Tỷ giá hối đoái vàng (XAU)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XAU:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về vàng
Lịch sử của USD/XAU thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến vàng (XAU)
Số lượng tiền tệ phổ biến vàng (XAU)
- 5000 XAU → 4,644,573,844 TIX
- 1000 XAU → 41,326,114 LSL
- 100 XAU → 94,813,705 STORM
- 200 XAU → 128,268,404 DBC
- 5000 XAU → 3,206,710,107 DBC
- 5000 XAU → 188,138,489 IOTX
- 200 XAU → 561,869,967 RWF
- 100 XAU → 217,391 USD
- 2000 XAU → 32,413,224,394 PYG
- 200 XAU → 4,981,344,853 BTCZ
- 2000 XAU → 17,691,827 LRC
- 10 XAU → 15,500,171 SYP
- 500 JPY → 0 XAU
- 5000 BTC → 143,281 XAU
- 10 TWD → 0 XAU
- 2 TWD → 0 XAU
- 500 KRB → 0.01 XAU
- 5 KRB → 0 XAU
- 200 KRB → 0 XAU
- 2000 KRB → 0.04 XAU
- 500 TOMO → 0.42 XAU
- 5000 KRB → 0.1 XAU
- 1000 KRB → 0.02 XAU
- 1 KRB → 0 XAU