Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong AED/YOYOW tỷ giá
AED/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 AED = 4,115 YOYOW
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3603.62% (111.11 YOYOW — 4,115 YOYOW)
Thay đổi trong AED/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3608.33% (110.97 YOYOW — 4,115 YOYOW)
Thay đổi trong AED/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3608.33% (110.97 YOYOW — 4,115 YOYOW)
Thay đổi trong AED/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11228.67% (36.3245 YOYOW — 4,115 YOYOW)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 4,537 YOYOW | ▲ 10.26 % |
08/05 | 5,119 YOYOW | ▲ 12.82 % |
09/05 | 5,548 YOYOW | ▲ 8.38 % |
10/05 | 5,086 YOYOW | ▼ -8.32 % |
11/05 | 5,302 YOYOW | ▲ 4.25 % |
12/05 | 5,375 YOYOW | ▲ 1.37 % |
13/05 | 5,538 YOYOW | ▲ 3.03 % |
14/05 | 5,778 YOYOW | ▲ 4.34 % |
15/05 | 5,843 YOYOW | ▲ 1.13 % |
16/05 | 6,121 YOYOW | ▲ 4.75 % |
17/05 | 6,568 YOYOW | ▲ 7.3 % |
18/05 | 6,706 YOYOW | ▲ 2.09 % |
19/05 | 6,118 YOYOW | ▼ -8.76 % |
20/05 | 6,017 YOYOW | ▼ -1.65 % |
21/05 | 6,123 YOYOW | ▲ 1.75 % |
22/05 | 6,061 YOYOW | ▼ -1.01 % |
23/05 | 21,225 YOYOW | ▲ 250.18 % |
24/05 | 38,195 YOYOW | ▲ 79.96 % |
25/05 | 40,790 YOYOW | ▲ 6.79 % |
26/05 | 52,866 YOYOW | ▲ 29.61 % |
27/05 | 55,743 YOYOW | ▲ 5.44 % |
28/05 | 65,263 YOYOW | ▲ 17.08 % |
29/05 | 77,493 YOYOW | ▲ 18.74 % |
30/05 | 139,467 YOYOW | ▲ 79.97 % |
31/05 | 185,264 YOYOW | ▲ 32.84 % |
01/06 | 185,271 YOYOW | ▲ 0 % |
02/06 | 185,273 YOYOW | ▲ 0 % |
03/06 | 185,269 YOYOW | ▼ -0 % |
04/06 | 185,269 YOYOW | ▲ 0 % |
05/06 | 185,271 YOYOW | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,229 YOYOW | ▲ 2.76 % |
20/05 — 26/05 | 4,747 YOYOW | ▲ 12.26 % |
27/05 — 02/06 | 4,243 YOYOW | ▼ -10.62 % |
03/06 — 09/06 | 4,446 YOYOW | ▲ 4.8 % |
10/06 — 16/06 | 5,222 YOYOW | ▲ 17.44 % |
17/06 — 23/06 | 4,215 YOYOW | ▼ -19.29 % |
24/06 — 30/06 | 3,488 YOYOW | ▼ -17.23 % |
01/07 — 07/07 | 5,510 YOYOW | ▲ 57.97 % |
08/07 — 14/07 | 6,364 YOYOW | ▲ 15.49 % |
15/07 — 21/07 | 51,080 YOYOW | ▲ 702.67 % |
22/07 — 28/07 | 165,020 YOYOW | ▲ 223.06 % |
29/07 — 04/08 | 165,023 YOYOW | ▲ 0 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,790 YOYOW | ▼ -7.9 % |
07/2024 | 2,320 YOYOW | ▼ -38.77 % |
08/2024 | 3,502 YOYOW | ▲ 50.92 % |
09/2024 | 2,584 YOYOW | ▼ -26.23 % |
10/2024 | 2,257 YOYOW | ▼ -12.63 % |
11/2024 | 3,428 YOYOW | ▲ 51.84 % |
12/2024 | 5,800 YOYOW | ▲ 69.23 % |
01/2025 | 9,999 YOYOW | ▲ 72.39 % |
01/2025 | 36,159 YOYOW | ▲ 261.61 % |
03/2025 | 44,133 YOYOW | ▲ 22.05 % |
04/2025 | 52,195 YOYOW | ▲ 18.27 % |
05/2025 | 886,008 YOYOW | ▲ 1597.5 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 116.41 YOYOW |
Tối đa | 4,115 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1,285 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 113.62 YOYOW |
Tối đa | 4,115 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 730.18 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 113.62 YOYOW |
Tối đa | 4,115 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 730.18 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến AED/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: