Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/IRR
Lịch sử thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá
ABT/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 ABT = 170,194 IRR
▼ -1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 90.69% (89,253 IRR — 170,194 IRR)
Thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 271.18% (45,852 IRR — 170,194 IRR)
Thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 4247.3% (3,915 IRR — 170,194 IRR)
Thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 4659.82% (3,576 IRR — 170,194 IRR)
Arcblock/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 175,673 IRR | ▲ 3.22 % |
19/05 | 177,063 IRR | ▲ 0.79 % |
20/05 | 178,182 IRR | ▲ 0.63 % |
21/05 | 185,139 IRR | ▲ 3.9 % |
22/05 | 185,264 IRR | ▲ 0.07 % |
23/05 | 184,803 IRR | ▼ -0.25 % |
24/05 | 175,663 IRR | ▼ -4.95 % |
25/05 | 171,252 IRR | ▼ -2.51 % |
26/05 | 178,511 IRR | ▲ 4.24 % |
27/05 | 181,423 IRR | ▲ 1.63 % |
28/05 | 187,943 IRR | ▲ 3.59 % |
29/05 | 178,116 IRR | ▼ -5.23 % |
30/05 | 180,997 IRR | ▲ 1.62 % |
31/05 | 185,129 IRR | ▲ 2.28 % |
01/06 | 207,406 IRR | ▲ 12.03 % |
02/06 | 248,687 IRR | ▲ 19.9 % |
03/06 | 274,289 IRR | ▲ 10.29 % |
04/06 | 250,364 IRR | ▼ -8.72 % |
05/06 | 249,021 IRR | ▼ -0.54 % |
06/06 | 244,982 IRR | ▼ -1.62 % |
07/06 | 242,643 IRR | ▼ -0.95 % |
08/06 | 243,257 IRR | ▲ 0.25 % |
09/06 | 240,873 IRR | ▼ -0.98 % |
10/06 | 235,673 IRR | ▼ -2.16 % |
11/06 | 230,682 IRR | ▼ -2.12 % |
12/06 | 240,682 IRR | ▲ 4.34 % |
13/06 | 277,919 IRR | ▲ 15.47 % |
14/06 | 315,208 IRR | ▲ 13.42 % |
15/06 | 317,284 IRR | ▲ 0.66 % |
16/06 | 333,190 IRR | ▲ 5.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 167,703 IRR | ▼ -1.46 % |
27/05 — 02/06 | 164,001 IRR | ▼ -2.21 % |
03/06 — 09/06 | 155,920 IRR | ▼ -4.93 % |
10/06 — 16/06 | 160,215 IRR | ▲ 2.75 % |
17/06 — 23/06 | 180,901 IRR | ▲ 12.91 % |
24/06 — 30/06 | 297,061 IRR | ▲ 64.21 % |
01/07 — 07/07 | 249,090 IRR | ▼ -16.15 % |
08/07 — 14/07 | 253,372 IRR | ▲ 1.72 % |
15/07 — 21/07 | 248,068 IRR | ▼ -2.09 % |
22/07 — 28/07 | 376,675 IRR | ▲ 51.84 % |
29/07 — 04/08 | 363,945 IRR | ▼ -3.38 % |
05/08 — 11/08 | 465,033 IRR | ▲ 27.78 % |
Arcblock/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 170,235 IRR | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 172,352 IRR | ▲ 1.24 % |
08/2024 | 153,796 IRR | ▼ -10.77 % |
09/2024 | 141,920 IRR | ▼ -7.72 % |
10/2024 | 158,723 IRR | ▲ 11.84 % |
11/2024 | 194,184 IRR | ▲ 22.34 % |
12/2024 | 347,400 IRR | ▲ 78.9 % |
01/2025 | 691,364 IRR | ▲ 99.01 % |
02/2025 | 3,899,704 IRR | ▲ 464.06 % |
03/2025 | 3,894,974 IRR | ▼ -0.12 % |
04/2025 | 4,884,075 IRR | ▲ 25.39 % |
05/2025 | 7,940,045 IRR | ▲ 62.57 % |
Arcblock/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86,494 IRR |
Tối đa | 173,668 IRR |
Bình quân gia quyền | 119,081 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,581 IRR |
Tối đa | 173,668 IRR |
Bình quân gia quyền | 92,288 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,667 IRR |
Tối đa | 173,668 IRR |
Bình quân gia quyền | 28,070 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: