1,000 Monero đến złoty Ba Lan
Giá cả 1,000 Monero đến złoty Ba Lan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 12, 2024, Là 533,638 PLN.
Bao nhiêu 1,000 XMR trong PLN?
05 12, 2024
1,000 XMR = 533,638 PLN
▲ 1.62 %
1,000 PLN = 1.873928 XMR
1 XMR = 533.64 PLN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XMR trong PLN
Thống kê chi phí 1,000 Monero trong złoty Ba Lan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 450,568 PLN |
Tối đa | 537,532 PLN |
Bình quân gia quyền | 499,377 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 445,928 PLN |
Tối đa | 603,347 PLN |
Bình quân gia quyền | 522,398 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 416,796 PLN |
Tối đa | 727,198 PLN |
Bình quân gia quyền | 668,558 PLN |
Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến PLN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) giá bán 1,000 Monero chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 7.86% (494,752 PLN — 533,638 PLN)
Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến PLN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 8.51% (491,773 PLN — 533,638 PLN)
Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến PLN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi -16.25% (637,185 PLN — 533,638 PLN)
Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến PLN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 29, 2015 — 05 12, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 40399.41% (1,318 PLN — 533,638 PLN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XMR trong PLN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Monero (XMR) trong złoty Ba Lan (PLN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Monero (XMR) trong złoty Ba Lan (PLN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Monero trong złoty Ba Lan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Monero trong złoty Ba Lan trong 30 ngày tới*
13/05 | 490,230 PLN | ▼ -8.13 % |
14/05 | 488,790 PLN | ▼ -0.29 % |
15/05 | 501,409 PLN | ▲ 2.58 % |
16/05 | 505,411 PLN | ▲ 0.8 % |
17/05 | 503,408 PLN | ▼ -0.4 % |
18/05 | 484,984 PLN | ▼ -3.66 % |
19/05 | 485,942 PLN | ▲ 0.2 % |
20/05 | 489,388 PLN | ▲ 0.71 % |
21/05 | 497,950 PLN | ▲ 1.75 % |
22/05 | 501,557 PLN | ▲ 0.72 % |
23/05 | 505,666 PLN | ▲ 0.82 % |
24/05 | 501,283 PLN | ▼ -0.87 % |
25/05 | 492,647 PLN | ▼ -1.72 % |
26/05 | 499,377 PLN | ▲ 1.37 % |
27/05 | 499,018 PLN | ▼ -0.07 % |
28/05 | 511,405 PLN | ▲ 2.48 % |
29/05 | 516,748 PLN | ▲ 1.04 % |
30/05 | 508,629 PLN | ▼ -1.57 % |
31/05 | 497,267 PLN | ▼ -2.23 % |
01/06 | 503,507 PLN | ▲ 1.25 % |
02/06 | 504,606 PLN | ▲ 0.22 % |
03/06 | 506,938 PLN | ▲ 0.46 % |
04/06 | 524,058 PLN | ▲ 3.38 % |
05/06 | 536,857 PLN | ▲ 2.44 % |
06/06 | 517,144 PLN | ▼ -3.67 % |
07/06 | 515,103 PLN | ▼ -0.39 % |
08/06 | 526,316 PLN | ▲ 2.18 % |
09/06 | 527,958 PLN | ▲ 0.31 % |
10/06 | 523,956 PLN | ▼ -0.76 % |
11/06 | 526,656 PLN | ▲ 0.52 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Monero trong złoty Ba Lan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Monero trong złoty Ba Lan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Monero trong złoty Ba Lan trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 545,144 PLN | ▲ 2.16 % |
20/05 — 26/05 | 613,351 PLN | ▲ 12.51 % |
27/05 — 02/06 | 589,063 PLN | ▼ -3.96 % |
03/06 — 09/06 | 570,345 PLN | ▼ -3.18 % |
10/06 — 16/06 | 586,851 PLN | ▲ 2.89 % |
17/06 — 23/06 | 531,961 PLN | ▼ -9.35 % |
24/06 — 30/06 | 563,251 PLN | ▲ 5.88 % |
01/07 — 07/07 | 527,996 PLN | ▼ -6.26 % |
08/07 — 14/07 | 525,699 PLN | ▼ -0.44 % |
15/07 — 21/07 | 544,265 PLN | ▲ 3.53 % |
22/07 — 28/07 | 572,976 PLN | ▲ 5.28 % |
29/07 — 04/08 | 570,652 PLN | ▼ -0.41 % |
Giá ước tính của 1,000 Monero trong złoty Ba Lan cho năm sau*
06/2024 | 536,966 PLN | ▲ 0.62 % |
07/2024 | 504,154 PLN | ▼ -6.11 % |
08/2024 | 461,728 PLN | ▼ -8.42 % |
09/2024 | 500,190 PLN | ▲ 8.33 % |
10/2024 | 576,836 PLN | ▲ 15.32 % |
11/2024 | 530,340 PLN | ▼ -8.06 % |
12/2024 | 607,041 PLN | ▲ 14.46 % |
01/2025 | 533,077 PLN | ▼ -12.18 % |
02/2025 | 439,778 PLN | ▼ -17.5 % |
03/2025 | 397,960 PLN | ▼ -9.51 % |
04/2025 | 391,962 PLN | ▼ -1.51 % |
05/2025 | 417,191 PLN | ▲ 6.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XMR/PLN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XMR trong PLN hôm nay, 05 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Monero đến złoty Ba Lan Là - 533,638 PLN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong PLN Ngày mai 2024.05.13?
Ngày mai 1,000 Monero đến złoty Ba Lan sẽ có giá - 490,230 pln
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong PLN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến złoty Ba Lan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong PLN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến złoty Ba Lan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong PLN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến złoty Ba Lan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.