500 Monero đến złoty Ba Lan
Giá cả 500 Monero đến złoty Ba Lan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 259,628 PLN.
Bao nhiêu 500 XMR trong PLN?
05 11, 2024
500 XMR = 259,628 PLN
▼ -2.52 %
500 PLN = 0.962917 XMR
1 XMR = 519.26 PLN
Lịch sử thay đổi giá 500 XMR trong PLN
Thống kê chi phí 500 Monero trong złoty Ba Lan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 225,284 PLN |
Tối đa | 268,766 PLN |
Bình quân gia quyền | 249,285 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 222,964 PLN |
Tối đa | 301,674 PLN |
Bình quân gia quyền | 260,974 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 208,398 PLN |
Tối đa | 363,599 PLN |
Bình quân gia quyền | 334,423 PLN |
Thay đổi chi phí 500 XMR đến PLN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 500 Monero chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi -2.2% (265,456 PLN — 259,628 PLN)
Thay đổi chi phí 500 XMR đến PLN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 500 Monero chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 7.26% (242,048 PLN — 259,628 PLN)
Thay đổi chi phí 500 XMR đến PLN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 500 Monero chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi -18.88% (320,037 PLN — 259,628 PLN)
Thay đổi chi phí 500 XMR đến PLN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 29, 2015 — 05 11, 2024) giá của 500 Monero chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 39307.85% (658.82 PLN — 259,628 PLN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 XMR trong PLN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Monero (XMR) trong złoty Ba Lan (PLN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Monero (XMR) trong złoty Ba Lan (PLN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Monero trong złoty Ba Lan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Monero trong złoty Ba Lan trong 30 ngày tới*
12/05 | 246,917 PLN | ▼ -4.9 % |
13/05 | 231,969 PLN | ▼ -6.05 % |
14/05 | 231,413 PLN | ▼ -0.24 % |
15/05 | 240,910 PLN | ▲ 4.1 % |
16/05 | 243,485 PLN | ▲ 1.07 % |
17/05 | 242,189 PLN | ▼ -0.53 % |
18/05 | 230,622 PLN | ▼ -4.78 % |
19/05 | 231,000 PLN | ▲ 0.16 % |
20/05 | 232,603 PLN | ▲ 0.69 % |
21/05 | 235,616 PLN | ▲ 1.3 % |
22/05 | 238,689 PLN | ▲ 1.3 % |
23/05 | 240,645 PLN | ▲ 0.82 % |
24/05 | 238,856 PLN | ▼ -0.74 % |
25/05 | 234,707 PLN | ▼ -1.74 % |
26/05 | 238,539 PLN | ▲ 1.63 % |
27/05 | 238,417 PLN | ▼ -0.05 % |
28/05 | 245,599 PLN | ▲ 3.01 % |
29/05 | 248,027 PLN | ▲ 0.99 % |
30/05 | 243,629 PLN | ▼ -1.77 % |
31/05 | 238,964 PLN | ▼ -1.91 % |
01/06 | 242,965 PLN | ▲ 1.67 % |
02/06 | 243,501 PLN | ▲ 0.22 % |
03/06 | 244,454 PLN | ▲ 0.39 % |
04/06 | 249,506 PLN | ▲ 2.07 % |
05/06 | 256,514 PLN | ▲ 2.81 % |
06/06 | 248,531 PLN | ▼ -3.11 % |
07/06 | 247,844 PLN | ▼ -0.28 % |
08/06 | 252,501 PLN | ▲ 1.88 % |
09/06 | 253,448 PLN | ▲ 0.38 % |
10/06 | 254,565 PLN | ▲ 0.44 % |
* — Giá ước tính của 500 Monero trong złoty Ba Lan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Monero trong złoty Ba Lan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Monero trong złoty Ba Lan trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 266,517 PLN | ▲ 2.65 % |
20/05 — 26/05 | 313,795 PLN | ▲ 17.74 % |
27/05 — 02/06 | 298,140 PLN | ▼ -4.99 % |
03/06 — 09/06 | 289,543 PLN | ▼ -2.88 % |
10/06 — 16/06 | 294,401 PLN | ▲ 1.68 % |
17/06 — 23/06 | 258,248 PLN | ▼ -12.28 % |
24/06 — 30/06 | 273,899 PLN | ▲ 6.06 % |
01/07 — 07/07 | 253,693 PLN | ▼ -7.38 % |
08/07 — 14/07 | 252,303 PLN | ▼ -0.55 % |
15/07 — 21/07 | 265,111 PLN | ▲ 5.08 % |
22/07 — 28/07 | 282,024 PLN | ▲ 6.38 % |
29/07 — 04/08 | 281,761 PLN | ▼ -0.09 % |
Giá ước tính của 500 Monero trong złoty Ba Lan cho năm sau*
06/2024 | 261,136 PLN | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 241,728 PLN | ▼ -7.43 % |
08/2024 | 216,228 PLN | ▼ -10.55 % |
09/2024 | 243,354 PLN | ▲ 12.55 % |
10/2024 | 282,915 PLN | ▲ 16.26 % |
11/2024 | 264,252 PLN | ▼ -6.6 % |
12/2024 | 307,094 PLN | ▲ 16.21 % |
01/2025 | 250,625 PLN | ▼ -18.39 % |
02/2025 | 212,295 PLN | ▼ -15.29 % |
03/2025 | 184,706 PLN | ▼ -13 % |
04/2025 | 180,009 PLN | ▼ -2.54 % |
05/2025 | 201,335 PLN | ▲ 11.85 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XMR/PLN
FAQ
Giá bao nhiêu 500 XMR trong PLN hôm nay, 05 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Monero đến złoty Ba Lan Là - 259,628 PLN
Nó có giá bao nhiêu 500 XMR trong PLN Ngày mai 2024.05.12?
Ngày mai 500 Monero đến złoty Ba Lan sẽ có giá - 246,917 pln
Nó có giá bao nhiêu 500 XMR trong PLN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Monero đến złoty Ba Lan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 XMR trong PLN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Monero đến złoty Ba Lan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 XMR trong PLN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Monero đến złoty Ba Lan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.