Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/WABI

Lịch sử thay đổi trong AED/WABI tỷ giá

AED/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 AED = 226.72 WABI
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AED/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.09% (193.63 WABI — 226.72 WABI)

Thay đổi trong AED/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10356.09% (2.168319 WABI — 226.72 WABI)

Thay đổi trong AED/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3197.24% (6.876095 WABI — 226.72 WABI)

Thay đổi trong AED/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6074.55% (3.671872 WABI — 226.72 WABI)

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 269.17 WABI ▲ 18.72 %
19/05 245.28 WABI ▼ -8.88 %
20/05 198.25 WABI ▼ -19.17 %
21/05 271.36 WABI ▲ 36.88 %
22/05 463.47 WABI ▲ 70.79 %
23/05 495.27 WABI ▲ 6.86 %
24/05 210.27 WABI ▼ -57.54 %
25/05 410.8 WABI ▲ 95.36 %
26/05 392.52 WABI ▼ -4.45 %
27/05 186.65 WABI ▼ -52.45 %
28/05 154.54 WABI ▼ -17.2 %
29/05 106.71 WABI ▼ -30.95 %
30/05 155.19 WABI ▲ 45.43 %
31/05 270.69 WABI ▲ 74.42 %
01/06 218.88 WABI ▼ -19.14 %
02/06 152.23 WABI ▼ -30.45 %
03/06 159.18 WABI ▲ 4.56 %
04/06 387.61 WABI ▲ 143.51 %
05/06 398.88 WABI ▲ 2.91 %
06/06 328.86 WABI ▼ -17.56 %
07/06 326.38 WABI ▼ -0.75 %
08/06 397.53 WABI ▲ 21.8 %
09/06 430.86 WABI ▲ 8.38 %
10/06 434.84 WABI ▲ 0.92 %
11/06 473.05 WABI ▲ 8.79 %
12/06 471.6 WABI ▼ -0.31 %
13/06 472.96 WABI ▲ 0.29 %
14/06 479.48 WABI ▲ 1.38 %
15/06 474.04 WABI ▼ -1.14 %
16/06 464.43 WABI ▼ -2.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 226.69 WABI ▼ -0.01 %
27/05 — 02/06 246.68 WABI ▲ 8.82 %
03/06 — 09/06 274.62 WABI ▲ 11.33 %
10/06 — 16/06 997.56 WABI ▲ 263.25 %
17/06 — 23/06 2,951 WABI ▲ 195.8 %
24/06 — 30/06 4,459 WABI ▲ 51.12 %
01/07 — 07/07 8,698 WABI ▲ 95.05 %
08/07 — 14/07 22,046 WABI ▲ 153.47 %
15/07 — 21/07 4,923 WABI ▼ -77.67 %
22/07 — 28/07 8,439 WABI ▲ 71.43 %
29/07 — 04/08 11,847 WABI ▲ 40.39 %
05/08 — 11/08 11,632 WABI ▼ -1.82 %

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 217.29 WABI ▼ -4.16 %
07/2024 157.63 WABI ▼ -27.46 %
08/2024 115.02 WABI ▼ -27.03 %
09/2024 45.9648 WABI ▼ -60.04 %
10/2024 52.798 WABI ▲ 14.87 %
11/2024 46.366 WABI ▼ -12.18 %
12/2024 55.3749 WABI ▲ 19.43 %
01/2025 46.0415 WABI ▼ -16.85 %
02/2025 39.6318 WABI ▼ -13.92 %
03/2025 1,355 WABI ▲ 3318.07 %
04/2025 3,737 WABI ▲ 175.84 %
05/2025 5,182 WABI ▲ 38.67 %

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 91.8284 WABI
Tối đa 226.79 WABI
Bình quân gia quyền 166.64 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.670542 WABI
Tối đa 226.79 WABI
Bình quân gia quyền 67.3204 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.438943 WABI
Tối đa 226.79 WABI
Bình quân gia quyền 19.6131 WABI

Chia sẻ một liên kết đến AED/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu