Tỷ giá hối đoái Achain chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Achain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ACT/LUN
Lịch sử thay đổi trong ACT/LUN tỷ giá
ACT/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ACT = 0.0530858 LUN
▼ -3.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Achain/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Achain chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ACT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ACT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Achain/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ACT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.39% (0.05923808 LUN — 0.0530858 LUN)
Thay đổi trong ACT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.37% (0.070191 LUN — 0.0530858 LUN)
Thay đổi trong ACT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.37% (0.070191 LUN — 0.0530858 LUN)
Thay đổi trong ACT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Achain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 593.53% (0.00765446 LUN — 0.0530858 LUN)
Achain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Achain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0528348 LUN | ▼ -0.47 % |
19/05 | 0.05416486 LUN | ▲ 2.52 % |
20/05 | 0.05382673 LUN | ▼ -0.62 % |
21/05 | 0.05369755 LUN | ▼ -0.24 % |
22/05 | 0.05235474 LUN | ▼ -2.5 % |
23/05 | 0.05529973 LUN | ▲ 5.63 % |
24/05 | 0.05432398 LUN | ▼ -1.76 % |
25/05 | 0.0463382 LUN | ▼ -14.7 % |
26/05 | 0.03151243 LUN | ▼ -31.99 % |
27/05 | 0.01542276 LUN | ▼ -51.06 % |
28/05 | 0.0144519 LUN | ▼ -6.29 % |
29/05 | 0.01462303 LUN | ▲ 1.18 % |
30/05 | 0.01498401 LUN | ▲ 2.47 % |
31/05 | 0.01459393 LUN | ▼ -2.6 % |
01/06 | 0.01457418 LUN | ▼ -0.14 % |
02/06 | 0.01444315 LUN | ▼ -0.9 % |
03/06 | 0.01444965 LUN | ▲ 0.04 % |
04/06 | 0.01440955 LUN | ▼ -0.28 % |
05/06 | 0.01521954 LUN | ▲ 5.62 % |
06/06 | 0.02554895 LUN | ▲ 67.87 % |
07/06 | 0.0329079 LUN | ▲ 28.8 % |
08/06 | 0.03245309 LUN | ▼ -1.38 % |
09/06 | 0.03316332 LUN | ▲ 2.19 % |
10/06 | 0.03353202 LUN | ▲ 1.11 % |
11/06 | 0.03384926 LUN | ▲ 0.95 % |
12/06 | 0.0339975 LUN | ▲ 0.44 % |
13/06 | 0.03367141 LUN | ▼ -0.96 % |
14/06 | 0.0329899 LUN | ▼ -2.02 % |
15/06 | 0.03421869 LUN | ▲ 3.72 % |
16/06 | 0.03485522 LUN | ▲ 1.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Achain/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Achain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05154986 LUN | ▼ -2.89 % |
27/05 — 02/06 | 0.04891146 LUN | ▼ -5.12 % |
03/06 — 09/06 | 0.04984477 LUN | ▲ 1.91 % |
10/06 — 16/06 | 0.02102551 LUN | ▼ -57.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.04041269 LUN | ▲ 92.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.05979174 LUN | ▲ 47.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.06160371 LUN | ▲ 3.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.06591743 LUN | ▲ 7 % |
15/07 — 21/07 | 0.05873218 LUN | ▼ -10.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.0668674 LUN | ▲ 13.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.08260275 LUN | ▲ 23.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.10325487 LUN | ▲ 25 % |
Achain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0492825 LUN | ▼ -7.16 % |
07/2024 | 0.04188769 LUN | ▼ -15 % |
08/2024 | 0.03186444 LUN | ▼ -23.93 % |
09/2024 | 0.19320127 LUN | ▲ 506.32 % |
10/2024 | 0.3103055 LUN | ▲ 60.61 % |
11/2024 | 0.36897453 LUN | ▲ 18.91 % |
12/2024 | 0.25866801 LUN | ▼ -29.9 % |
01/2025 | 0.5386437 LUN | ▲ 108.24 % |
02/2025 | 0.51908681 LUN | ▼ -3.63 % |
03/2025 | 0.21850137 LUN | ▼ -57.91 % |
04/2025 | 0.30854444 LUN | ▲ 41.21 % |
Achain/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0198027 LUN |
Tối đa | 0.06451847 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.0432258 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0198027 LUN |
Tối đa | 0.07052972 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.05082116 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0198027 LUN |
Tối đa | 0.07052972 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.05082116 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ACT/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: