Monero chống lại dinar Libya thay đổi bởi 10.18% (58,739 LYD — 64,722 LYD)
Thay đổi chi phí 100 XMR đến LYD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 100 Monero chống lại dinar Libya thay đổi bởi 10% (58,835 LYD — 64,722 LYD)
Thay đổi chi phí 100 XMR đến LYD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 100 Monero chống lại dinar Libya thay đổi bởi -10.58% (72,378 LYD — 64,722 LYD)
Thay đổi chi phí 100 XMR đến LYD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 100 Monero chống lại dinar Libya thay đổi bởi 678.29% (8,316 LYD — 64,722 LYD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 XMR trong LYD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Monero (XMR) trong dinar Libya (LYD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Monero (XMR) trong dinar Libya (LYD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Monero trong dinar Libya
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Monero trong dinar Libya trong 30 ngày tới*
18/05 | 64,496 LYD | ▼ -0.35 % |
19/05 | 62,993 LYD | ▼ -2.33 % |
20/05 | 63,148 LYD | ▲ 0.24 % |
21/05 | 63,802 LYD | ▲ 1.04 % |
22/05 | 64,857 LYD | ▲ 1.65 % |
23/05 | 65,866 LYD | ▲ 1.56 % |
24/05 | 66,470 LYD | ▲ 0.92 % |
25/05 | 65,607 LYD | ▼ -1.3 % |
26/05 | 64,955 LYD | ▼ -0.99 % |
27/05 | 65,918 LYD | ▲ 1.48 % |
28/05 | 66,009 LYD | ▲ 0.14 % |
29/05 | 69,137 LYD | ▲ 4.74 % |
30/05 | 70,045 LYD | ▲ 1.31 % |
31/05 | 68,809 LYD | ▼ -1.76 % |
01/06 | 67,684 LYD | ▼ -1.63 % |
02/06 | 68,830 LYD | ▲ 1.69 % |
03/06 | 69,441 LYD | ▲ 0.89 % |
04/06 | 69,849 LYD | ▲ 0.59 % |
05/06 | 72,160 LYD | ▲ 3.31 % |
06/06 | 74,348 LYD | ▲ 3.03 % |
07/06 | 72,842 LYD | ▼ -2.03 % |
08/06 | 72,554 LYD | ▼ -0.39 % |
09/06 | 73,953 LYD | ▲ 1.93 % |
10/06 | 74,089 LYD | ▲ 0.18 % |
11/06 | 73,476 LYD | ▼ -0.83 % |
12/06 | 74,277 LYD | ▲ 1.09 % |
13/06 | 74,885 LYD | ▲ 0.82 % |
14/06 | 74,766 LYD | ▼ -0.16 % |
15/06 | 73,878 LYD | ▼ -1.19 % |
16/06 | 74,544 LYD | ▲ 0.9 % |
* — Giá ước tính của 100 Monero trong dinar Libya được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Monero trong dinar Libya trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Monero trong dinar Libya trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 64,864 LYD | ▲ 0.22 % |
27/05 — 02/06 | 63,213 LYD | ▼ -2.54 % |
03/06 — 09/06 | 61,151 LYD | ▼ -3.26 % |
10/06 — 16/06 | 62,189 LYD | ▲ 1.7 % |
17/06 — 23/06 | 53,854 LYD | ▼ -13.4 % |
24/06 — 30/06 | 57,889 LYD | ▲ 7.49 % |
01/07 — 07/07 | 53,809 LYD | ▼ -7.05 % |
08/07 — 14/07 | 53,915 LYD | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 57,125 LYD | ▲ 5.95 % |
22/07 — 28/07 | 60,492 LYD | ▲ 5.89 % |
29/07 — 04/08 | 60,995 LYD | ▲ 0.83 % |
05/08 — 11/08 | 60,857 LYD | ▼ -0.23 % |
Giá ước tính của 100 Monero trong dinar Libya cho năm sau*
06/2024 | 65,416 LYD | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 61,876 LYD | ▼ -5.41 % |
08/2024 | 54,478 LYD | ▼ -11.96 % |
09/2024 | 58,057 LYD | ▲ 6.57 % |
10/2024 | 65,143 LYD | ▲ 12.2 % |
11/2024 | 63,993 LYD | ▼ -1.76 % |
12/2024 | 62,442 LYD | ▼ -2.42 % |
01/2025 | 62,912 LYD | ▲ 0.75 % |
02/2025 | 51,901 LYD | ▼ -17.5 % |
03/2025 | 44,376 LYD | ▼ -14.5 % |
04/2025 | 43,390 LYD | ▼ -2.22 % |
05/2025 | 47,005 LYD | ▲ 8.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XMR/LYD
FAQ
Giá bao nhiêu 100 XMR trong LYD hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Monero đến dinar Libya Là - 64,722 LYD
Nó có giá bao nhiêu 100 XMR trong LYD Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 100 Monero đến dinar Libya sẽ có giá - 64,496 lyd
Nó có giá bao nhiêu 100 XMR trong LYD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Monero đến dinar Libya cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 XMR trong LYD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Monero đến dinar Libya cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 XMR trong LYD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Monero đến dinar Libya cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.