Tỷ giá hối đoái lari Gruzia (GEL)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GEL:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về lari Gruzia
Lịch sử của USD/GEL thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến lari Gruzia (GEL)
Số lượng tiền tệ phổ biến lari Gruzia (GEL)
- 100 GEL → 0.61034068 DGD
- 2000 GEL → 12,084,400 IDR
- 100 GEL → 48,857 IQD
- 1 GEL → 6,042 IDR
- 1000 GEL → 6,042,200 IDR
- 1000 GEL → 488,573 IQD
- 10 GEL → 4,886 IQD
- 5000 GEL → 2,442,866 IQD
- 1 GEL → 488.57 IQD
- 500 GEL → 244,287 IQD
- 50 GEL → 24,429 IQD
- 2 GEL → 977.15 IQD
- 1 IDR → 0 GEL
- 500 IDR → 0.08 GEL
- 200 IDR → 0.03 GEL
- 2000 IDR → 0.33 GEL
- 100 IDR → 0.02 GEL
- 1000 IDR → 0.17 GEL
- 50 IDR → 0.01 GEL
- 5 IDR → 0 GEL
- 5000 IDR → 0.83 GEL
- 10 IDR → 0 GEL
- 2 IDR → 0 GEL
- 10 FUN → 0.14 GEL