Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/XLM
Lịch sử thay đổi trong AED/XLM tỷ giá
AED/XLM tỷ giá
05 17, 2024
1 AED = 2.553052 XLM
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 0.82% (2.532358 XLM — 2.553052 XLM)
Thay đổi trong AED/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 7.51% (2.374764 XLM — 2.553052 XLM)
Thay đổi trong AED/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -16.75% (3.06658 XLM — 2.553052 XLM)
Thay đổi trong AED/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -50.83% (5.192771 XLM — 2.553052 XLM)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.538166 XLM | ▼ -0.58 % |
19/05 | 2.507756 XLM | ▼ -1.2 % |
20/05 | 2.451012 XLM | ▼ -2.26 % |
21/05 | 2.437339 XLM | ▼ -0.56 % |
22/05 | 2.402641 XLM | ▼ -1.42 % |
23/05 | 2.364346 XLM | ▼ -1.59 % |
24/05 | 2.377422 XLM | ▲ 0.55 % |
25/05 | 2.449362 XLM | ▲ 3.03 % |
26/05 | 2.448137 XLM | ▼ -0.05 % |
27/05 | 2.459431 XLM | ▲ 0.46 % |
28/05 | 2.446851 XLM | ▼ -0.51 % |
29/05 | 2.52002 XLM | ▲ 2.99 % |
30/05 | 2.612959 XLM | ▲ 3.69 % |
31/05 | 2.628737 XLM | ▲ 0.6 % |
01/06 | 2.596356 XLM | ▼ -1.23 % |
02/06 | 2.579175 XLM | ▼ -0.66 % |
03/06 | 2.55335 XLM | ▼ -1 % |
04/06 | 2.583334 XLM | ▲ 1.17 % |
05/06 | 2.566777 XLM | ▼ -0.64 % |
06/06 | 2.602584 XLM | ▲ 1.4 % |
07/06 | 2.631002 XLM | ▲ 1.09 % |
08/06 | 2.644693 XLM | ▲ 0.52 % |
09/06 | 2.639558 XLM | ▼ -0.19 % |
10/06 | 2.663825 XLM | ▲ 0.92 % |
11/06 | 2.698319 XLM | ▲ 1.29 % |
12/06 | 2.73112 XLM | ▲ 1.22 % |
13/06 | 2.757902 XLM | ▲ 0.98 % |
14/06 | 2.72015 XLM | ▼ -1.37 % |
15/06 | 2.647383 XLM | ▼ -2.68 % |
16/06 | 2.644947 XLM | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.438517 XLM | ▼ -4.49 % |
27/05 — 02/06 | 2.339439 XLM | ▼ -4.06 % |
03/06 — 09/06 | 2.648994 XLM | ▲ 13.23 % |
10/06 — 16/06 | 2.53806 XLM | ▼ -4.19 % |
17/06 — 23/06 | 2.511198 XLM | ▼ -1.06 % |
24/06 — 30/06 | 2.647988 XLM | ▲ 5.45 % |
01/07 — 07/07 | 3.088036 XLM | ▲ 16.62 % |
08/07 — 14/07 | 2.913969 XLM | ▼ -5.64 % |
15/07 — 21/07 | 3.066188 XLM | ▲ 5.22 % |
22/07 — 28/07 | 3.087371 XLM | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 3.257118 XLM | ▲ 5.5 % |
05/08 — 11/08 | 3.182236 XLM | ▼ -2.3 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.515719 XLM | ▼ -1.46 % |
07/2024 | 1.788974 XLM | ▼ -28.89 % |
08/2024 | 2.376824 XLM | ▲ 32.86 % |
09/2024 | 2.427033 XLM | ▲ 2.11 % |
10/2024 | 2.299647 XLM | ▼ -5.25 % |
11/2024 | 2.337999 XLM | ▲ 1.67 % |
12/2024 | 2.167713 XLM | ▼ -7.28 % |
01/2025 | 2.687949 XLM | ▲ 24 % |
02/2025 | 2.296047 XLM | ▼ -14.58 % |
03/2025 | 2.025502 XLM | ▼ -11.78 % |
04/2025 | 2.516733 XLM | ▲ 24.25 % |
05/2025 | 2.542614 XLM | ▲ 1.03 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.340485 XLM |
Tối đa | 2.620714 XLM |
Bình quân gia quyền | 2.47307 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.854701 XLM |
Tối đa | 2.620714 XLM |
Bình quân gia quyền | 2.240748 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.719878 XLM |
Tối đa | 3.458053 XLM |
Bình quân gia quyền | 2.360488 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến AED/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: