Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại metical Mozambique
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/MZN
Lịch sử thay đổi trong ABT/MZN tỷ giá
ABT/MZN tỷ giá
06 03, 2024
1 ABT = 234.96 MZN
▼ -3.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong metical Mozambique.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 9.9% (213.8 MZN — 234.96 MZN)
Thay đổi trong ABT/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 139.96% (97.92 MZN — 234.96 MZN)
Thay đổi trong ABT/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 3949.28% (5.8 MZN — 234.96 MZN)
Thay đổi trong ABT/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 4027.61% (5.69 MZN — 234.96 MZN)
Arcblock/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 216.23 MZN | ▼ -7.97 % |
05/06 | 215.1 MZN | ▼ -0.52 % |
06/06 | 212.06 MZN | ▼ -1.41 % |
07/06 | 210.02 MZN | ▼ -0.97 % |
08/06 | 210.51 MZN | ▲ 0.24 % |
09/06 | 208.46 MZN | ▼ -0.98 % |
10/06 | 203.33 MZN | ▼ -2.46 % |
11/06 | 200.43 MZN | ▼ -1.43 % |
12/06 | 211.19 MZN | ▲ 5.37 % |
13/06 | 233.93 MZN | ▲ 10.77 % |
14/06 | 257.47 MZN | ▲ 10.06 % |
15/06 | 258.56 MZN | ▲ 0.42 % |
16/06 | 278.74 MZN | ▲ 7.81 % |
17/06 | 277.89 MZN | ▼ -0.3 % |
18/06 | 284.75 MZN | ▲ 2.47 % |
19/06 | 294.99 MZN | ▲ 3.6 % |
20/06 | 301.35 MZN | ▲ 2.16 % |
21/06 | 307.52 MZN | ▲ 2.05 % |
22/06 | 282.49 MZN | ▼ -8.14 % |
23/06 | 274.47 MZN | ▼ -2.84 % |
24/06 | 285.45 MZN | ▲ 4 % |
25/06 | 293.89 MZN | ▲ 2.96 % |
26/06 | 288.9 MZN | ▼ -1.7 % |
27/06 | 283.69 MZN | ▼ -1.8 % |
28/06 | 281.34 MZN | ▼ -0.83 % |
29/06 | 280.67 MZN | ▼ -0.24 % |
30/06 | 278.18 MZN | ▼ -0.89 % |
01/07 | 277.56 MZN | ▼ -0.22 % |
02/07 | 266.65 MZN | ▼ -3.93 % |
03/07 | 265.04 MZN | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 234.92 MZN | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 244.44 MZN | ▲ 4.06 % |
24/06 — 30/06 | 264.46 MZN | ▲ 8.19 % |
01/07 — 07/07 | 400.11 MZN | ▲ 51.29 % |
08/07 — 14/07 | 288.57 MZN | ▼ -27.88 % |
15/07 — 21/07 | 293.38 MZN | ▲ 1.67 % |
22/07 — 28/07 | 289.66 MZN | ▼ -1.27 % |
29/07 — 04/08 | 463.53 MZN | ▲ 60.03 % |
05/08 — 11/08 | 448.88 MZN | ▼ -3.16 % |
12/08 — 18/08 | 611.35 MZN | ▲ 36.19 % |
19/08 — 25/08 | 590.7 MZN | ▼ -3.38 % |
26/08 — 01/09 | 542.01 MZN | ▼ -8.24 % |
Arcblock/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 226.46 MZN | ▼ -3.62 % |
08/2024 | 202.58 MZN | ▼ -10.54 % |
09/2024 | 188.38 MZN | ▼ -7.01 % |
10/2024 | 223.06 MZN | ▲ 18.41 % |
10/2024 | 295.22 MZN | ▲ 32.35 % |
11/2024 | 608.37 MZN | ▲ 106.07 % |
12/2024 | 1,103 MZN | ▲ 81.24 % |
01/2025 | 7,151 MZN | ▲ 548.49 % |
02/2025 | 7,144 MZN | ▼ -0.09 % |
03/2025 | 9,934 MZN | ▲ 39.04 % |
04/2025 | 18,807 MZN | ▲ 89.33 % |
05/2025 | 18,249 MZN | ▼ -2.97 % |
Arcblock/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 183.55 MZN |
Tối đa | 295.8 MZN |
Bình quân gia quyền | 242.32 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 91.73 MZN |
Tối đa | 295.8 MZN |
Bình quân gia quyền | 168.99 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.99 MZN |
Tối đa | 295.8 MZN |
Bình quân gia quyền | 54.4 MZN |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/MZN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: