Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria (BGN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BGN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về lev Bulgaria
Lịch sử của USD/BGN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến lev Bulgaria (BGN)
Số lượng tiền tệ phổ biến lev Bulgaria (BGN)
- 2000 BGN → 59.0019 NEO
- 1000 BGN → 39.1051 LINK
- 5 BGN → 0.19552536 LINK
- 1000 BGN → 63,407 AMB
- 100 BGN → 3.910507 LINK
- 1000 BGN → 29.501 NEO
- 2000 BGN → 102,973 EMC2
- 2 BGN → 0.07821014 LINK
- 2000 BGN → 78.2101 LINK
- 200 BGN → 7.821014 LINK
- 1 BGN → 0.03910507 LINK
- 1 BGN → 0.02950097 NEO
- 200 MZN → 5.76 BGN
- 2 UGX → 0 BGN
- 2000 UGX → 0.96 BGN
- 100 POT → 1.7 BGN
- 500 ZMW → 32.17 BGN
- 5000 UGX → 2.39 BGN
- 5 UGX → 0 BGN
- 2000 NEO → 67,794 BGN
- 500 UGX → 0.24 BGN
- 1 UGX → 0 BGN
- 2 BYR → 0 BGN
- 50 UGX → 0.02 BGN