1,000 Monero đến Mithril

Giá cả 1,000 Monero đến Mithril dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 210,405,379 MITH.

Bao nhiêu 1,000 XMR trong MITH?

06 03, 2024
1,000 XMR = 210,405,379 MITH
▲ 1.07 %
1,000 MITH = 0.00475273 XMR
1 XMR = 210,405 MITH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XMR trong MITH

Thống kê chi phí 1,000 Monero trong Mithril

Trong 30 ngày
Tối thiểu 161,823,846 MITH
Tối đa 217,143,798 MITH
Bình quân gia quyền 183,297,783 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 103,381,753 MITH
Tối đa 217,143,798 MITH
Bình quân gia quyền 154,362,160 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 69,591,226 MITH
Tối đa 304,679,358 MITH
Bình quân gia quyền 153,187,088 MITH

Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến MITH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Monero chống lại Mithril thay đổi bởi 41.76% (148,419,090 MITH — 210,405,379 MITH)

Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến MITH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại Mithril thay đổi bởi 89.07% (111,287,080 MITH — 210,405,379 MITH)

Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến MITH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại Mithril thay đổi bởi 202.34% (69,591,226 MITH — 210,405,379 MITH)

Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến MITH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại Mithril thay đổi bởi 1152.31% (16,801,419 MITH — 210,405,379 MITH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XMR trong MITH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Monero (XMR) trong Mithril (MITH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Monero (XMR) trong Mithril (MITH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Monero trong Mithril

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Monero trong Mithril trong 30 ngày tới*

04/06 203,395,314 MITH ▼ -3.33 %
05/06 207,658,838 MITH ▲ 2.1 %
06/06 207,091,695 MITH ▼ -0.27 %
07/06 207,939,528 MITH ▲ 0.41 %
08/06 211,692,716 MITH ▲ 1.8 %
09/06 211,599,178 MITH ▼ -0.04 %
10/06 211,536,046 MITH ▼ -0.03 %
11/06 216,088,283 MITH ▲ 2.15 %
12/06 219,801,437 MITH ▲ 1.72 %
13/06 220,120,674 MITH ▲ 0.15 %
14/06 219,182,842 MITH ▼ -0.43 %
15/06 221,964,824 MITH ▲ 1.27 %
16/06 227,775,805 MITH ▲ 2.62 %
17/06 223,567,476 MITH ▼ -1.85 %
18/06 224,513,015 MITH ▲ 0.42 %
19/06 232,385,624 MITH ▲ 3.51 %
20/06 237,293,852 MITH ▲ 2.11 %
21/06 232,096,247 MITH ▼ -2.19 %
22/06 236,812,483 MITH ▲ 2.03 %
23/06 237,042,277 MITH ▲ 0.1 %
24/06 240,936,758 MITH ▲ 1.64 %
25/06 247,292,977 MITH ▲ 2.64 %
26/06 248,170,569 MITH ▲ 0.35 %
27/06 245,429,884 MITH ▼ -1.1 %
28/06 246,925,919 MITH ▲ 0.61 %
29/06 259,162,510 MITH ▲ 4.96 %
30/06 273,157,905 MITH ▲ 5.4 %
01/07 275,443,998 MITH ▲ 0.84 %
02/07 271,631,525 MITH ▼ -1.38 %
03/07 267,567,864 MITH ▼ -1.5 %

* — Giá ước tính của 1,000 Monero trong Mithril được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Monero trong Mithril trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Monero trong Mithril trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 211,004,004 MITH ▲ 0.28 %
17/06 — 23/06 203,813,374 MITH ▼ -3.41 %
24/06 — 30/06 187,841,248 MITH ▼ -7.84 %
01/07 — 07/07 209,343,243 MITH ▲ 11.45 %
08/07 — 14/07 356,806,359 MITH ▲ 70.44 %
15/07 — 21/07 310,339,545 MITH ▼ -13.02 %
22/07 — 28/07 325,719,041 MITH ▲ 4.96 %
29/07 — 04/08 308,237,024 MITH ▼ -5.37 %
05/08 — 11/08 322,341,696 MITH ▲ 4.58 %
12/08 — 18/08 337,262,127 MITH ▲ 4.63 %
19/08 — 25/08 355,204,210 MITH ▲ 5.32 %
26/08 — 01/09 388,262,105 MITH ▲ 9.31 %

Giá ước tính của 1,000 Monero trong Mithril cho năm sau*

07/2024 207,122,182 MITH ▼ -1.56 %
08/2024 178,892,877 MITH ▼ -13.63 %
09/2024 201,330,708 MITH ▲ 12.54 %
10/2024 714,550,292 MITH ▲ 254.91 %
10/2024 733,274,916 MITH ▲ 2.62 %
11/2024 321,545,248 MITH ▼ -56.15 %
12/2024 434,883,166 MITH ▲ 35.25 %
01/2025 254,576,181 MITH ▼ -41.46 %
02/2025 222,788,149 MITH ▼ -12.49 %
03/2025 381,930,526 MITH ▲ 71.43 %
04/2025 509,600,178 MITH ▲ 33.43 %
05/2025 497,021,684 MITH ▼ -2.47 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MITH hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Monero đến Mithril Là - 210,405,379 MITH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MITH Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 Monero đến Mithril sẽ có giá - 203,395,314 mith

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MITH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến Mithril cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MITH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến Mithril cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MITH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến Mithril cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu